💕 Start: 으
☆ CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 48 ALL : 52
•
으악
:
자신이 놀랐을 때, 또는 남을 놀라게 할 때 크게 지르는 소리.
☆☆
Thán từ
🌏 Á: Tiếng hét to khi bản thân ngạc nhiên hoặc khi làm cho người khác ngạc nhiên.
•
으레
:
두말할 것 없이 당연히.
☆
Phó từ
🌏 ĐƯƠNG NHIÊN, DĨ NHIÊN: Một cách đương nhiên không cần phải nhiều lời.
•
으르다
:
무서운 말이나 행동을 하여 상대방에게 겁을 주다.
☆
Động từ
🌏 ĐE DỌA, HĂM DỌA, DỌA DẪM, DỌA NẠT: Nói hay hành động đáng sợ để làm cho đối phương khiếp sợ.
•
으스대다
:
보기에 좋지 않게 우쭐거리며 뽐내다.
☆
Động từ
🌏 VÊNH VÁO, NHÂNG NHÁO, KHỆNH KHẠNG: Tự cao tự đại và ra vẻ ta đây một cách không đẹp mắt.
•
으
:
한글 자모 ‘ㅡ’의 이름.
Danh từ
🌏 Tên của chữ 'ㅡ' trong bảng chữ cái của tiếng Hàn.
•
으깨다
:
굳은 물건이나 덩이로 된 물건을 눌러 찧거나 두드려 부스러뜨리다.
Động từ
🌏 NGHIỀN NÁT, ĐÈ NÁT, ĐẬP VỠ: Ấn rồi làm vỡ đồ vật được liên kết thành khối hoặc đồ vật cứng chắc.
•
으깨지다
:
단단한 물건이나 덩이로 뭉쳐진 물건이 눌려 부스러지다.
Động từ
🌏 BỊ NGHIỀN NÁT, BỊ ĐÈ NÁT, BỊ ĐẬP VỠ: Đồ vật được liên kết thành khối hoặc đồ vật cứng chắc bị ấn rồi bị làm vỡ.
•
으드득
:
매우 단단한 물건을 이로 힘껏 깨물어 깨뜨리는 소리.
Phó từ
🌏 RĂNG RẮC, CÔM CỐP: Âm thanh cắn hết sức rồi làm vỡ vật rất cứng bằng răng.
•
으뜸
:
여럿 가운데 가장 뛰어나거나 순서에서 첫째가 되는 것.
Danh từ
🌏 HÀNG ĐẦU, (NGƯỜI) ĐỨNG ĐẦU: Cái nổi bật nhất trong số nhiều cái hoặc trở thành cái đứng đầu tiên về thứ tự.
•
으뜸가다
:
많은 것 가운데 가장 뛰어나거나 순서에서 첫째가 되다.
Động từ
🌏 ĐỨNG ĐẦU, CAO NHẤT: Nổi bật nhất trong số nhiều cái hoặc trở thành cái đứng đầu tiên về thứ tự.
•
으뜸음
(으뜸 音)
:
음계에서 기초가 되는 첫째 음.
Danh từ
🌏 ÂM CHÍNH, CHỦ ÂM: Âm đầu tiên, trở thành cơ sở của thang âm.
•
으례
:
→ 으레
Phó từ
🌏
•
으로
:
움직임의 방향을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 SANG: Trợ từ thể hiện phương hướng của sự di chuyển.
•
으로 인하다
:
앞에 오는 말이 어떤 일에 대한 원인이나 이유가 됨을 나타내는 표현.
None
🌏 DO... (DẪN ĐẾN), VÌ… (DẪN ĐẾN): Cấu trúc thể hiện từ ngữ phía trước trở thành nguyên nhân hay lí do đối với việc nào đó.
•
으로까지
:
최선 또는 최악의 상황과 같이 극단적인 상황에 이르게 됨을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 TỚI MỨC, ĐẾN ĐỘ: Trợ từ thể hiện việc đạt tới tình huống cực đoan như tình huống tốt nhất hay xấu nhất.
•
으로다가
:
움직임의 방향을 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
Trợ từ
🌏 SANG: Trợ từ dùng khi thể hiện và nhấn mạnh phương hướng của sự dịch chuyển.
•
으로부터
:
어떤 행동이나 사건의 출발점이 되거나 그것이 비롯되는 대상임을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 TỪ: Trợ từ thể hiện việc trở thành xuất phát điểm của hành động hay sự kiện nào đó hoặc là đối tượng mà điều đó được bắt đầu.
•
으로서
:
어떤 지위나 신분, 자격을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 NHƯ LÀ, VỚI TƯ CÁCH LÀ: Trợ từ thể hiện địa vị, thân phận hay tư cách nào đó.
•
으로써
:
어떤 물건의 재료나 원료를 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 BẰNG, VỚI: Trợ từ thể hiện vật liệu hay nguyên liệu của đồ vật nào đó.
•
으르렁
:
크고 사나운 동물이 공격적으로 크고 세차게 울부짖는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 GRỪ... GRỪ, MỘT CÁCH RỐNG LÊN, MỘT CÁCH GẦM GÀO: Tiếng của động vật to lớn và dữ tợn gầm rú mạnh mẽ và mang tính chất tấn công. Hoặc hình ảnh đó.
•
으르렁거리다
:
크고 사나운 동물이 계속 공격적으로 크고 세차게 울부짖다.
Động từ
🌏 RỐNG LÊN, GẦM GÀO: Động vật to lớn và dữ tợn liên tục gầm rú mạnh mẽ và mang tính chất tấn công.
•
으르렁대다
:
크고 사나운 동물이 계속 공격적으로 크고 세차게 울부짖다.
Động từ
🌏 RỐNG LÊN, GẦM GÀO: Động vật to lớn và dữ tợn liên tục gầm rú mạnh mẽ và mang tính chất tấn công.
•
으르렁으르렁
:
크고 사나운 동물이 계속 공격적으로 크고 세차게 울부짖는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 GRỪ...GRỪ..., MỘT CÁCH RỐNG LÊN, MỘT CÁCH GẦM GÀO: Tiếng của động vật to lớn và dữ tợn liên tục gầm rú mạnh mẽ mang tính chất tấn công. Hoặc hình ảnh đó.
•
으르렁으르렁하다
:
크고 사나운 동물이 계속 공격적으로 크고 세차게 울부짖다.
Động từ
🌏 GẦM GÀO, GÀO RÚ: Động vật to lớn và hung dữ liên tục kêu gào to và mạnh mẽ mang tính tấn công.
•
으르렁하다
:
크고 사나운 동물이 공격적으로 크고 세차게 울부짖다.
Động từ
🌏 GẦM GÀO, GÀO RÚ: Động vật to lớn và hung dữ gào thét to và mạnh mẽ mang tính tấn công.
•
으름장
:
말과 행동으로 으르고 협박하는 짓.
Danh từ
🌏 SỰ HĂM DỌA, SỰ DỌA NẠT: Thói đe nẹt hoặc nạt nộ người khác bằng lời nói và hành động.
•
으리으리하다
:
모양이나 규모가 굉장하다.
Tính từ
🌏 TRÁNG LỆ, LỘNG LẪY: Hình dạng hay quy mô to lớn.
•
으스러뜨리다
:
덩어리를 깨뜨려 잘게 부스러지게 하다.
Động từ
🌏 ĐẬP VỠ, BẺ VỤN, BÓP NÁT: Làm vỡ và làm cho cục nào đó tan ra thành nhiều mảnh.
•
으스러지다
:
덩어리가 깨져 잘게 부스러지다.
Động từ
🌏 VỠ VỤN, BỂ VỤN: Cục nào đó bị vỡ tan ra làm nhiều mảnh.
•
으스름
:
빛이 약하여 어두컴컴하고 흐릿한 상태.
Danh từ
🌏 SỰ MỜ ẢO, SỰ KHI MỜ KHI TỎ: Trạng thái ánh sáng yếu nên tối tăm và âm u.
•
으스스
:
차갑거나 기분 나쁜 것이 몸에 닿아 크게 소름이 돋는 모양.
Phó từ
🌏 LẨY BẨY, BẦN BẬT: Hình ảnh cái lạnh hay buồn chạm vào cơ thể nên nổi nhiều gai ốc.
•
으스스하다
:
차갑거나 기분 나쁜 것이 몸에 닿아 크게 소름이 돋다.
Tính từ
🌏 RUN RẨY, RUN BẦN BẬT: Cái lạnh hay buồn chạm vào cơ thể nên nổi nhiều gai ốc.
•
으슥하다
:
무섭게 느낄 만큼 깊숙하고 구석지다.
Tính từ
🌏 HẺO LÁNH, HOANG VU: Khuất sâu và xa xăm đến mức thấy đáng sợ.
•
으슬으슬
:
소름이 끼칠 만큼 매우 차가운 느낌이 계속 드는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RUN RẨY, MỘT CÁCH LẨY BẨY: Hình ảnh liên tục cảm thấy rất lạnh đến mức sởn gai ốc.
•
으시대다
:
→ 으스대다
Động từ
🌏
•
으시시
:
→ 으스스
Phó từ
🌏
•
으쓱
:
어깨를 한 번 올렸다 내리는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHÚN VAI: Hình ảnh nâng vai lên rồi hạ xuống một lần.
•
으쓱거리다
:
어깨가 자꾸 올라갔다 내려왔다 하다. 또는 어깨를 자꾸 올렸다 내렸다 하다.
Động từ
🌏 NHÚN VAI: Vai cứ nâng lên rồi hạ xuống. Hoặc cứ nâng vai lên rồi hạ xuống.
•
으쓱대다
:
어깨가 자꾸 올라갔다 내려왔다 하다. 또는 어깨를 자꾸 올렸다 내렸다 하다.
Động từ
🌏 NHÚN VAI: Vai cứ nâng lên rồi hạ xuống. Hoặc cứ nâng vai lên rồi hạ xuống.
•
으쓱으쓱
:
어깨를 자꾸 올렸다 내렸다 하는 모양.
Phó từ
🌏 NHÚN NHÚN: Hình ảnh cứ nâng vai lên rồi hạ xuống.
•
으쓱으쓱하다
:
어깨가 자꾸 올라갔다 내려왔다 하다. 또는 어깨를 자꾸 올렸다 내렸다 하다.
Động từ
🌏 NHÚN NHÚN VAI: Vai cứ nâng lên rồi hạ xuống. Hoặc cứ nâng vai lên rồi hạ xuống.
•
으쓱이다
:
어깨가 올라갔다 내려오다. 또는 어깨를 올렸다 내리다.
Động từ
🌏 NHÚN VAI: Vai nâng lên rồi hạ xuống. Hoặc nâng vai lên rồi hạ xuống.
•
으쓱하다
:
어깨가 한 번 올라갔다 내려오다. 또는 어깨를 한 번 올렸다 내리다.
Động từ
🌏 NHÚN VAI: Vai nâng lên rồi hạ xuống một lần. Hoặc nâng vai lên rồi hạ vai xuống một lần.
•
으아
:
아기가 크게 우는 소리.
Phó từ
🌏 OA OA: Tiếng trẻ con khóc to.
•
으아
:
감탄하여 외치는 소리.
Thán từ
🌏 OA!: Tiếng kêu lên khi cảm thán.
•
으악
:
갑자기 토하는 소리.
Phó từ
🌏 ỌE: Tiếng phát ra khi bất ngờ nôn ra.
•
으앙
:
아기가 우는 소리.
Phó từ
🌏 OE OE, OA OA: Tiếng trẻ con khóc.
•
으음
:
마음에 들어 긍정할 때 내는 소리.
Thán từ
🌏 A, Ừ, À: Tiếng phát ra khi hài lòng và khẳng định.
•
으응
:
질문에 되묻거나 옳다고 인정할 때 하는 말.
Thán từ
🌏 HỬ, Ừ: Từ dùng khi hỏi lại hoặc thừa nhận là đúng.
•
으하하
:
입을 크게 벌리고 크게 웃는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 HA HA: Tiếng cười phát ra to khi há miệng rộng. Hoặc hình ảnh đó.
•
으허허
:
입을 약간 크게 벌리고 크게 웃는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 HƠ HƠ: Tiếng cười to khi há miệng hơi rộng. Hoặc hình ảnh đó.
•
으흐흐
:
엉큼하게 웃는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 KHÀ KHÀ, CƯỜI KHẨY: Tiếng cười một cách ranh mãnh. Hoặc hình ảnh đó.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273)