💕 Start:

CAO CẤP : 56 ☆☆ TRUNG CẤP : 34 ☆☆☆ SƠ CẤP : 18 NONE : 322 ALL : 430

기소개 (自己紹介) : 처음 만난 사람에게 자기의 이름, 직업, 취미 등을 말하여 알림. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TỰ GIỚI THIỆU: Việc nói cho người mới gặp nhau lần đầu biết về tên tuổi, sở thích, nghề nghiệp của bản thân.

: 여러 번 계속하여. ☆☆☆ Phó từ
🌏 CỨ: Liên tục nhiều lần.

: 눈을 감고 몸과 정신의 활동을 멈추고 한동안 쉬는 상태가 되다. ☆☆☆ Động từ
🌏 NGỦ: Nhắm mắt, ngừng hoạt động của cơ thể và tinh thần, ở vào trạng thái nghỉ ngơi trong một thời gian.

동차 (自動車) : 엔진의 힘으로 바퀴를 굴려서 도로 위를 움직이도록 만든 차. ☆☆☆ Danh từ
🌏 XE Ô TÔ, XE HƠI: Xe có thể lăn bánh trên mặt đường bằng lực của động cơ.

동판매기 (自動販賣機) : 돈을 넣고 원하는 물건을 고르면 사려는 물건이 자동으로 나오는 장치. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MÁY BÁN HÀNG TỰ ĐỘNG: Thiết bị bán ra những món hàng một cách tự động nếu bỏ tiền và chọn món hàng mình muốn.

라다 : 생물이 부분적으로 또는 전체적으로 점점 커지다. ☆☆☆ Động từ
🌏 PHÁT TRIỂN: Sinh vật dần dần to lớn hơn ở từng bộ phận hoặc tổng thể.

랑 : 자기 또는 자기와 관계있는 사람이나 물건이 남에게 칭찬을 받을 만한 것임을 드러내어 말하거나 뽐냄. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NGỢI KHEN, NIỀM TỰ HÀO, SỰ KHOE KHOANG: Lấy bản thân hoặc người có quan hệ với mình hoặc đồ vật của mình ra để nói hoặc khoe với người khác nhằm nhận được lời khen.

르다 : 물체를 베거나 동강을 내어 일부를 끊어 내다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CẮT, CHẶT, THÁI, SẮC, BỔ, CHẺ…: Chia một vật thể ra thành những miếng nhỏ hay những phần nhỏ.

리 : 사람이나 물건이 차지하고 있는 공간. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CHỖ: Không gian mà con người hay đồ vật đang chiếm giữ.

세히 (仔細/子細 히) : 아주 사소한 부분까지 구체적이고 분명하게. ☆☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHI TIẾT, MỘT CÁCH CỤ THỂ, MỘT CÁCH TỈ MỈ: Một cách cụ thể và rõ ràng đến phần rất nhỏ nhặt.

식 (子息) : 아들과 딸, 또는 아들이나 딸. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CON, CON CÁI: Con trai và con gái. Hoặc con trai hay con gái.

신 (自身) : 바로 그 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TỰ THÂN, CHÍNH MÌNH, TỰ MÌNH: Chính người đó.

연 (自然) : 사람의 힘에 의한 것이 아닌, 세상에 원래부터 있거나 저절로 이루어지는 모든 현상이나 존재. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TỰ NHIÊN, THIÊN NHIÊN: Tất cả các hiện tượng hay tồn tại tự nó hình thành hay vốn dĩ đã có ở trên đời, không phải là cái tùy thuộc vào sức mạnh của con người.

유 (自由) : 무엇에 얽매이거나 구속되지 않고 자기의 생각과 의지대로 할 수 있는 상태. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TỰ DO: Trạng thái có thể làm theo ý chí và suy nghĩ của mình và không bị lệ thuộc hay trói buộc vào cái gì.

장면 (←zhajiangmian[炸醬麵]) : 중국식 된장에 고기와 채소 등을 넣어 볶은 양념에 면을 비벼 먹는 음식. ☆☆☆ Danh từ
🌏 JAJANGMYEON; MÓN MÌ JAJANGMYEON: Món ăn ăn bằng cách trộn đều mì vào gia vị đã xào gồm rau và thịt với tương kiểu Trung Quốc.

전거 (自轉車) : 사람이 올라타고 두 발로 발판을 밟아 바퀴를 굴려서 나아가는 탈것. ☆☆☆ Danh từ
🌏 XE ĐẠP: Vật di chuyển mà người ta leo lên cưỡi, dùng hai chân đạp bàn đạp cho quay bánh xe để tiến về phía trước.

주 : 같은 일이 되풀이되는 간격이 짧게. ☆☆☆ Phó từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, HAY: Cùng một sự việc lặp đi lặp lại với khoảng thời gian ngắn.

판기 (自販機) : 돈을 넣고 원하는 물건을 고르면 사려는 물건이 자동으로 나오는 장치. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MÁY BÁN TỰ ĐỘNG: Máy mà khi bỏ tiền vào và lựa chọn đồ vật thì đồ vật sẽ tự động xuất hiện.

: 남에게 어떤 행동을 권유하거나 재촉할 때에 하는 말. ☆☆ Thán từ
🌏 NÀO...: Từ dùng khi khuyên nhủ hay đốc thúc hành động nào đó đối với người khác.

: 눈금이 그려져 있는, 길이를 재는 데 쓰는 도구. ☆☆ Danh từ
🌏 THƯỚC: Dụng cụ dùng để đo chiều dài có vạch kẻ.

(字) : 말을 적는 기호. ☆☆ Danh từ
🌏 JA; CHỮ, CHỮ VIẾT: Kí hiệu ghi lại lời nói.

가용 (自家用) : 영업을 위한 것이 아니라 개인 또는 개인의 가정에서 쓰이는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒ GIA DỤNG, HÀNG GIA DỤNG: Cái được dùng ở trong gia đình của cá nhân hoặc của cá nhân chứ không phải để kinh doanh.

격 (資格) : 일정한 신분이나 지위. ☆☆ Danh từ
🌏 TƯ CÁCH: Thân phận hay địa vị nhất định.

격증 (資格證) : 일정한 자격을 인정하는 증서. ☆☆ Danh từ
🌏 GIẤY CHỨNG NHẬN: Chứng thư công nhận một tư cách nào đó.

극 (刺戟) : 어떠한 작용을 주어 감각이나 마음에 반응을 일으키게 함. 또는 그런 사물. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KÍCH THÍCH, SỰ TÁC ĐỘNG: Việc mang lại tác động nào đó gây nên phản ứng đối với cảm giác hay tâm trạng. Hoặc sự vật như vậy.

기 (自己) : 그 사람 자신. ☆☆ Danh từ
🌏 MÌNH, TỰ MÌNH, BẢN THÂN MÌNH: Bản thân người đó.

기 (自己) : 앞에서 이미 말한 사람을 도로 가리키는 말. ☆☆ Đại từ
🌏 CHÍNH MÌNH, TỰ MÌNH, BẢN THÂN MÌNH: Từ chỉ lại người đã nói đến ở trước.

꾸만 : (강조하는 말로) 자꾸. ☆☆ Phó từ
🌏 CỨ, CỨ TIẾP TỤC (CÁCH NÓI NHẤN MẠNH): Cứ.

녀 (子女) : 부모가 키우고 있는 아들이나 딸. 또는 아들과 딸. ☆☆ Danh từ
🌏 CON, CON CÁI: Con trai hay con gái được bố mẹ nuôi dưỡng. Con trai và con gái nói chung.

동 (自動) : 기계 등이 일정한 장치에 의해 스스로 작동함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TỰ ĐỘNG: Việc máy móc... tự vận hành bởi thiết bị nhất định.

라나다 : 키나 몸집이 점점 커지다. ☆☆ Động từ
🌏 LỚN LÊN, CAO LỚN: Vóc dáng hay thân hình dần dần to lên.

랑스럽다 : 자랑할 만한 데가 있다. ☆☆ Tính từ
🌏 ĐÁNG TỰ HÀO: Có phần đáng tự hào.

료 (資料) : 연구나 조사를 하는 데 기본이 되는 재료. ☆☆ Danh từ
🌏 TÀI LIỆU: Tư liệu cơ bản trong nghiên cứu hay điều tra.

리 : 깔고 앉거나 눕기 위해 바닥에 까는 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 TẤM TRẢI, TẤM CHIẾU: Vật trải xuống nền để ngồi hay nằm.

막 (字幕) : 영화나 텔레비전 등에서, 관객이나 시청자가 읽을 수 있도록 제목, 대화, 설명 등을 화면에 나타내는 글자. ☆☆ Danh từ
🌏 PHỤ ĐỀ, CHÚ THÍCH: Chữ hiện ra trên màn hình cho người xem hay quan khách có thể đọc được tựa đề, đối thoại, giải thích trên phim hay TV.

매 (姊妹) : 언니와 여동생 사이. ☆☆ Danh từ
🌏 CHỊ EM GÁI: Quan hệ giữa chị và em gái.

본 (資本) : 장사나 사업 등을 하는 데에 바탕이 되는 돈. ☆☆ Danh từ
🌏 VỐN: Tiền vốn dùng cho việc kinh doanh hay buôn bán...

부심 (自負心) : 스스로 자신의 가치나 능력을 믿고 떳떳이 여기는 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 LÒNG TỰ PHỤ, LÒNG TỰ HÀO: Lòng tin về năng lực hay giá trị của bản thân mình và kiêu hãnh.

살 (自殺) : 스스로 자신의 목숨을 끊음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TỰ SÁT: Việc tự kết thúc mạng sống của mình.

세 (姿勢) : 몸을 움직이거나 가누는 태도. ☆☆ Danh từ
🌏 TƯ THẾ: Thái độ hoặc dáng dấp di chuyển cơ thể.

세하다 (仔細/子細 하다) : 아주 사소한 부분까지 구체적이고 분명하다. ☆☆ Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CHI TIẾT: Cụ thể và rõ ràng đến phần rất nhỏ nhặt.

신 (自信) : 어떤 일을 해낼 수 있다거나 어떤 일이 꼭 그렇게 될 것이라고 스스로 굳게 믿음. 또는 그런 믿음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TỰ TIN, NIỀM TIN: Sự tin tưởng vững chắc rằng tự mình có thể làm được việc nào đó hoặc việc nào đó sẽ chắc chắn trở nên như vậy. Hoặc sự tin tưởng như vậy.

신감 (自信感) : 어떤 일을 스스로 충분히 해낼 수 있다고 믿는 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 CẢM GIÁC TỰ TIN, SỰ TỰ TIN: Lòng tin rằng có thể đủ sức tự làm được việc nào đó.

연스럽다 (自然 스럽다) : 억지로 꾸미지 않아 이상함이 없다. ☆☆ Tính từ
🌏 TỰ NHIÊN: Không trang trí một cách gượng ép nên không có gì khác thường.

연적 (自然的) : 사람의 힘이 가해지지 않은 자연 그대로의 모습을 지닌 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH TỰ NHIÊN: Việc có hình dạng tự nhiên, không thêm vào sức mạnh của con người.

연적 (自然的) : 사람의 힘이 가해지지 않은 자연 그대로의 모습을 지닌. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH TỰ NHIÊN: Có hình dạng tự nhiên không có sức mạnh của con người thêm vào.

연환경 (自然環境) : 산, 강, 바다, 동물, 식물, 비 등과 같이 인간 생활을 둘러싸고 있는 자연의 조건이나 상태. ☆☆ Danh từ
🌏 MÔI TRƯỜNG TỰ NHIÊN: Trạng thái hay điều kiện tự nhiên bao quanh cuộc sống con người như núi, sông, biển, động vật, thực vật, mưa..

연히 (自然 히) : 어떠한 의도나 노력 등이 없이 저절로. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỰ NHIÊN: Tự dưng mà không có ý đồ hay nỗ lực… nào đó.

원 (資源) : 광물, 수산물 등과 같이 사람이 생활하거나 경제적인 생산을 하는 데 이용되는 원료. ☆☆ Danh từ
🌏 TÀI NGUYÊN: Những thứ được sử dụng vào sản xuất kinh tế và cuộc sống con người như khoáng sản,thủy sản.

유롭다 (自由 롭다) : 무엇에 얽매이거나 구속되지 않고 자기 생각과 의지대로 할 수 있다. ☆☆ Tính từ
🌏 TỰ DO: Có thể làm theo suy nghĩ và ý chí của mình mà không bị hạn chế hay trói buộc bởi điều gì.

존심 (自尊心) : 남에게 굽히지 않으려고 하거나 스스로를 높이려는 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 LÒNG TỰ TRỌNG: Lòng đề cao bản thân mình hoặc không chịu khuất phục trước người khác.

주색 (紫朱色) : 짙은 푸른빛을 띤 붉은색. ☆☆ Danh từ
🌏 MÀU TÍM, TÍA: Màu đỏ có ánh xanh đậm.

가 (自家) : 자기 소유의 집. Danh từ
🌏 NHÀ RIÊNG: Nhà thuộc sở hữu của mình.

각 (自覺) : 자기의 입장이나 능력 등을 스스로 느끼거나 깨달음. Danh từ
🌏 TỰ GIÁC, TỰ HIỂU RA, TỰ NHẬN RA, TỰ CẢM NHẬN: Việc tự cảm nhận hay nhận ra năng lực hoặc lập trường của mình.

갈 : 강이나 바다의 바닥에서 물에 닳아 둥글고 매끄러워진 작은 돌. Danh từ
🌏 VIÊN SỎI, ĐÁ CUỘI: Viên đá nhỏ ở dưới đáy sông hay biển, được bào mòn bởi nước nên tròn và trơn nhẵn.

국 : 다른 것이 닿거나 묻어서 생긴 자리. 또는 어떤 것 때문에 원래의 상태가 달라진 흔적. Danh từ
🌏 DẤU VẾT, VẾT TÍCH: Chỗ sinh ra do vật khác chạm phải hoặc dính phải. Hoặc trạng thái khác với trạng thái vốn có vì cái nào đó.

국 (自國) : 자기 나라. Danh từ
🌏 TỔ QUỐC, NƯỚC MÌNH: Đất nước của mình.

그마하다 : 조금 작다. Tính từ
🌏 NHỎ XÍU, NHỎ NHẮN: Hơi nhỏ

극적 (刺戟的) : 어떤 반응이나 흥분을 일으키는 것. Danh từ
🌏 TÍNH KÍCH THÍCH, TÍNH KÍCH ĐỘNG: Việc gây nên hưng phấn hay phản ứng nào đó.

극적 (刺戟的) : 어떤 반응이나 흥분을 일으키는. Định từ
🌏 MANG TÍNH KÍCH THÍCH, MANG TÍNH KÍCH ĐỘNG: Gây hưng phấn hay phản ứng nào đó.

금 (資金) : 사업을 하는 데에 쓰는 돈. Danh từ
🌏 TIỀN VỐN: Tiền dùng vào việc kinh doanh.

급자족 (自給自足) : 필요한 것을 스스로 생산하여 채움. Danh từ
🌏 SỰ TỰ CUNG TỰ CẤP: Việc tự sản xuất và cung cấp những gì bản thân cần.

기중심적 (自己中心的) : 남의 일보다 자기의 일을 먼저 생각하고 더 중요하게 여기는 것. Danh từ
🌏 TÍNH VỊ KỈ: Sự suy nghĩ đến việc của bản thân trước và coi trọng việc của bản thân hơn việc của người khác.

기중심적 (自己中心的) : 남의 일보다 자기의 일을 먼저 생각하고 더 중요하게 여기는. Định từ
🌏 MANG TÍNH VỊ KỈ: Suy nghĩ đến việc của bản thân trước và coi trọng việc của bản thân hơn việc của người khác.

네 : (높이는 말로) 듣는 사람이 친구나 아랫사람일 때, 그 사람을 가리키는 말. Đại từ
🌏 CẬU, CÔ: (cách nói kính trọng) Từ chỉ người nghe là người dưới hay bạn bè.

립 (自立) : 남에게 매이거나 의지하지 않고 자기 힘으로 살아감. Danh từ
🌏 SỰ TỰ LẬP: Sự sống bằng sức lực của chính mình chứ không cậy nhờ hay dựa dẫm vào người khác.

만 (自慢) : 자기에 관한 것을 스스로 자랑하며 잘난 체함. Danh từ
🌏 TỰ MÃN, TỰ KIÊU: Sự tự hào và ra vẻ ta đây về bản thân mình.

모 (字母) : 한 개의 음절을 자음과 모음으로 갈라서 적을 수 있는 하나하나의 글자. Danh từ
🌏 CHỮ CÁI, PHỤ ÂM VÀ NGUYÊN ÂM: Từng chữ có thể ghi một âm tiết chia ra thành nguyên âm và phụ âm.

문 (諮問) : 어떤 일을 더 효율적이고 바르게 처리하기 위해 전문가나 전문 기관에 의견을 물음. Danh từ
🌏 SỰ TƯ VẤN: Hỏi ý kiến của cơ quan chuyên môn hay chuyên gia để xử lí công việc hiệu quả và nhanh hơn.

발적 (自發的) : 남이 시키거나 부탁하지 않았는데도 자기 스스로 하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH TỰ GIÁC, CÓ TÍNH TỰ GIÁC: Tự làm dù người khác không sai khiến hay nhờ vả.

발적 (自發的) : 남이 시키거나 부탁하지 않았는데도 자기 스스로 하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH TỰ GIÁC: Việc tự làm dù người khác không sai khiến hay nhờ vả.

백 (自白) : 자기가 저지른 잘못이나 죄를 남들 앞에서 스스로 고백함. 또는 그 고백. Danh từ
🌏 SỰ TỰ BỘC BẠCH, SỰ TỰ THỔ LỘ, SỰ TỰ BÀY TỎ: Việc tự bộc bạch tội hay lỗi mà mình phạm phải trước người khác. Hoặc sự bộc bạch đó.

본주의 (資本主義) : 자본을 생산 수단으로 가진 사람이 이익을 얻기 위해 생산 활동을 하도록 보장하는 사회 경제 체제. Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA TƯ BẢN: Thể chế kinh tế xã hội đảm bảo cho con người mang phương thức sản xuất tư bản có thể hoạt động sản xuất đạt lợi nhuận.

산 (資産) : 개인이나 법인이 가지고 있는, 경제적 가치가 있는 재산. Danh từ
🌏 TÀI SẢN: Tài sản có giá trị kinh tế mà cá nhân hay pháp nhân đang có.

상하다 (仔詳 하다) : 꼼꼼하고 자세하다. Tính từ
🌏 RÀNH RỌT, CỤ THỂ: Tỉ mỉ và chi tiết.

선 (慈善) : 형편이 어려운 사람을 불쌍히 여겨 도와줌. Danh từ
🌏 TỪ THIỆN: Việc thấy thương cảm và giúp đỡ người có hoàn cảnh khó khăn.

손 (子孫) : 자식과 손자. Danh từ
🌏 CON CHÁU: Con cái và cháu chắt.

수 (自首) : 범인이 스스로 수사 기관에 자기의 죄를 알리고 처벌을 구하는 일. Danh từ
🌏 SỰ TỰ THÚ, SỰ ĐẦU THÚ: Việc phạm nhân tự mình khai báo với cơ quan điều tra về tội của mình để chịu sự trừng phạt.

수성가 (自手成家) : 물려받은 재산 없이 자기의 힘으로 큰돈을 벌어 집안을 일으킴. Danh từ
🌏 SỰ TỰ LẬP, SỰ TỰ THÂN LÀM NÊN: Việc kiếm được số tiền lớn bằng khả năng của mình, không dựa dẫm vào tài sản thừa kế.

신만만하다 (自信滿滿 하다) : 어떤 일을 충분히 해낼 수 있다는 굳은 믿음이 있다. Tính từ
🌏 ĐẦY TỰ TIN: Có niềm tin mạnh mẽ rằng có thể đủ sức làm được việc nào đó.

아 (自我) : 자기 자신에 대한 인식이나 생각. Danh từ
🌏 CÁI TÔI: Sự nhận thức hay suy nghĩ về bản thân mình.

아실현 (自我實現) : 자아의 본질을 완전히 실현하는 일. Danh từ
🌏 (SỰ) THỰC HIỆN CÁI TÔI, THỰC HIỆN BẢN NGÃ: Việc thực hiện hết bản chất của cái tôi.

연계 (自然系) : 수학, 물리학, 화학, 생물학, 지구 과학 등의 학문 계통. Danh từ
🌏 GIỚI KHOA HỌC TỰ NHIÊN: Hệ thống các ngành khoa học như khoa học trái đất, sinh vật học, hóa học, vật lí học và toán học...

연재해 (自然災害) : 태풍, 가뭄, 홍수, 지진, 화산 폭발 등의 피할 수 없는 자연 현상으로 인해 받게 되는 피해. Danh từ
🌏 THIÊN TAI: Thiệt hại phải gánh chịu do hiện tượng tự nhiên không thể tránh khỏi như bão, hạn hán, lũ lụt, động đất, phun trào núi lửa...

영업 (自營業) : 자신이 직접 관리하고 운영하는 사업. Danh từ
🌏 CÔNG VIỆC TỰ KINH DOANH, CÔNG VIỆC TỰ QUẢN LÝ: Việc kinh doanh, buôn bán mà bản thân trực tiếp quản lý và vận hành.

외선 (紫外線) : 태양에서 나오는 눈에 보이지 않으며 파장이 짧은 빛. Danh từ
🌏 TIA TỬ NGOẠI: Tia mà không nhìn thấy được bằng mắt thường khi xuất hiện dưới ánh nắng mặt trời, và có bước sóng ngắn.

원봉사 (自願奉仕) : 자기 스스로 하고자 하여 대가 없이 어떤 일이나 사람을 도움. 또는 그런 활동. Danh từ
🌏 HOẠT ĐỘNG TÌNH NGUYỆN: Việc giúp đỡ việc hay người nào đó mà bản thân tự nguyện làm chứ không có thù lao. Hoặc hoạt động như vậy.

원봉사자 (自願奉仕者) : 자기 스스로 하고자 하여 대가 없이 어떤 일이나 사람을 돕는 사람. Danh từ
🌏 TÌNH NGUYỆN VIÊN: Người giúp đỡ việc hay người nào đó mà bản thân tự nguyện làm chứ không có thù lao.

유분방 (自由奔放) : 정해진 방식이나 관습에 얽매이지 않고 행동이나 생각이 자유로움. Danh từ
🌏 SỰ TỰ DO TỰ TẠI: Sự tự do trong hành động và suy nghĩ mà không chịu sự ràng buộc theo phương thức hay tập quán đã định sẵn.

유자재 (自由自在) : 거침없이 자기 마음대로 할 수 있음. Danh từ
🌏 SỰ TỰ DO TỰ TẠI: Việc có thể làm theo ý mình mà không có trở ngại gì.

율 (自律) : 남의 지배나 구속을 받지 않고 스스로의 원칙에 따라 자신의 행위를 통제하는 일. Danh từ
🌏 SỰ TỰ DO: Sự không theo một nguyên tắc hay điều khiển hành vi và không bị bắt buộc, thống trị của người khác.

율성 (自律性) : 남의 지배나 구속을 받지 않고 스스로의 원칙에 따라 자신의 행동을 통제하는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH TỰ CHỦ, TÍNH TỰ DO: Tính chất không chịu sự chi phối hoặc kìm kẹp của người khác và tự điều khiển hành động của mình hoặc có thể làm việc theo nguyên tắc.

율적 (自律的) : 남의 지배나 구속을 받지 않고 스스로의 원칙에 따라 자신의 행위를 통제하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT TỰ CHỦ, TÍNH CHẤT TỰ DO: Cái không chịu sự chi phối hoặc kìm kẹp của người khác và tự điều khiển hành động của mình hoặc có thể làm việc theo nguyên tắc.

율적 (自律的) : 남의 지배나 구속을 받지 않고 스스로의 원칙에 따라 자신의 행위를 통제하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH TỰ CHỦ, MANG TÍNH TỰ DO: Không chịu sự chi phối hoặc kìm kẹp của người khác và tự điều khiển hành động của mình hoặc có thể làm việc theo nguyên tắc.

음 (子音) : 목, 입, 혀 등의 발음 기관에 의해 장애를 받으며 나는 소리. Danh từ
🌏 PHỤ ÂM: Âm của luồng hơi phát ra gặp phải sự cản trở của các cơ quan phát âm như cổ họng, môi, lưỡi v.v...

자손손 (子子孫孫) : 여러 대의 자손. Danh từ
🌏 CON CÁI CHÁU CHẮT: Con cháu nhiều đời.

장가 (자장 歌) : 어린아이를 재울 때 부르는 노래. Danh từ
🌏 BÀI HÁT RU: Bài hát hát khi ru trẻ em ngủ.

재 (資材) : 어떤 것을 만들 때 필요한 기본적인 물건이나 재료. Danh từ
🌏 NGUYÊN LIỆU, VẬT LIỆU: Đồ vật hoặc chất liệu cơ bản cần thiết khi làm cái nào đó.

정 (子正) : 밤 열두 시. Danh từ
🌏 NỬA ĐÊM: Mười hai giờ đêm.

제 (自制) : 자신의 욕구나 감정을 스스로 억누르고 다스림. Danh từ
🌏 SỰ TỰ KIỀM CHẾ, SỰ TỰ CHỦ: Sự tự kìm hãm và kiểm soát sự ham muốn hay tình cảm của bản thân.


:
Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28)