💕 Start:

CAO CẤP : 28 ☆☆ TRUNG CẤP : 17 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 NONE : 225 ALL : 275

료 (材料) : 물건을 만드는 데 쓰이는 것. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VẬT LIỆU, CHẤT LIỆU: Cái được dùng vào việc làm ra đồ vật.

: 어떤 것이 주는 즐거운 기분이나 느낌. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THÚ VỊ: Cảm giác hay tâm trạng vui vẻ mà điều gì đó mang lại.

미없다 : 즐겁고 유쾌한 느낌이 없다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 TẺ NHẠT, VÔ VỊ: Không có cảm giác vui vẻ và sảng khoái.

미있다 : 즐겁고 유쾌한 느낌이 있다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 THÚ VỊ: Có cảm giác vui vẻ và sảng khoái.

채기 : 코 안이 자극을 받아 갑자기 큰 소리와 함께 숨이 터져 나오는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HẮT HƠI, HẮT XÌ: Việc bên trong mũi bị kích thích nên đột nhiên hơi thở bật ra với âm thanh to.

- (再) : '다시 하는' 또는 '두 번째'의 뜻을 더하는 접두사. ☆☆ Phụ tố
🌏 TÁI: Tiền tố thêm nghĩa "làm lại" hoặc "lần thứ hai".

능 (才能) : 어떤 일을 잘할 수 있는 재주와 능력. ☆☆ Danh từ
🌏 TÀI NĂNG: Năng lực hay tài nghệ có thể làm tốt việc nào đó

다 : 도구나 방법을 써서 길이, 크기, 양 등의 정도를 알아보다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐO, CÂN ĐO: Dùng dụng cụ hoặc phương pháp để xác định chiều dài, kích thước, số lượng...

떨이 : 담뱃재를 떨어 놓는 그릇. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁI GẠT TÀN THUỐC: Đồ đựng tàn thuốc.

빨리 : 동작 등이 날쌔고 빠르게. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHANH NHẸN: Động tác… một cách nhanh và dứt khoát.

산 (財産) : 개인이나 단체가 가지고 있는 돈이나 돈으로 바꿀 수 있는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÀI SẢN: Tiền hay cái có thể đổi ra thành tiền mà cá nhân hay tập thể đang có.

생 (再生) : 죽게 되었다가 다시 살아남. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TÁI SINH, SỰ HỒI SINH, SỰ SỐNG LẠI: Việc đã chết rồi sống lại.

수 (財數) : 좋은 일이 생길 운수. ☆☆ Danh từ
🌏 VẬN MAY, SỰ MAY MẮN: Vận số có được việc tốt đẹp.

우다 : 다른 사람을 자게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 CHO NGỦ, DỖ NGỦ, RU NGỦ: Làm cho người khác ngủ.

작년 (再昨年) : 지난해의 바로 전 해. ☆☆ Danh từ
🌏 HAI NĂM TRƯỚC, NĂM KIA: Năm mà ngay trước năm vừa rồi.

주 : 무엇을 잘하는 타고난 능력. ☆☆ Danh từ
🌏 TÀI NĂNG, TÀI CÁN: Năng lực bẩm sinh mà giỏi về cái gì đó.

킷 (jacket) : 앞이 갈라져 있고 소매가 달린 짧은 윗옷. ☆☆ Danh từ
🌏 ÁO KHOÁC: Áo ngắn có tay và chia vạt ở phía trước.

판 (裁判) : 법원에서 법적으로 문제가 되는 사건에 대하여 법률에 따라 판단하는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ XÉT XỬ: Việc tòa án phán xét theo pháp luật đối với sự việc có vấn đề về mặt luật pháp.

학 (在學) : 학교에 소속되어 있음. ☆☆ Danh từ
🌏 (SỰ) ĐANG THEO HỌC: Việc đang trực thuộc trường học.

학생 (在學生) : 학교에 소속되어 공부하는 학생. ☆☆ Danh từ
🌏 HỌC SINH ĐANG THEO HỌC: Học sinh trực thuộc trường và đang học.

활용 (再活用) : 쓰고 버리는 물건을 다른 데에 다시 사용하거나 사용할 수 있게 함. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC TÁI SỬ DỤNG: Việc sử dụng hoặc làm cho có thể sử dụng lại những đồ vật đã dùng xong và vứt đi, vào việc khác.

활용품 (再活用品) : 고치거나 새로 만들어 다시 쓸 수 있는 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 SẢN PHẨM TÁI CHẾ: Đồ vật được sửa hay làm mới để có thể dùng lại.

개발 (再開發) : 이미 있는 것을 더 좋게 하기 위해 다시 개발함. Danh từ
🌏 SỰ TÁI PHÁT TRIỂN, SỰ TÁI KHAI THÁC: Việc phát triển lại để làm cho cái đã có được tốt hơn.

고 (在庫) : 창고 등에 쌓여 있음. Danh từ
🌏 SỰ TỒN KHO: Việc đang được chất trong kho...

기 (再起) : 어떤 일에 실패한 후 노력하여 다시 일어섬. Danh từ
🌏 SỰ ĐỨNG LÊN LẠI, SỰ VƯƠN LÊN LẠI: Sự nỗ lực đứng lên lại sau khi thất bại trong việc nào đó.

난 (災難) : 뜻하지 않게 일어난 불행한 사고나 고난. Danh từ
🌏 TAI NẠN, HOẠN NẠN: Khổ nạn hay sự cố bất hạnh xảy đến ngoài ý muốn.

단 (財團) : 어떤 사람이 사적으로 소유한 재산을, 채권자나 제삼자의 권리를 보호하기 위하여 법률적으로 그 사람의 다른 재산과 구별해서 다루는 것. Danh từ
🌏 QUỸ: Cái phân biệt tài sản mà người nào đó sở hữu riêng với tài sản khác của người đó về mặt pháp luật nhằm bảo vệ quyền lợi của người chủ nợ và người thứ ba.

력 (財力) : 재물의 힘. 또는 많은 재물에 가짐으로써 얻는 힘. Danh từ
🌏 TÀI LỰC, SỨC MẠNH TÀI CHÍNH: Sức mạnh của của cải. Hoặc sức mạnh có được do có nhiều của cải.

롱 (才弄) : 어린아이의 귀여운 말과 행동. Danh từ
🌏 LỜI NÓI DỄ THƯƠNG, TRÒ ĐÁNG YÊU: Lời nói hay hành động dễ thương của trẻ em.

무 (財務) : 돈이나 재산에 관한 일. Danh từ
🌏 TÀI VỤ: Việc liên quan đến tài sản hay tiền bạc.

물 (財物) : 돈이나 값나가는 모든 물건. Danh từ
🌏 TÀI VẬT, CỦA CẢI: Tiền hay mọi đồ vật có giá trị.

배 (栽培) : 식물을 심어 가꿈. Danh từ
🌏 SỰ TRỒNG TRỌT, SỰ CANH TÁC: Việc trồng và chăm sóc thực vật.

벌 (財閥) : 경제 활동 분야에서, 커다란 자본과 강력한 힘을 가지고 있는 자본가나 기업가의 집단. Danh từ
🌏 CHAEBOL, TÀI PHIỆT, TẬP ĐOÀN KINH TẾ LỚN: Tập đoàn của nhà tư bản hay nhà doanh nghiệp có vốn khổng lồ và quyền lực mạnh trong lĩnh vực hoạt động kinh tế.

빠르다 : 동작 등이 날쌔고 빠르다. Tính từ
🌏 NHANH NHẸN: Động tác... nhanh và dứt khoát.

수 (再修) : 입학시험에 떨어지고 나서 다음에 있을 입학시험을 보기 위해 다시 공부함. Danh từ
🌏 ÔN THI LẠI: Sự học lại để dự thi kì thi tuyển sinh kế tiếp sau khi đã thi trượt.

앙 (災殃) : 뜻하지 않게 생긴 불행한 사고. 또는 천재지변으로 인한 불행한 사고. Danh từ
🌏 TAI ƯƠNG: Sự cố bất hạnh xảy ra ngoài ý muốn. Hoặc sự cố bất hạnh xảy ra do thiên tai.

원 (財源) : 필요한 자금이 나올 원천. Danh từ
🌏 NGUỒN TÀI CHÍNH: Nguồn vốn cần thiết có được.

정 (財政) : 단체나 국가가 수입과 재산을 관리하며 사용하는 것. 또는 그 운영 상태. Danh từ
🌏 TÀI CHÍNH: Việc tổ chức hay quốc gia quản lí và sử dụng thu nhập và tài sản. Hoặc trạng thái vận hành đó.

정적 (財政的) : 재정과 관련된 것. Danh từ
🌏 TÍNH TÀI CHÍNH: Cái liên quan đến tài chính.

정적 (財政的) : 재정과 관련된. Định từ
🌏 MANG TÍNH TÀI CHÍNH: Liên quan đến tài chính.

직 (在職) : 직장에 속하여 일하고 있음. Danh từ
🌏 SỰ ĐƯƠNG NHIỆM, SỰ LÀM VIỆC: Sự thuộc về và đang làm việc ở nơi làm việc.

질 (材質) : 재료의 성질. Danh từ
🌏 CHẤT LIỆU: Tính chất của vật liệu.

촉 : 어떤 일을 빨리하도록 자꾸 요구함. Danh từ
🌏 SỰ THÚC GIỤC, SỰ HỐI THÚC, SỰ GIỤC GIÃ: Việc liên tục yêu cầu làm nhanh việc nào đó.

충전 (再充電) : 건전지 등에 전기를 다시 채워 넣음. Danh từ
🌏 SỰ NẠP LẠI, SỰ SẠC LẠI: Việc làm đầy điện lại vào pin.

치 (才致) : 어떤 일을 눈치 빠르고 능숙하게 처리하는 재주. Danh từ
🌏 SỰ LANH LỢI, SỰ THÁO VÁT: Tài xử lí công việc nào đó một cách thành thục và nhanh ý.

테크 (財 tech) : 가지고 있는 돈이나 재산을 효율적으로 운용하여 이익을 내는 일. Danh từ
🌏 BIỆN PHÁP ĐẦU TƯ, CÁCH THỨC ĐẦU TƯ: Việc sử dụng tài sản hay tiền đang có một cách hiểu quả rồi làm sinh lợi nhuận.

해 (災害) : 뜻하지 않게 일어난 불행한 사고나 지진, 홍수, 태풍 등의 자연 현상으로 인한 피해. Danh từ
🌏 TAI HOẠ, THIÊN TAI: Thiệt hai do hiện tượng tự nhiên như bão, lũ, động đất hoặc tai nạn bất hạnh xảy ra bất ngờ.

현 (再現) : 다시 나타남. 또는 다시 나타냄. Danh từ
🌏 SỰ TÁI HIỆN: Việc xuất hiện lại. Hoặc việc thể hiện lại.

혼 (再婚) : 다시 결혼함. 또는 그런 결혼. Danh từ
🌏 SỰ TÁI HÔN: Việc kết hôn lại. Hoặc cuộc hôn nhân như vậy.

활 (再活) : 다시 활동을 시작함. Danh từ
🌏 SỰ HOẠT ĐỘNG TRỞ LẠI: Việc bắt đầu hoạt động lại.


:
Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110)