💕 Start:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 29 ALL : 34

경 (尊敬) : 어떤 사람의 훌륭한 인격이나 행위를 높이고 받듦. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KÍNH TRỌNG, SỰ TÔN KÍNH: Sự đề cao và tôn trọng hành vi hay nhân cách tuyệt vời của người nào đó.

재 (存在) : 실제로 있음. 또는 그런 대상. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TỒN TẠI, ĐỐI TƯỢNG: Sự hiện diện trên thực tế. Hay đối tượng đó.

중 (尊重) : 의견이나 사람을 높이어 귀중하게 여김. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TÔN TRỌNG: Việc coi trọng đánh giá cao con người hay ý kiến.

댓말 (尊待 말) : 사람이나 사물을 높여 이르는 말. Danh từ
🌏 CÁCH NÓI TÔN TRỌNG, LỜI TRÂN TRỌNG, TỪ NGỮ TÔN TRỌNG: Lời nói đề cao người hay vật nào đó.

엄성 (尊嚴性) : 매우 높고 엄숙한 성질. Danh từ
🌏 TÍNH TÔN NGHIÊM: Tính chất rất cao và nghiêm túc.

경스럽다 (尊敬 스럽다) : 인격이나 행위 등이 훌륭하여 높이고 받들 만한 데가 있다. Tính từ
🌏 ĐÁNG KÍNH: Nhân cách hay hành vi tuyệt vời, có phần đáng được đề cao và tôn trọng.

경심 (尊敬心) : 어떤 사람의 훌륭한 인격이나 행위를 높이고 받드는 마음. Danh từ
🌏 LÒNG TÔN KÍNH, LÒNG KÍNH TRỌNG: Tấm lòng đề cao và tôn trọng hành vi hay nhân cách tuyệt vời của người nào đó.

경하다 (尊敬 하다) : 어떤 사람의 훌륭한 인격이나 행위를 높이고 받들다. Động từ
🌏 TÔN KÍNH, KÍNH TRỌNG: Đề cao và tiếp nhận hành vi hay nhân cách tốt đẹp của người nào đó.

귀 (尊貴) : 신분이나 지위가 높고 귀함. Danh từ
🌏 SỰ CAO QUÝ, SỰ QUÝ GIÁ, SỰ QUÝ BÁU: Việc thân phận hay địa vị cao quý.

귀하다 (尊貴 하다) : 신분이나 지위가 높고 귀하다. Tính từ
🌏 CAO QUÝ, QUÝ GIÁ, QUÝ BÁU: Thân phận hay địa vị cao và quý.

대 (尊待) : 존경하여 받들어 대접하거나 대함. Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI ĐÃI CUNG KÍNH, SỰ ĐỐI XỬ KÍNH TRỌNG: Sự tiếp đãi hay đối xử tôn trọng và tôn kính.

대하다 (尊待 하다) : 존경하여 받들어 대접하거나 대하다. Động từ
🌏 ĐỐI ĐÃI CUNG KÍNH, ĐỐI XỬ KÍNH TRỌNG: Tiếp đãi hay đối xử tôn trọng và tôn kính.

립 (存立) : 살아서 남에게 의지하지 않고 스스로 섬. Danh từ
🌏 SỰ SINH TỒN ĐỘC LẬP, SỰ SỐNG ĐỘC LẬP: Việc sống và tự đứng vững mà không phụ thuộc vào người khác.

립하다 (存立 하다) : 살아서 남에게 의지하지 않고 스스로 서다. Động từ
🌏 SINH TỒN ĐỘC LẬP, SỐNG ĐỘC LẬP: Sống và tự đứng vững mà không dựa vào người khác, cái khác.

망 (存亡) : 그대로 계속되는 것과 망하여 없어지는 것. 또는 살아남는 것과 죽는 것. Danh từ
🌏 SỰ TỒN VONG: Cái tiếp tục còn đó và cái bị diệt vong biến mất. Hoặc cái còn sống sót và cái bị chết.

속 (存續) : 어떤 대상이 그대로 있거나 어떤 현상이 계속됨. Danh từ
🌏 SỰ TIẾP TỤC TỒN TẠI, SỰ SINH TỒN: Việc đối tượng nào đó vẫn còn nguyên hay hiện tượng nào đó vẫn được tiếp tục.

속 (尊屬) : 부모 또는 그와 같은 항렬 이상에 속하는 친척. Danh từ
🌏 ÔNG BÀ, BẬC HUYNH TRƯỞNG: Người thân thuộc hàng trên bố mẹ hay bậc tương đương.

속되다 (存續 되다) : 어떤 대상이 그대로 있거나 어떤 현상이 계속되게 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TIẾP TỤC, ĐƯỢC TIẾP NỐI: Đối tượng nào đó vẫn còn nguyên hay hiện tượng nào đó vẫn được tiếp tục.

속시키다 (存續 시키다) : 어떤 대상을 그대로 있게 하거나 어떤 현상을 계속되게 하다. Động từ
🌏 LÀM CHO TIẾP TỤC TỒN TẠI, LÀM CHO SINH TỒN: Làm cho đối tượng nào đó vẫn còn nguyên hay hiện tượng nào đó vẫn được tiếp tục.

속하다 (存續 하다) : 어떤 대상이 그대로 있거나 어떤 현상이 계속되다. Động từ
🌏 TIẾP TỤC: Đối tượng nào đó còn nguyên đó hay hiện tượng nào đó được tiếp tục.

엄 (尊嚴) : 어떤 사람이나 신분이 매우 높고 엄숙함. Danh từ
🌏 SỰ TÔN NGHIÊM, SỰ CAO QUÝ: Việc người nào đó hay thân phận rất cao và uy nghiêm.

엄하다 (尊嚴 하다) : 어떤 사람이나 신분이 매우 높고 엄숙하다. Tính từ
🌏 TÔN NGHIÊM, CAO QUÝ: Người nào đó hay thân phận rất cao và uy nghiêm.

재감 (存在感) : 사람이나 사물 등이 실제로 있다고 생각하는 느낌. Danh từ
🌏 CẢM NHẬN CÓ SỰ TỒN TẠI, CẢM GIÁC TỒN TẠI: Cảm giác nghĩ rằng con người hay sự vật… có trong thực tế.

재론 (存在論) : 존재 또는 존재의 근본적이고 보편적인 모든 규정을 연구하는 학문. Danh từ
🌏 BẢN THỂ HỌC: Môn học nghiên cứu sự tồn tại hay tất cả qui định mang tính phổ biến và căn bản của sự tồn tại

재물 (存在物) : 실제로 있는 대상. Danh từ
🌏 VẬT TỒN TẠI: Đối tượng có trong thực tế.

재성 (存在性) : 철학에서, 실제로 존재하는 특성. Danh từ
🌏 TÍNH TỒN TẠI: Đặc tính tồn tại trên thực tế, trong triết học.

재하다 (存在 하다) : 실제로 있다. Động từ
🌏 TỒN TẠI, CÓ THẬT: Có trong thực tế.

중되다 (尊重 되다) : 의견이나 사람이 높여져 귀중하게 여겨지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TÔN TRỌNG: Ý kiến hoặc con người được đánh giá cao và được xem trọng.

중하다 (尊重 하다) : 의견이나 사람을 높이어 귀중하게 여기다. Động từ
🌏 TÔN TRỌNG: Đánh giá cao và xem trọng người nào đó hoặc ý kiến của ai đó.

중히 (尊重 히) : 의견이나 사람을 높이어 귀중하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TÔN TRỌNG: Đánh giá cao và xem trọng ý kiến hoặc con người.

칭 (尊稱) : 남을 존경하는 뜻으로 높여 부름. 또는 그 말. Danh từ
🌏 SỰ TÔN XƯNG: Việc gọi người khác một cách trân trọng. Hay lời nói như thế.

칭하다 (尊稱 하다) : 남을 존경하는 뜻으로 높여 부르다. Động từ
🌏 GỌI TRÂN TRỌNG: Gọi người khác một cách trân trọng.

폐 (存廢) : 어떤 것이 그대로 있는 것과 어떤 것을 그만두거나 없애는 것. Danh từ
🌏 SỰ TỒN BẠI, SỰ TỒN TẠI VÀ BÃI BỎ: Việc cái nào đó giữ nguyên như vậy và việc dừng lại hoặc làm mất đi cái nào đó.

함 (尊銜) : (높이는 말로) 다른 사람의 이름. Danh từ
🌏 QUÝ DANH: (cách nói kính trọng) Tên gọi của người khác.


:
Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70)