💕 Start:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 34 ALL : 38

비 (準備) : 미리 마련하여 갖춤. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHUẨN BỊ: Việc trù bị, thu xếp trước.

비물 (準備物) : 미리 마련하여 갖추어 놓는 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 VẬT CHUẨN BỊ, ĐỒ CHUẨN BỊ: Đồ vật được thu xếp, chuẩn bị trước.

수 (遵守) : 명령이나 규칙, 법률 등을 지킴. Danh từ
🌏 SỰ TUÂN THỦ: Việc chấp hành mệnh lệnh, quy tắc hay pháp luật...

수하다 (俊秀 하다) : 재주와 슬기, 용모가 빼어나다. Tính từ
🌏 TUẤN TÚ, KHÔI NGÔ: Tài năng, năng khiếu và dung mạo vượt trội.

- (準) : ‘구실이나 자격이 그 명사에는 못 미치나 그에 비길 만한’의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 BÁN, BÁN PHẦN: Tiền tố thêm nghĩa "chức vụ hay tư cách không đạt được như danh xưng nhưng có thể ngang ngửa với điều đó".

거 (準據) : 사물의 정도나 성격 등을 알기 위한 근거나 기준. Danh từ
🌏 CHUẨN CỨ, TIÊU CHUẨN: Tiêu chuẩn hay căn cứ để biết tính cách hay mức độ của sự vật.

거하다 (準據 하다) : 사물의 정도나 성격 등을 알기 위한 근거나 기준이 되다. 또는 근거나 기준으로 삼다. Động từ
🌏 TRỞ THÀNH CHUẨN CỨ, LẤY CHUẨN CỨ: Trở thành tiêu chuẩn hay căn cứ để biết tính cách hay mức độ của sự vật. Hoặc coi là căn cứ hay tiêu chuẩn.

결승 (準決勝) : 결승전에 나갈 자격을 겨루는 시합이나 경기. Danh từ
🌏 BÁN KẾT: Thi đấu hay trận đấu tranh tư cách vào trận chung kết.

결승전 (準決勝戰) : 결승전에 나갈 자격을 겨루는 시합이나 경기. Danh từ
🌏 TRẬN BÁN KẾT: Thi đấu hay trận đấu tranh tư cách vào trận chung kết.

공 (竣工) : 공사를 다 끝냄. Danh từ
🌏 SỰ HOÀN CÔNG, SỰ KHÁNH THÀNH: Sự hoàn tất công trình.

공 검사 (竣工檢査) : 건물이 완성된 후에 설계에 따라 만들었는지를 검사하는 일. None
🌏 SỰ NGHIỆM THU, SỰ KIỂM TRA HOÀN CÔNG: Việc kiểm tra sau khi hoàn thành xem công trình được làm có theo đúng thiết kế không.

공되다 (竣工 되다) : 공사가 다 끝나다. Động từ
🌏 ĐƯỢC HOÀN CÔNG, ĐƯỢC KHÁNH THÀNH: Công trình được hoàn tất.

공식 (竣工式) : 공사를 끝낸 것을 축하하는 의식이나 행사. Danh từ
🌏 LỄ HOÀN CÔNG, LỄ KHÁNH THÀNH: Sự kiện hay nghi thức chúc mừng sự hoàn tất toàn bộ công trình.

공하다 (竣工 하다) : 공사를 다 끝내다. Động từ
🌏 HOÀN THÀNH, HOÀN CÔNG: Hoàn tất công trình.

교사 (準敎師) : 국가에서 인정하는 자격증을 가진 교사로, 2급 정교사보다 아래 단계의 자격을 가진 교사. Danh từ
🌏 TRỢ GIÁO, GIÁO VIÊN PHỤ: Giáo viên có bằng chứng nhận quốc gia, là người có bằng cấp dưới bậc giáo viên chính thức bậc 2.

령 (峻嶺) : 높고 가파른 고개. Danh từ
🌏 DỐC NÚI CAO VÀ DỐC: Dốc núi cao và dốc.

마 (駿馬) : 빠르게 잘 달리는 좋은 말. Danh từ
🌏 TUẤN MÃ, NGỰA TỐT: Ngựa tốt chạy giỏi và nhanh.

말 : 단어의 일부분이 줄어들어 만들어진 단어. Danh từ
🌏 TỪ RÚT GỌN: Từ được tạo ra do một phần của từ được rút ngắn lại.

법 (遵法) : 법률이나 규칙을 지킴. Danh từ
🌏 SỰ TUÂN THỦ LUẬT: Sự tuân theo quy tắc hay pháp luật.

법정신 (遵法精神) : 법률이나 규칙을 잘 지키는 정신. Danh từ
🌏 TINH THẦN TUÂN THỦ PHÁP LUẬT: Tinh thần tuân theo quy tắc hay pháp luật.

비 운동 (準備運動) : 운동이나 경기를 본격적으로 하기 전에 몸을 풀기 위해 하는 가벼운 운동. None
🌏 VIỆC KHỞI ĐỘNG: Việc vận động nhẹ nhàng để kéo giản cơ thể trước khi chính thức vận động hay thi đấu.

비되다 (準備 되다) : 미리 마련되어 갖추어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC CHUẨN BỊ: Được trù bị, thu xếp trước.

비성 (準備性) : 준비를 제대로 잘하는 성질이나 태도. Danh từ
🌏 TÍNH CHUẨN BỊ: Thái độ hay tính chất chuẩn bị chu đáo.

비시키다 (準備 시키다) : 미리 마련하여 갖추게 하다. Động từ
🌏 BẮT CHUẨN BỊ, CHO CHUẨN BỊ: Làm cho cái gì được trù bị, thu xếp trước.

비하다 (準備 하다) : 미리 마련하여 갖추다. Động từ
🌏 CHUẨN BỊ: Trù bị, thu xếp trước.

설 (浚渫) : 연못이나 개울 등의 밑바닥을 파냄. Danh từ
🌏 SỰ NẠO VÉT: Việc đào vét đáy của ao hay kênh rạch.

설하다 (浚渫 하다) : 연못이나 개울 등의 밑바닥을 파내다. Động từ
🌏 NẠO VÉT: Đào vét đáy của ao hay kênh rạch.

수되다 (遵守 되다) : 명령이나 규칙, 법률 등이 지켜지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TUÂN THỦ: Mệnh lệnh, quy tắc hay pháp luật… được chấp hành.

수하다 (遵守 하다) : 명령이나 규칙, 법률 등을 지키다. Động từ
🌏 TUÂN THỦ: Chấp hành mệnh lệnh, quy tắc hay pháp luật...

엄하다 (峻嚴 하다) : 조금의 여지도 없이 매우 엄격하다. Tính từ
🌏 NGHIÊM KHẮC: Rất nghiêm khắc không chút sơ suất.

우승 (準優勝) : 경기나 시합에서, 우승 다음가는 등급을 차지함. 또는 그 등급. Danh từ
🌏 Á QUÂN, SỰ VỀ NHÌ; GIẢI NHÌ: Sự chiếm giải sau giải vô địch, trong giải đấu hay thi đấu. Hoặc giải đó.

위 (准尉) : 군대에서, 소위보다 아래이고 원사보다 위인 계급. Danh từ
🌏 CHUẨN ÚY: Cấp bậc trên thượng sĩ và dưới thiếu úy trong quân đội.

장 (准將) : 군대에서, 소장보다 아래이고 대령보다 위인, 장군 계급에서 가장 낮은 계급. Danh từ
🌏 CHUẨN TƯỚNG: Cấp bậc thấp nhất trong cấp tướng, dưới cấp thiếu tướng và trên cấp đại tá trong quân đội.

준결승 (準準決勝) : 준결승전에 나갈 자격을 겨루는 시합이나 경기. Danh từ
🌏 TRẬN TỨ KẾT: Trận đấu hay cuộc thi tranh tư cách vào bán kết.

치 : 등은 어두운 청색이고 배는 은백색이며, 밴댕이와 비슷하게 생긴, 바다에 사는 물고기. Danh từ
🌏 CÁ TRÍCH: Cá sống ở biển, lưng có màu xanh đậm, bụng màu trắng giống như cá trích mắt to.

칙 (準則) : 근거나 기준이 되는 규칙이나 법칙. Danh từ
🌏 NỘI QUY, QUY CHUẨN, TIÊU CHÍ: Quy tắc hay phép tắc trở thành căn cứ hay tiêu chuẩn.

하다 (準 하다) : 어떤 본보기나 기준에 비추어 그대로 따르다. Động từ
🌏 CHẤP HÀNH, TUÂN THEO: Đối chiếu với tiêu chuẩn hay hình mẫu nào đó và làm theo.

회원 (準會員) : 회원으로 활동할 수 있는 정식 자격을 갖추기 전의 회원. Danh từ
🌏 HỘI VIÊN DỰ BỊ: Hội viên trước khi có được tư cách chính thức có thể hoạt động như một hội viên chính thức.


:
Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47)