💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 18 ALL : 21

: 함께 어울려 한 쌍이나 한 벌을 이루는 것. 또는 그중의 하나. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MỘT CẶP, MỘT ĐÔI, MỘT CHIẾC , MỘT NGƯỜI CỦA MỘT ĐÔI: Sự tạo thành một đôi bạn hay một cặp phù hợp với nhau. Hay một trong cặp đôi đó.

수 (짝 數) : 2로 나누어서 나머지가 0이 되는 수. ☆☆ Danh từ
🌏 SỐ CHẴN: Số chia cho 2 thì số dư bằng 0.

사랑 : 서로 사랑하는 것이 아니라 한쪽만 상대편을 사랑하는 일. Danh từ
🌏 SỰ YÊU ĐƠN PHƯƠNG: Sự một mình yêu ai đó mà không được đáp lại, không phải là tình yêu đến từ hai phía.

: 혀를 차면서 입맛을 한 번 다시는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 CHẬC: Âm thanh vừa đá lưỡi vừa chép miệng một lần. Hoặc hình ảnh như vậy.

: 물체가 끈기 있게 달라붙는 모양. Phó từ
🌏 CHẶT, KHÍT: Hình ảnh vật thể dính liền một cách dai dẳng.

: ‘꼴’의 뜻을 나타내는 말. Danh từ phụ thuộc
🌏 KIỂU, LOẠI: Từ thể hiện nghĩa '꼴'.

: 말 등이 갑자기 널리 퍼지는 모양. Phó từ
🌏 TOANG, TRÀN: Hình ảnh lời nói bỗng nhiên bay xa.

잃은 기러기 : 몹시 외로운 사람. 또는 외로운 홀아비나 홀어미의 신세.
🌏 NHƯ CHIM LẺ BẠN: Người rất cô độc. Hoặc thân phận ông cụ hay bà cụ sống một mình đơn độc.

- : ‘쌍을 이루지 못한’ 또는 ‘쌍을 이루는 것과 조화되지 아니하는’의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 LẺ, ĐƠN, ĐƠN PHƯƠNG: Hậu tố thêm nghĩa "không thành được đôi" hoặc "không hài hòa với cái tạo thành đôi".

꿍 : 학교 등에서 짝을 이루는 사람. Danh từ
🌏 BẠN CẶP ĐÔI: Người tạo thành cặp ở trường học.

눈 : 양쪽의 크기나 모양이 다른 눈. 또는 그런 눈을 가진 사람. Danh từ
🌏 MẮT TO MẮT NHỎ, NGƯỜI CÓ MẮT TO MẮT NHỎ, MẮT LÉ: Mắt có hình dạng hay độ lớn của hai bên khác nhau. Hoặc người có mắt như vậy.

사랑하다 : 서로 사랑하는 것이 아니라 한쪽만 상대편을 사랑하다. Động từ
🌏 YÊU ĐƠN PHƯƠNG, YÊU THẦM: Không phải là yêu nhau mà chỉ một bên yêu đối tượng.

짓기 : 동물의 암컷과 수컷이 짝을 이루거나, 짝이 이루어지게 하는 일. 또는 동물의 암컷과 수컷이 맺는 성적인 관계. Danh từ
🌏 SỰ TẠO THÀNH ĐÔI, SỰ PHỐI GIỐNG: Việc con đực và con cái ở động vật tạo thành cặp hoặc làm cho cặp đôi được tạo thành. Hoặc quan hệ tình dục mà con đực và con cái của động vật kết thành.

짓다 : 동물의 암컷과 수컷이 짝을 이루거나, 짝이 이루어지게 하다. 또는 동물의 암컷과 수컷이 성적인 관계를 맺다. Động từ
🌏 KẾT ĐÔI, PHỐI GIỐNG: Con đực và con cái ở động vật tạo thành cặp hoặc làm cho cặp đôi được tạo thành. Hoặc con đực và con cái của động vật kết quan hệ tình dục.

짜꿍 : 아기가 손뼉을 치는 재롱. Danh từ
🌏 TRÒ ĐẬP TAY THEO NHỊP: Trò chơi trẻ em vỗ bàn tay.

짝 : 줄이나 획을 함부로 긋는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 RÈN RẸT: Âm thanh vẽ đường hay nét một cách nghệch ngoạc. Hoặc hình ảnh ấy.

짝 : 혀를 차면서 자꾸 입맛을 다시는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 CHẬC CHẬC: Âm thanh chắc lưỡi rồi liên tục chép miệng. Hoặc hình ảnh đó.

짝 : 물체가 자꾸 끈기 있게 달라붙는 모양. Phó từ
🌏 NHẰNG NHẴNG, DẤP DÍNH: Hình ảnh vật thể liên tục dính chặt một cách dai dẳng

짝 : 손뼉을 자꾸 치는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 BÔM BỐP, ĐÔM ĐỐP: Tiếng kêu do vỗ tay liên tục. Hoặc hình ảnh như vậy.

짝이 : 서로 짝이 아니거나 크기나 모양 등이 다른 것끼리 이루어진 한 벌. Danh từ
🌏 ĐÔI LỆCH, BỘ LẺ: Một bộ tạo bởi thứ vốn không phải là bộ đôi của nhau nên kích thước hay hình dạng khác nhau.

하다 : 함께 어울려 한 쌍이나 한 벌을 이루다. Động từ
🌏 KẾT BẠN, CẶP KÈ: Hợp lại với nhau tạo thành một cặp hay một đôi.


:
Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46)