💕 Start:

CAO CẤP : 18 ☆☆ TRUNG CẤP : 7 ☆☆☆ SƠ CẤP : 8 NONE : 130 ALL : 163

구 (出口) : 밖으로 나갈 수 있는 문이나 통로. ☆☆☆ Danh từ
🌏 LỐI RA, CỬA RA: Đường hay cửa mà có thể đi ra ra ngoài.

근 (出勤) : 일하러 직장에 나가거나 나옴. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐI LÀM: Sự đi đến hoặc đến chỗ làm để làm việc.

발 (出發) : 어떤 곳을 향하여 길을 떠남. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KHỞI HÀNH: Sự lên đường và khởi hành đến nơi nào đó.

석 (出席) : 수업이나 모임 등에 나아가 참석함. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CÓ MẶT, SỰ XUẤT HIỆN: Sự đến tham dự lớp học hay buổi họp...

입 (出入) : 사람이 어떤 곳을 드나듦. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ RA VÀO: Việc con người ra vào nơi nào đó.

입국 (出入國) : 나라 밖으로 나가거나 나라 안으로 들어오는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ XUẤT NHẬP CẢNH: Sự đi ra ngoài nước hoặc đi vào nước.

장 (出張) : 임시로 다른 곳에 일하러 감. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐI CÔNG TÁC: Sự tạm thời đến chỗ khác làm việc.

퇴근 (出退勤) : 출근과 퇴근. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐI LÀM VÀ TAN SỞ: Việc đi làm và tan sở.

국 (出國) : 국경을 넘어 다른 나라로 나감. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ XUẤT CẢNH, SỰ XUẤT NGOẠI, SỰ ĐI RA NƯỚC NGOÀI: Việc vượt qua biên giới, đi sang nước khác.

근길 (出勤 길) : 직장으로 일하러 나가거나 나오는 길. 또는 그런 도중. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ĐI LÀM, TRÊN ĐƯỜNG ĐI LÀM: Đường đi ra hay đến nơi làm việc để làm việc. Hoặc trong lúc như vậy.

산 (出産) : 아이를 낳음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ SINH CON: Việc sinh em bé.

신 (出身) : 출생 당시 가정이 속한 사회적 신분. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ XUẤT THÂN: Thân phận xã hội mà gia đình mình thuộc về lúc ra đời.

연 (出演) : 무대나 영화, 방송 등에 나와 연기나 연주를 함. ☆☆ Danh từ
🌏 TRÌNH DIỄN, BIỂU DIỄN: Xuất hiện trên sân khấu, phim ảnh hay phát thanh truyền hình và diễn xuất hoặc diễn tấu.

판 (出版) : 글, 그림, 악보 등을 책으로 만들어 세상에 내놓음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ XUẤT BẢN: Việc làm những thứ như bài viết, tranh ảnh hay âm nhạc thành sách và đưa ra công chúng.

현 (出現) : 없었거나 숨겨져 있던 사물이나 현상이 나타남. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ XUẤT HIỆN: Việc hiện tượng hay sự vật vốn không có hay bị ẩn khuất hiện ra.

간 (出刊) : 글, 그림, 악보 등을 책으로 만들어 세상에 내놓음. Danh từ
🌏 VIỆC XUẤT BẢN: Việc làm các bài viết, bức tranh, bản nhạc thành sách và cho ra đời.

금 (出金) : 은행과 같은 금융 기관의 계좌에서 돈을 뺌. Danh từ
🌏 SỰ RÚT TIỀN: Việc rút tiền từ tài khoản của tổ chức tín dụng như ngân hàng.

동 (出動) : 일정한 사람들이 어떤 목적을 가지고 나감. Danh từ
🌏 SỰ XUẤT PHÁT (ĐI LÀM NHIỆM VỤ): Việc những người nhất định ra đi với mục đích nào đó.

력 (出力) : 엔진, 전동기, 발전기 등이 외부에 공급하는 기계적, 전기적 힘. Danh từ
🌏 CÔNG SUẤT: Sức mạnh mang tính cơ học, điện khí học do những cái như máy phát điện, máy điện động, máy móc cung cấp ra bên ngoài.

마 (出馬) : 선거에 나감. Danh từ
🌏 SỰ RA ỨNG CỬ: Việc đứng ra tham gia bầu cử.

범 (出帆) : 배가 항구를 떠남. Danh từ
🌏 SỰ NHỔ NEO, SỰ RỜI BẾN, SỰ RA KHƠI: Việc con tàu rời khỏi cảng.

산율 (出産率) : 아기를 낳는 비율. Danh từ
🌏 TỈ LỆ SINH SẢN: Tỉ lệ sinh em bé.

생 (出生) : 세상에 나옴. Danh từ
🌏 SỰ SINH RA: Sự xuất hiện ở trên đời.

세 (出世) : 사회적으로 높은 지위에 오르거나 유명하게 됨. Danh từ
🌏 SỰ XUẤT THẾ, SỰ PHẤT LÊN, SỰ NỔI DANH: Việc trở nên nổi tiếng hoặc bước lên vị trí cao về mặt xã hội.

시 (出市) : 상품이 시중에 나옴. 또는 상품을 시중에 내보냄. Danh từ
🌏 SỰ ĐƯA RA THỊ TRƯỜNG: Việc sản phẩm xuất hiện trên thị trường. Hoặc việc đưa sản phẩm ra thị trường.

입구 (出入口) : 나갔다가 들어왔다가 하는 곳. Danh từ
🌏 LỐI RA VÀO, CỬA RA VÀO: Nơi ra vào.

전 (出戰) : 싸우러 나감. Danh từ
🌏 SỰ XUẤT QUÂN, SỰ THAM CHIẾN, SỰ RA TRẬN, SỰ XUẤT TRẬN: Việc ra chiến đấu.

제 (出題) : 시험의 문제를 냄. Danh từ
🌏 SỰ RA ĐỀ: Việc ra đề thi.

처 (出處) : 말이나 사물이 생기거나 나온 곳. Danh từ
🌏 XUẤT XỨ, NGUỒN: Nơi mà lời nói hay sự vật xuất hiện hoặc hiện ra.

출하다 : 배고픈 느낌이 있다. Tính từ
🌏 CẢM THẤY ĐÓI: Có cảm giác đói bụng.

판사 (出版社) : 글, 그림, 악보 등을 책으로 만들어 세상에 내놓는 일을 하는 회사. Danh từ
🌏 NHÀ XUẤT BẢN: Công ti làm công việc làm bài viết, tranh ảnh, bản nhạc… thành sách và cho ra đời.

품 (出品) : 전시회 등에 작품이나 물품을 내놓음. Danh từ
🌏 SỰ TRƯNG BÀY, SỰ ĐƯA RA TRIỂN LÃM: Việc đưa tác phẩm hay vật phẩm ra hội chợ triển lãm...

혈 (出血) : 피가 혈관 밖으로 나옴. Danh từ
🌏 SỰ XUẤT HUYẾT: Việc máu chảy ra ngoài huyết quản.


:
Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138)