💕 Start:

CAO CẤP : 18 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 6 NONE : 112 ALL : 144

: 손이나 다른 물건이 무엇에 세게 부딪치게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 TÁT, VẢ, ĐẬP: Dùng tay hay vật khác va chạm mạnh vào đâu đó.

과 (齒科) : 이와 더불어 잇몸 등의 지지 조직, 구강 등의 질병을 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NHA KHOA, BỆNH VIỆN NHA KHOA: Lĩnh vực y học chữa bệnh về răng và tổ chức hỗ trợ như lợi, khoang miệng. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó.

료 (治療) : 병이나 상처 등을 낫게 함. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHỮA TRỊ, SỰ ĐIỀU TRỊ: Sự làm cho khỏi bệnh tật hay vết thương...

: 여자가 입는 아래 겉옷으로 다리가 들어가도록 된 부분이 없는 옷. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VÁY: Trang phục mà phụ nữ mặc ngoài phần thân dưới, không có phần đáy để hai chân có thể xỏ vào được.

킨 (chicken) : 토막을 낸 닭에 밀가루 등을 묻혀 기름에 튀기거나 구운 음식. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GÀ RÁN, GÀ NƯỚNG: Món ăn thịt gà cắt miếng nhúng bột… rồi rán trong dầu hoặc nướng.

약 (齒藥) : 이를 닦는 데 쓰는 약. ☆☆☆ Danh từ
🌏 KEM ĐÁNH RĂNG: Loại thuốc dùng vào việc đánh răng.

다 : 바람이 세차게 불거나 비나 눈 등이 세차게 오다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐỔ, QUÉT, TRÀN VỀ: Gió thổi mạnh hay mua, tuyết tràn về dữ dội.

다 : 적은 분량의 액체를 붓거나 가루 등을 뿌려서 넣다. ☆☆ Động từ
🌏 RẮC VÀO, NÊM VÀO: Rót một lượng ít chất lỏng hoặc rắc bột vào đâu đó.

르다 : 주어야 할 돈을 내주다. ☆☆ Động từ
🌏 TRẢ, THANH TOÁN: Trả số tiền phải trả.

료법 (治療法) : 병이나 상처를 낫게 하는 방법. ☆☆ Danh từ
🌏 PHƯƠNG PHÁP TRỊ LIỆU, PHƯƠNG PHÁP CHỮA TRỊ: Phương pháp làm cho khỏi vết thương hay bệnh tật.

수 (치 數) : 옷, 신발, 몸의 일부분 등의 길이를 잰 값. ☆☆ Danh từ
🌏 SỐ ĐO: Giá trị đo chiều dài của một phần những thứ như quần áo, giày dép hay cơ thể.

우다 : 물건을 다른 데로 옮기다. ☆☆ Động từ
🌏 CẤT, DỌN: Chuyển đồ vật đến nơi khác.

즈 (cheese) : 우유에서 단백질이 많은 성분을 뽑아내고 굳혀서 발효시킨 음식. ☆☆ Danh từ
🌏 PHÔ MAI, PHÓ MÁT: Thức ăn làm bằng cách lấy ra thành phần có nhiều đạm từ trong sữa rồi làm đặc lại và cho lên men.

다 : 붓이나 연필 등으로 점을 찍거나 선이나 그림을 그리다. ☆☆ Động từ
🌏 CHẤM, VIẾT, VẼ, KẺ: Tạo ra dấu chấm, đường nét hay hình vẽ bằng bút lông hoặc bút mực.

밀다 : 아래에서 위로 세차게 솟아오르다. Động từ
🌏 DÂNG LÊN, DẤY LÊN: Vọt mạnh từ dưới lên.

밀하다 (緻密 하다) : 자세하고 꼼꼼하다. Tính từ
🌏 CHI LI, TỈ MỈ: Cặn kẽ và chi tiết.

솟다 : 위쪽으로 힘차게 솟다. Động từ
🌏 VỌT LÊN, PHUN LÊN: Phun mạnh lên phía trên

다 : 커튼, 가리개, 장막 등을 써서 둘레를 두르거나 늘어뜨리다. Động từ
🌏 GIĂNG, MẮC: Dùng rèm, tấm chắn, cái để tạo thành bức tường chắn… giăng rộng ra hay kéo vây lại.

다 : 무엇을 계산하거나 셈하다. Động từ
🌏 TÍNH: Tính toán hay đếm cái gì đó.

닫다 : 위쪽으로 달리거나 달려 올라가다. Động từ
🌏 CHẠY NGƯỢC LÊN TRÊN: Chạy lên phía trên hoặc chạy rồi leo lên.

매 (癡呆) : 주로 노인에게 나타나며, 뇌세포가 손상되어 지능, 의지, 기억 등이 사라지는 병. Danh từ
🌏 CHỨNG LẪN (Ở NGƯỜI GIÀ), CHỨNG MẤT TRÍ: Bệnh thường gặp ở người già do tế bào não bị tổn thương nên trí nhớ, ý chí và ký ức v.v... bị biến mất.

명적 (致命的) : 생명이 위험할 수 있는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHÍ MẠNG: Việc tính mạng có thể nguy hiểm.

명적 (致命的) : 생명이 위험할 수 있는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CHÍ MẠNG: Tính mạng có thể nguy hiểm.

아 (齒牙) : 음식물을 씹는 일을 하는 기관. Danh từ
🌏 RĂNG: Cơ quan thực hiện việc nhai thức ăn.

안 (治安) : 사회의 안전과 질서를 유지함. Danh từ
🌏 SỰ GIỮ AN NINH, TRỊ AN: Việc duy trì an toàn và trật tự của xã hội.

열하다 (熾烈 하다) : 기세나 세력 등이 타오르는 불꽃같이 몹시 사납고 세차다. Tính từ
🌏 DỮ DỘI, KHỐC LIỆT: Khí thế hay thế lực... rất đáng sợ và mạnh mẽ như lửa bốc lên.

욕 (恥辱) : 욕되고 창피스러움. Danh từ
🌏 SỰ SỈ NHỤC: Điều nhục nhã và xấu hổ.

우치다 : 한쪽으로 기울어지거나 몰리다. Động từ
🌏 LỆCH, NGHIÊNG: Nghiêng hay dồn về một phía.

유 (治癒) : 치료하여 병을 낫게 함. Danh từ
🌏 SỰ CHỮA KHỎI: Sự chữa trị để làm cho thuyên giảm bệnh.

중 (置重) : 어떠한 것을 특히 중요하게 여김. Danh từ
🌏 SỰ CHÚ TRỌNG: Việc đặc biệt xem trọng một điều nào đó.

켜들다 : 위로 올려 들다. Động từ
🌏 NÂNG LÊN, ĐƯA LÊN: Đưa cao lên trên.

통 (齒痛) : 이가 쑤시거나 몹시 아픈 것. Danh từ
🌏 SỰ ĐAU RĂNG, SỰ NHỨC RĂNG: Sự nhức nhối hay rất đau răng.


:
Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8)