💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2

: 부정적인 현상이 생겨난 원인이나 이유. Danh từ
🌏 VÌ, TẠI, BỞI, DO: Lý do hay nguyên nhân mà hiện tượng mang tính phủ định xuất hiện.

하다 : 다른 사람이나 상황 등을 핑계로 삼아 나무라거나 원망하다. Động từ
🌏 ĐỔ LỖI, ĐỔ TỘI, THAN TRÁCH: Lấy người khác hay tình huống khác... làm cớ để la mắng hay oán giận.


:
Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53)