💕 Start:

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 73 ALL : 84

: 귀가 길고 뒷다리가 앞다리보다 발달하였으며 꼬리는 짧은 동물. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CON THỎ: Động vật tai dài, đuôi ngắn và chi sau phát triển hơn chi trước.

마토 (tomato) : 둥근 모양에 크기는 주먹만 하며 초록색이었다가 붉은색으로 익는 열매. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CÀ CHUA: Quả hình tròn, to bằng nắm tay, có màu xanh, khi chín chuyển sang màu đỏ.

요일 (土曜日) : 월요일을 기준으로 한 주의 여섯째 날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THỨ BẢY: Ngày thứ sáu trong tuần lấy ngày thứ hai làm chuẩn.

(土) : 월요일을 기준으로 한 주의 여섯째 날. ☆☆ Danh từ
🌏 THỨ BẢY: Ngày thứ 6 trong tuần khi lấy thứ hai làm mốc.

론 (討論) : 어떤 문제에 대하여 여러 사람이 옳고 그름을 따지며 논의함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THẢO LUẬN: Việc nhiều người cùng bàn bạc, xem xét đúng sai về vấn đề nào đó.

의 (討議) : 여러 사람이 어떤 문제에 대해 자세히 따지고 의논함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THẢO LUẬN: Việc một số người bàn luận phân tích cụ thể về vấn đề nào đó.

하다 (吐 하다) : 먹은 것을 도로 입 밖으로 쏟아 내다. ☆☆ Động từ
🌏 NÔN, ÓI: Cho cái đã ăn ra bên ngoài miệng.

대 (土臺) : 건물을 지탱하는, 건물의 제일 밑부분. Danh từ
🌏 MÓNG: Phần đáy cùng của toà nhà khi xây dựng.

막 : 좀 크게 덩어리가 진 도막. Danh từ
🌏 KHÚC, CỤC, SÚC, TẢNG: Miếng được chặt thành tảng hơi to.

양 (土壤) : 지구의 표면을 덮고 있는, 작은 알갱이로 이루어진 물질. Danh từ
🌏 ĐẤT, THỔ NHƯỠNG: Vật chất được tạo thành từ những hạt nhỏ, bao phủ trên bề mặt trái đất.

지 (土地) : 사람들이 생활하고 활동하는 데 이용하는 땅. Danh từ
🌏 ĐẤT ĐAI: Đất người ta dùng vào hoạt động và sinh hoạt.

: 명사, 대명사, 수사, 부사, 어미 등에 붙어 그 말과 다른 말과의 문법적 관계를 표시하거나 그 말의 뜻을 도와주는 품사. Danh từ
🌏 TIỂU TỪ: Từ loại gắn vào danh từ, đại từ, số từ, phó từ, vĩ tố… để biểu thị quan hệ ngữ pháp của từ đó với các từ khác hoặc bổ nghĩa cho từ đó.

(를) 달다 : 어떤 말에 대하여 덧붙여 말하다.
🌏 NÓI ĐẾ THEO: Nói bổ sung đối với lời nói nào đó.

- (土) : ‘흙으로 된’의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 THỔ: Tiền tố thêm nghĩa "bằng đất".

건 (土建) : 토목과 건축. Danh từ
🌏 CÔNG TRÌNH VÀ KIẾN TRÚC: Công trình và kiến trúc.

굴 (土窟) : 땅을 깊고 길게 파서 굴과 같이 만든 큰 구덩이. Danh từ
🌏 HẦM: Hố lớn đào sâu và dài trong lòng đất, được làm giống như hang.

기 (土器) : 원시 시대에 쓰던, 흙으로 만든 그릇. Danh từ
🌏 ĐỒ ĐẤT: Đồ dùng làm bằng đất, sử dụng ở thời nguyên thuỷ.

끼 둘을 잡으려다가 하나도 못 잡는다 : 욕심을 부려 한꺼번에 여러 가지 일을 하려 하면 모두 제대로 이루지 못한다.
🌏 (ĐỊNH BẮT CẢ HAI CON THỎ THÌ LẠI KHÔNG BẮT ĐƯỢC CON NÀO CẢ), BẮT CÁ HAI TAY THÌ SẼ KHÔNG BẮT ĐƯỢC CON NÀO CẢ: Nếu tham lam và muốn làm nhiều việc trong cùng một lúc thì cuối cùng không thể đạt được gì cả.

끼다 : (속된 말로) 도망가다. Động từ
🌏 CHỐN CHẠY, ĐẢO TẨU, CHUỒN: (cách nói thông tục) Bỏ chạy.

끼띠 : 토끼해에 태어난 사람의 띠. Danh từ
🌏 TUỔI MÃO, TUỔI THỎ (TUỔI MÈO): Con giáp của người sinh ra vào năm Mão (năm con thỏ (mèo)).

끼풀 : 가지는 땅으로 길게 뻗으며 거꾸로 된 심장 모양의 잎이 서너 쪽씩 달리고 초여름에 흰 꽃이 피는 풀. Danh từ
🌏 CỎ BA LÁ: Cỏ có nhánh mọc dài trên mặt đất, lá chia làm 3~4 chẽ hình trái tim lộn ngược, nở hoa màu trắng vào đầu mùa hè.

너먼트 (tournament) : 여러 팀이 경기를 할 때, 진 팀은 떨어지고 이긴 팀끼리 겨루어 마지막 남은 두 팀이 우승을 가리는 경기 방식. Danh từ
🌏 ĐẤU LOẠI TRỰC TIẾP: Cách thức thi đấu khi có nhiều đội cùng tham gia, đội thua sẽ bị loại, các đội thắng đấu với nhau và cứ tiếp tục như vậy cho đến khi còn 2 đội cuối cùng đấu với nhau để phân định bên thắng cuộc.

닥거리다 : 물체를 가볍게 두드리는 소리를 잇따라 내다. Động từ
🌏 VỖ VỖ, VỖ VỀ: Liên tục phát ra âm thanh gõ nhẹ vào vật thể.

닥대다 : 물체를 가볍게 두드리는 소리를 잇따라 내다. Động từ
🌏 VỖ BỒM BỘP, GÕ BỒM BỘP, ĐẬP THÌNH THỊCH: Làm phát ra tiếng kèm theo khi gõ nhẹ vào vật thể.

닥이다 : 물체를 가볍게 두드리는 소리를 내다. Động từ
🌏 VỖ, GÕ: Làm phát ra âm thanh do đập nhẹ vào vật thể.

닥토닥 : 물체를 잇따라 가볍게 두드리는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 (VỖ, GÕ, ĐẬP, PHỦI ...) BỒM BỘP: Tiếng liên tục gõ nhẹ vào vật thể. Hoặc hình ảnh đó.

닥토닥하다 : 물체를 잇따라 가볍게 두드리는 소리를 내다. Động từ
🌏 VỖ BỒM BỘP, GÕ BỒM BỘP, ĐẬP THÌNH THỊCH: Làm phát ra âm thanh kèm theo khi gõ nhẹ vào vật thể.

담 (土 담) : 흙으로 쌓아 만든 담. Danh từ
🌏 TƯỜNG ĐẤT, BỜ RÀO ĐẤT: Bờ bao được làm bằng cách đắp đất lên.

대하다 (土臺 하다) : 무엇에 기초하거나 근거하다. Động từ
🌏 TRÊN CƠ SỞ, ĐẶT NỀN MÓNG: Căn cứ hoặc dựa vào cái gì đó.

라지다 : 마음에 들지 않아 불만스러워 싹 돌아서다. Động từ
🌏 HỜN DỖI, DỖI HỜN: Đứng quay ngoắt lại vì không hài lòng hoặc bất mãn.

란 (土卵) : 높이는 80~120센티미터이고 잎은 두껍고 넓은 방패 모양이며 땅속의 알 모양 줄기를 먹는 식물. Danh từ
🌏 CÂY KHOAI MÔN, CÂY KHOAI SỌ: Thực vật có củ ăn được hình trứng tròn vùi trong đất, lá hình khiên rộng và dày, thân cao khoảng 80~120cm.

로 (吐露) : 마음에 있는 것을 다 털어놓음. Danh từ
🌏 SỰ THỔ LỘ, SỰ BỘC BẠCH, SỰ BÀY TỎ: Việc nói hết những gì có trong lòng ra.

로하다 (吐露 하다) : 마음에 있는 것을 다 털어놓다. Động từ
🌏 THỔ LỘ, BỘC BẠCH, BÀY TỎ: Nói hết những gì có trong lòng ra.

록 : 앞에 오는 말의 정도나 시간이 다할 때까지의 뜻을 나타내는 조사. Trợ từ
🌏 ĐẾN: Trợ từ thể hiện nghĩa cho đến khi hết mức độ hay thời gian của từ đứng trước.

론되다 (討論 되다) : 어떤 문제가 여러 사람에 의해 옳고 그름이 따져지며 논의되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC THẢO LUẬN: Vấn đề nào dó được nhiều người xem xét rồi bình luận đúng và sai.

론자 (討論者) : 모임에서 어떤 문제에 대하여 옳고 그름을 따지며 논의하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI PHẢN BIỆN: Người xem xét rồi bình luận đúng và sai về vấn đề nào đó ở cuộc họp.

론하다 (討論 하다) : 어떤 문제에 대하여 여러 사람이 옳고 그름을 따지며 논의하다. Động từ
🌏 THẢO LUẬN: Nhiều người xem xét rồi bình luận đúng và sai về vấn đề nào đó.

론회 (討論會) : 어떤 문제에 대하여 여러 사람이 옳고 그름을 따지며 논의하는 모임. Danh từ
🌏 BUỔI THẢO LUẬN: Buổi gặp gỡ để nhiều người xem xét và tranh luận về vấn đề nào đó.

마토케첩 (tomato ketchup) : 토마토를 갈아 졸인 것에 향료나 식초 등을 넣어서 만든 소스. Danh từ
🌏 SỐT CÀ CHUA: Nước sốt được làm bằng cách bỏ dấm hoặc hương liệu vào cà chua đã được nghiền nát và đun sôi.

막토막 : 토막마다 모두. 또는 여러 개의 토막. Danh từ
🌏 MỌI KHÚC, MỌI MẨU, MỌI KHỐI: Tất cả mọi đoạn. Hoặc nhiều đoạn.

막토막 : 여러 개로 토막이 나 있는 모양. Phó từ
🌏 TỪNG KHÚC, TỪNG MẨU, TỪNG ĐOẠN: Hình ảnh khối được chia thành nhiều cái.

목 (土木) : 흙과 나무. Danh từ
🌏 THỔ MỘC, CÂY CỐI VÀ ĐẤT ĐAI: Đất và cây.

목 공사 (土木工事) : 땅과 하천 등을 고쳐 만드는 공사. None
🌏 CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG, CÔNG TRÌNH CÔNG CỘNG: Công trình sửa chữa và làm sông ngòi và đất đai.

박이 (土 박이) : 대대로 오랫동안 한 고장에서 살아 온 사람. Danh từ
🌏 DÂN GỐC, DÂN BẢN ĐỊA, DÂN THỔ ĐỊA: Người sống ở một quê hương trong khoảng thời gian lâu từ đời này qua đời khác.

박이말 (土 박이말) : 어떤 언어에 원래부터 있던 말이나 그 말에 기초하여 새로 만들어진 말. Danh từ
🌏 TỪ GỐC, TỪ BẢN XỨ: Từ vốn dĩ có ở ngôn ngữ nào đó hoặc từ được làm mới dựa trên từ vốn có đó.

방 (土房) : 방에 들어가는 문 앞에 약간 높고 편평하게 다진 흙바닥. Danh từ
🌏 THỀM ĐẤT: Nền đất được làm hơi cao và phẳng ở trước cửa đi vào phòng.

벌 (討伐) : 무력으로 쳐서 없앰. Danh từ
🌏 SỰ CHINH PHỤC, SỰ TIÊU DIỆT, SỰ CÀN QUÉT: Việc đánh và triệt tiêu bằng vũ lực.

사 (土沙/土砂) : 흙과 모래. Danh từ
🌏 ĐẤT PHA CÁT, ĐẤT CÁT: Đất và cát.

사곽란 (吐瀉癨亂) : 토하고 설사하며 배가 아픈 위장병. Danh từ
🌏 MIỆNG NÔN CHÔN THÁO: Bệnh đường ruột mà vừa nôn vừa tiêu chảy, bụng thì đau.

사구팽 (兔死狗烹) : 토끼를 잡으면 사냥개도 필요 없게 되어 주인에게 삶아 먹힌다는 뜻으로, 필요할 때는 쓰고 필요 없을 때는 인정 없이 버림. Danh từ
🌏 THỎ TỬ CẨU PHANH (THỎ CHẾT RỒI THÌ CHÓ SĂN BỊ NẤU): Với ý nghĩa là nếu bắt được thỏ rồi thì không cần chó săn nữa nên chó bị chủ nhân luộc ăn, để sử dụng trong trường hợp khi cần thì dùng và khi không cần thì vứt bỏ. (Có nghĩa tương đương với câu thành ngữ 'được chim bẻ ná, được cá quên nơm' của tiếng Việt).

사물 (吐瀉物) : 토해 낸 음식물. Danh từ
🌏 ĐỒ NÔN: Đồ ăn bị nôn ra.

산물 (土産物) : 그 지방에서만 특별히 나는 물건. Danh từ
🌏 ĐẶC SẢN, THỔ SẢN: Đồ vật đặt biệt mà chỉ có ở vùng đó.

산품 (土産品) : 그 지방에서만 특별히 나는 물품. Danh từ
🌏 ĐẶC SẢN, THỔ SẢN: Vật phẩm đặt biệt chỉ có ở vùng đó.

성 (土城) : 흙으로 쌓아 올린 성. Danh từ
🌏 THÀNH ĐẤT: Thành được đắp lên bằng đất.

성 (土星) : 태양에서 여섯째로 가까운 행성. Danh từ
🌏 SAO THỔ: Hành tinh thứ sáu gần với mặt trời.

속 (土俗) : 그 지방에만 있는 특별한 관습이나 풍속. Danh từ
🌏 TẬP TỤC ĐỊA PHƯƠNG: Phong tục hay tập quán đặc biệt mà chỉ có ở địa phương đó.

속적 (土俗的) : 그 지방에만 있는 특별한 관습이나 풍속을 닮은. Định từ
🌏 MANG TÍNH TẬP TỤC ĐỊA PHƯƠNG: Giống với phong tục hay tập quán đặc biệt mà chỉ có ở địa phương đó.

속적 (土俗的) : 그 지방에만 있는 특별한 관습이나 풍속을 닮은 것. Danh từ
🌏 TÍNH TẬP TỤC ĐỊA PHƯƠNG: Cái giống với phong tục hay tập quán đặc biệt mà chỉ có ở địa phương đó.

스 (toss) : 배구에서, 공을 위로 가볍게 띄우는 것. Danh từ
🌏 SỰ CHUYỀN BÓNG: Việc đánh bóng nhẹ nhàng lên cao trong bóng chuyền.

스터 (toaster) : 전기를 이용해 식빵을 굽는 기구. Danh từ
🌏 LÒ NƯỚNG BÁNH MÌ: Dụng cụ sử dụng điện dùng để nướng bánh mì.

스트 (toast) : 얇게 썰어서 살짝 구운 식빵. Danh từ
🌏 LÁT BÁNH MÌ NƯỚNG: Bánh thái lát mỏng rồi nướng qua.

스하다 (toss 하다) : 배구에서, 공을 위로 가볍게 띄우다. Động từ
🌏 CHUYỀN BÓNG: Đánh bóng nhẹ nhàng lên cao trong bóng chuyền.

시 : 추위를 막기 위해 팔뚝에 끼는 것. Danh từ
🌏 CÁI GHỆT ÁO: Cái đeo ở bắp tay để chống rét.

실토실 : 보기 좋을 정도로 살이 통통하게 찐 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRÒN TRĨNH, MỘT CÁCH PHÚNG PHÍNH, MỘT CÁCH MŨM MĨM: Hình ảnh béo lên một cách tròn trịa ở mức trông đẹp mắt.

실토실하다 : 보기 좋을 정도로 살이 통통하게 찐 듯하다. Tính từ
🌏 TRÒN TRĨNH, PHÚNG PHÍNH, MŨM MĨM: Béo lên một cách tròn trịa ở mức nhìn đẹp.

의되다 (討議 되다) : 어떤 문제가 여러 사람에 의해 자세히 따져지고 의논되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC THẢO LUẬN: Vấn đề nào đó được một số người bàn luận và phân tích cụ thể.

의하다 (討議 하다) : 여러 사람이 어떤 문제에 대해 자세히 따지고 의논하다. Động từ
🌏 THẢO LUẬN: Một số người phân tích một cách tỉ mỉ và bàn luận về vấn đề nào đó.

종 (土種) : 원래부터 그곳에서 나는 종자. Danh từ
🌏 GIỐNG BẢN ĐỊA, GIỐNG BẢN XỨ: Giống mà vốn dĩ có ở nơi đó.

종꿀 (土種 꿀) : 그 지방에서 고유한 품종의 벌이 모은 꿀. Danh từ
🌏 MẬT ONG BẢN ĐỊA, MẬT ONG BẢN XỨ: Mật ong do ong thuộc giống truyền thống của địa phương đó tạo ra.

종닭 (土種 닭) : 그 지방에서 예전부터 길러 오던 고유한 품종의 닭. Danh từ
🌏 GÀ BẢN ĐỊA, GÀ BẢN XỨ: Gà thuộc chủng loại truyền thống, vốn được nuôi dưỡng ở địa phương đó từ xưa.

질 (土質) : 흙의 성질. Danh từ
🌏 CHẤT ĐẤT: Tính chất của đất.

착 (土着) : 대대로 그곳에서 태어나서 살고 있음. 또는 그곳에 들어와서 정착함. Danh từ
🌏 BẢN ĐỊA, SỰ GẮN BÓ VỚI ĐỊA PHƯƠNG: Việc đời đời sinh ra và sinh sống ở nơi đó. Hoặc việc đến và định cư ở nơi đó.

착되다 (土着 되다) : 대대로 그곳에서 태어나서 살게 되다. 또는 그곳에 들어와서 정착하게 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐỊNH CƯ, TRỞ NÊN ĂN SÂU, TRỞ NÊN GẮN BÓ LÂU DÀI VỚI ĐỊA PHƯƠNG: Đời đời được sinh ra và sống ở nơi đó. Hoặc đến và trở nên định cư ở nơi đó.

착하다 (土着 하다) : 대대로 그곳에서 태어나서 살다. 또는 그곳에 들어와서 정착하다. Động từ
🌏 ĐỊNH CƯ, GẮN BÓ VỚI ĐỊA PHƯƠNG: Đời đời được sinh ra và sống ở nơi đó. Hoặc việc đến và định cư ở nơi đó.

착화 (土着化) : 어떤 제도나 풍습, 사상 등이 그 지역에 알맞게 변하여 뿌리를 내리게 됨. 또는 그렇게 함. Danh từ
🌏 SỰ BẢN ĐỊA HÓA, SỰ ĂN SÂU BẮT RỄ, VIỆC LÀM CHO CẮM RỄ: Việc những cái như phong tục, tư tưởng hoặc chế độ nào đó biến đổi phù hợp và bắt rễ ở địa phương đó. Hoặc việc làm cho như vậy.

착화되다 (土着化 되다) : 어떤 제도나 풍습, 사상 등이 그 지역에 알맞게 변하여 뿌리를 내리게 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC BẢN ĐỊA HÓA, TRỞ NÊN ĂN SÂU BẮT RỄ: Chế độ, phong tục hay tư tưởng nào đó biến đổi cho phù hợp và trở nên bắt rễ ở địa phương đó.

착화하다 (土着化 하다) : 어떤 제도나 풍습, 사상 등이 그 지역에 알맞게 변하여 뿌리를 내리게 되다. 또는 그렇게 하다. Động từ
🌏 BẢN ĐỊA HÓA, TRỞ NÊN ĂN SÂU BẮT RỄ, LÀM CHO CẮM RỄ: Những cái như chế độ, phong tục hay tư tưởng biến đổi cho phù hợp và trở nên bắt rễ ở địa phương đó. Hoặc làm cho như vậy.

큰 (token) : (옛날에) 버스 요금을 낼 때 돈 대신에 내는 동전 모양의 물건. Danh từ
🌏 ĐỒNG VÉ XE, TOKEN: (ngày xưa) Vật hình đồng xu dùng để trả thay tiền khi trả tiền xe buýt.

테미즘 (totemism) : 신성하다고 믿는 동식물이나 자연물을 우러르고 받드는 사회 체제 및 종교 형태. Danh từ
🌏 TÍN NGƯỠNG TÔ TEM: Hình thái tôn giáo và thể chế xã hội tôn thờ và sùng bái vật tự nhiên hay động thực vật mà người ta tin là linh thiêng.

템 (totem) : 원시 사회에서 부족 또는 씨족 집단과 특별한 관계가 있다고 믿어 신성하게 여기는 동식물이나 자연물. Danh từ
🌏 TÔTEM, VẬT TỔ: Vật tự nhiên hay động thực vật được coi là linh thiêng, tin là có quan hệ đặc biệt với tập thể thị tộc hoặc bộ tộc trong xã hội nguyên thủy.

플 (TOEFL) : 영어를 공용어로 사용하고 있는 나라에 유학을 가려는 사람을 대상으로 하는 영어 시험. Danh từ
🌏 TOEFL: Thi tiếng Anh cho đối tượng là người muốn du học ở nước sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ chung.

픽 (topic) : 이야기의 제목. Danh từ
🌏 TIÊU ĐỀ, TÊN: Đề mục của câu chuyện

핑 (topping) : 요리의 마무리 단계에서, 거의 완성된 요리에 재료를 올리거나 장식을 하는 것. Danh từ
🌏 CÁI BÀY TRANG TRÍ, LỚP BÀY TRANG TRÍ TRÊN MÓN ĂN: Cái trang trí hay để nguyên liệu lên trên món ăn đã gần như hoàn thành, ở giai đoạn kết thúc việc nấu ăn.

호 (土豪) : 한 지방에서 오랫동안 살면서 세력을 떨치던 사람. Danh từ
🌏 THẾ LỰC ĐỊA PHƯƠNG, HÀO TRƯỞNG ĐỊA PHƯƠNG: Người sống lâu ở một địa phương và tạo ra thế lực.


:
Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)