💕 Start:

CAO CẤP : 20 ☆☆ TRUNG CẤP : 7 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 169 ALL : 200

텔 (hotel) : 시설이 잘 되어 있고 규모가 큰 고급 숙박업소. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HOTEL, KHÁCH SẠN: Nơi ở trọ cao cấp có quy mô to và tiện nghi rất tốt.

(號) : 순서나 차례를 나타내는 말. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 SỐ: Từ thể hiện thứ tự hay trật tự.

랑이 (虎狼 이) : 누런 갈색의 몸에 검은 줄무늬가 있고, 다른 동물을 잡아먹고 사는 몸집이 큰 동물. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CON HỔ: Động vật to lớn, có điểm những vệt đen trên nền lông màu vàng, ăn thịt các loài động vật khác,

수 (湖水) : 땅으로 둘러싸인 큰 못. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HỒ: Ao lớn được bao bọc bởi đất.

감 (好感) : 어떤 대상에 대하여 느끼는 좋은 감정. ☆☆ Danh từ
🌏 CẢM TÌNH: Tình cảm tốt đẹp cảm nhận về đối tượng nào đó.

기심 (好奇心) : 새롭고 신기한 것을 좋아하거나 모르는 것을 알고 싶어 하는 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH TÒ MÒ, TÍNH HIẾU KỲ: Tâm trạng thích điều mới mẻ và thần kỳ hoặc muốn biết việc chưa biết.

두 : 껍데기는 단단하며 속살은 지방이 많고 맛이 고소한, 호두나무의 열매. ☆☆ Danh từ
🌏 QUẢ ÓC CHÓ: Trái cây của cây óc chó, có vỏ cứng, bên trong nhiều chất béo, ăn có vị bùi.

박 : 잎이 크고 종 모양의 노란 꽃이 피며 크고 둥근 열매를 맺는 덩굴풀. ☆☆ Danh từ
🌏 CÂY BÍ NGÔ: Cây leo có lá to, nở hoa màu vàng hình chuông, kết trái tròn.

실 (號室) : 일정한 번호가 매겨진 방. ☆☆ Danh từ
🌏 PHÒNG SỐ..., SỐ PHÒNG: Phòng được gắn số nhất định.

주머니 (胡 주머니) : 옷에 천 등을 덧대어 돈이나 물건 등을 넣을 수 있도록 만든 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 TÚI ÁO, TÚI QUẦN, TÚI QUẦN ÁO: Bộ phận được tạo nên bằng cách đính thêm vải vào quần áo để có thể để tiền hay đồ vật.

흡 (呼吸) : 숨을 쉼. 또는 그 숨. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HÔ HẤP: Việc thở. Hoặc sự thở ấy.

(戶) : 집을 세는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 HO; HỘ: Đơn vị đếm nhà.

의적 (好意的) : 어떤 대상을 좋게 생각하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH THIỆN CHÍ, MANG TÍNH THÂN THIỆN, MANG TÍNH ÂN CẦN, MANG TÍNH TỬ TẾ: Nghĩ tốt cho đối tượng nào đó.

들갑 : 가볍고 조심성이 없으며 야단스러운 말이나 행동. Danh từ
🌏 SỰ THÔ LỖ, SỰ CỘC CẰN: Lời nói hay hành động khinh suất, không cẩn thận và hay gắt gỏng.

소 (呼訴) : 자신의 어렵거나 억울한 사정을 다른 사람에게 알려 도움을 청함. Danh từ
🌏 SỰ KÊU GỌI, SỰ HÔ HÀO, SỰ KÊU THAN: Việc cho người khác biết tình trạng khó khăn hoặc ấm ức của mình và yêu cầu giúp đỡ.

우 (豪雨) : 오랜 시간 내리는 많은 양의 비. Danh từ
🌏 MƯA LỚN, MƯA TO, MƯA XỐI XẢ: Mưa với lượng lớn rơi xuống trong khoảng thời gian lâu.

응 (呼應) : 상대방의 부름이나 물음에 대답하거나 요구에 맞춰 행동함. Danh từ
🌏 SỰ ĐÁP LẠI, SỰ HƯỞNG ỨNG: Việc trả lời câu hỏi hoặc lời gọi của đối phương hoặc đáp ứng yêu cầu rồi hành động.

의 (好意) : 친절한 마음씨. 또는 어떤 대상을 좋게 생각하는 마음. Danh từ
🌏 HẢO Ý, Ý TỐT, THIỆN CHÍ: Tấm lòng thân thiện. Hoặc tấm lòng nghĩ tốt cho đối tượng nào đó.

의적 (好意的) : 어떤 대상을 좋게 생각하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH THIỆN CHÍ, TÍNH THÂN THIỆN, TÍNH ÂN CẦN, TÍNH TỬ TẾ: Điều nghĩ tốt cho đối tượng nào đó.

전 (好轉) : 일의 형편이나 상황이 좋은 방향으로 바뀜. Danh từ
🌏 SỰ TIẾN TRIỂN, SỰ CẢI THIỆN: Việc tình huống hay điều kiện của công việc thay đổi sang chiều hướng tốt đẹp.

젓하다 : 외딴 곳에 있어 고요하다. Tính từ
🌏 HOANG VẮNG, HIU QUẠNH: Cô quạnh vì ở nơi tách biệt.

조 (好調) : 상황이나 조건이 좋은 상태. Danh từ
🌏 SỰ THUẬN LỢI: Trạng thái mà tình hình hay điều kiện tốt.

출 (呼出) : 전화나 전신 등을 통해 상대방을 부르는 일. Danh từ
🌏 SỰ GỌI RA, SỰ GỌI: Việc gọi đối phương thông qua điện thoại hay điện tín.

칭 (呼稱) : 이름을 지어 부름. 또는 그 이름. Danh từ
🌏 SỰ GỌI TÊN, TÊN GỌI, DANH TÍNH: Việc đặt tên rồi gọi. Hoặc tên ấy.

칭어 (呼稱語) : 사람이나 사물을 부르는 말. ‘아버지’, ‘어머니’, ‘여보’ 등이 있다. Danh từ
🌏 TỪ XƯNG HÔ: Từ dùng để gọi người hay sự vật, như 'cha', 'mẹ', 'mình'...

평 (好評) : 좋게 평함. 또는 그런 평가. Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH GIÁ TỐT: Việc nhận xét tốt đẹp. Hoặc sự đánh giá như vậy.

프 (Hof) : 한 잔씩 잔에 담아 파는 생맥주. 또는 그 생맥주를 파는 술집. Danh từ
🌏 BIA TƯƠI, QUÁN BIA TƯƠI: Bia tươi được bán theo từng ly một. Hoặc quán nhậu bán bia tươi ấy.

화 (豪華) : 사치스럽고 화려함. Danh từ
🌏 SỰ HÀO HOA: Sự xa xỉ và hoa lệ.

황 (好況) : 매매나 거래에 나타나는 경제 활동 상태가 좋음. 또는 그런 상황. Danh từ
🌏 KINH TẾ PHÁT TRIỂN, KINH TẾ THUẬN LỢI; THỜI KÌ THỊNH VƯỢNG: Việc tình trạng hoạt động kinh tế tốt đẹp thể hiện trong mua bán hoặc giao dịch. Hoặc tình hình như vậy.

흡기 (呼吸器) : 사람이나 동물의 몸에서 숨을 쉬는 일을 맡은 기관. Danh từ
🌏 CƠ QUAN HÔ HẤP: Cơ quan đảm nhiệm việc thở trong cơ thể của người hay động vật.

되다 : 매우 심하다. Tính từ
🌏 GAY GẮT, NẶNG NỀ, THẬM TỆ, TRẦM TRỌNG: Rất nghiêm trọng.


:
Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110)