💕 Start:

CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 9 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 43 ALL : 58

: 바람, 냄새, 기운 등이 갑자기 세게 끼치는 모양. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH XỘC LÊN, MỘT CÁCH PHÙ PHÙ: Hình ảnh gió, mùi, không khí... bất ngờ thổi mạnh tới.

대 (擴大) : 모양이나 규모 등을 원래보다 더 크게 함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ MỞ RỘNG, SỰ LAN RỘNG: Sự làm cho hình dáng hay quy mô... trở nên lớn hơn so với vốn có.

보 (確保) : 확실히 가지고 있음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐẢM BẢO, SỰ BẢO ĐẢM: Sự sở hữu một cách chắc chắn.

산 (擴散) : 흩어져 널리 퍼짐. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ MỞ RỘNG, SỰ PHÁT TRIỂN, SỰ LAN RỘNG, SỰ LAN TỎA: Sự bị phân chia và tỏa ra một cách rộng khắp.

신 (確信) : 굳게 믿음. 또는 그런 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ VỮNG TIN, SỰ TIN CHẮC, NIỀM TIN VỮNG CHẮC: Sự tin tưởng chắc chắn. Hoặc niềm tin như vậy.

실하다 (確實 하다) : 실제와 꼭 같거나 틀림없이 그러하다. ☆☆ Tính từ
🌏 XÁC THỰC, CHẮC CHẮN: Giống hệt với thực tế hoặc y rằng như vậy.

실히 (確實 히) : 실제와 꼭 같거나 틀림없이 그러하게. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH XÁC THỰC, MỘT CÁCH RÕ RÀNG: Một cách giống hệt với thực tế hoặc như vậy không sai chút nào.

인 (確認) : 틀림없이 그러한지를 알아보거나 인정함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ XÁC NHẬN: Việc nhìn nhận hoặc nhận định chính xác là như vậy.

장 (擴張) : 시설, 사업, 세력 등을 늘려서 넓힘. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ MỞ RỘNG, SỰ NỚI RỘNG, SỰ PHÁT TRIỂN, SỰ BÀNH TRƯỚNG: Việc làm cho quy mô công trình, dự án, thế lực... lớn thêm và rộng ra.

고하다 (確固 하다) : 태도나 상황 등이 확실하고 굳세다. Tính từ
🌏 VỮNG CHẮC, VỮNG BỀN: Thái độ hay tình huống... chắc chắn và mạnh mẽ.

률 (確率) : 일정한 조건 아래에서 어떤 일이 일어날 수 있는 가능성의 정도. 또는 그 정도를 계산한 수치. Danh từ
🌏 XÁC SUẤT, SỰ CÓ KHẢ NĂNG XẢY RA: Mức độ của khả năng có thể xảy ra của sự việc nào đó trong điều kiện nhất định. Hoặc con số tính toán mức độ đó.

립 (確立) : 생각이나 체계 등이 굳고 확실하게 섬. 또는 그렇게 함. Danh từ
🌏 SỰ XÁC ĐỊNH RÕ, SỰ THIẾT LẬP VỮNG CHẮC: Việc suy nghĩ hay hệ thống... được thể hiện một cách chắc chắn và vững vàng. Hoặc làm cho như vậy.

연히 (確然 히) : 아주 확실하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH XÁC THỰC, MỘT CÁCH CHẮC CHẮN, MỘT CÁCH THẤU ĐÁO: Một cách rất chắc chắn.

정 (確定) : 확실하게 정함. Danh từ
🌏 SỰ XÁC ĐỊNH: Sự định ra một cách xác thực.

충 (擴充) : 규모를 늘리고 부족한 것을 보충함. Danh từ
🌏 SỰ TĂNG CƯỜNG, SỰ MỞ RỘNG, SỰ PHÁT TRIỂN: Sự gia tăng quy mô và bổ sung cái còn thiếu.

고부동 (確固不動) : 확실하고 굳세어 흔들림이 없음. Danh từ
🌏 SỰ VỮNG CHẮC, SỰ KIÊN ĐỊNH, SỰ KIÊN QUYẾT: Sự chắc chắn và vững vàng, không dao động.

고부동하다 (確固不動 하다) : 확실하고 굳세어 흔들림이 없다. Tính từ
🌏 VỮNG CHẮC, KIÊN ĐỊNH, KIÊN QUYẾT: Chắc chắn, vững vàng và không dao động.

고히 (確固 히) : 태도나 상황 등이 확실하고 굳세게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VỮNG CHẮC, MỘT CÁCH VỮNG BỀN: Thái độ hay tình huống… một cách chắc chắn và mạnh mẽ.

답 (確答) : 확실하게 대답함. 또는 그런 대답. Danh từ
🌏 SỰ ĐÁP RÕ RÀNG, SỰ TRẢ LỜI DỨT KHOÁT, CÂU TRẢ LỜI DỨT KHOÁT: Sự trả lời một cách chắc chắn. Hoặc câu trả lời như vậy.

답하다 (確答 하다) : 확실하게 대답하다. Động từ
🌏 ĐÁP RÕ RÀNG, TRẢ LỜI DỨT KHOÁT: Trả lời một cách chắc chắn.

대 (廓大) : 넓혀서 크게 함. Danh từ
🌏 SỰ KHUẾCH ĐẠI, SỰ PHÓNG TO: Sự mở rộng làm to lên.

대경 (擴大鏡) : 작은 것을 크게 보이도록 하기 위해 볼록 렌즈로 만든 안경. 또는 볼록 렌즈. Danh từ
🌏 KÍNH LÚP: Kính được làm bằng thấu kính lồi để làm cho vật nhỏ trông to hơn. Hoặc thấu kính lồi.

대되다 (擴大 되다) : 모양이나 규모 등이 원래보다 더 커지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC MỞ RỘNG, ĐƯỢC KÍCH TO, ĐƯỢC PHÓNG LỚN: Những yếu tố như quy mô hay hình dạng trở nên lớn hơn ban đầu.

대되다 (廓大 되다) : 넓혀져서 커지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC KHUẾCH ĐẠI, ĐƯỢC PHÓNG TO: Được mở rộng nên trở nên to.

대하다 (擴大 하다) : 모양이나 규모 등을 원래보다 더 크게 하다. Động từ
🌏 PHÓNG TO, MỞ RỘNG: Làm cho hình dáng hay quy mô to lớn hơn vốn dĩ.

대하다 (廓大 하다) : 넓혀서 크게 하다. Động từ
🌏 KHUẾCH ĐẠI, PHÓNG TO: Mở rộng làm to lên.

립되다 (確立 되다) : 생각이나 체계 등이 굳고 확실하게 서다. Động từ
🌏 ĐƯỢC XÁC ĐỊNH RÕ, ĐƯỢC THIẾT LẬP VỮNG CHẮC: Suy nghĩ hay hệ thống... được thể hiện một cách chắc chắn và vững vàng.

립하다 (確立 하다) : 생각이나 체계 등을 굳고 확실하게 세우다. Động từ
🌏 XÁC ĐỊNH RÕ, THIẾT LẬP VỮNG CHẮC: Thể hiện suy nghĩ hay tạo dựng hệ thống... một cách chắc chắn và vững vàng.

보되다 (確保 되다) : 확실히 갖춰져 있다. Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐẢM BẢO, ĐƯỢC BẢO ĐẢM: Được sở hữu một cách chắc chắn.

보하다 (確保 하다) : 확실히 가지고 있다. Động từ
🌏 ĐẢM BẢO, BẢO ĐẢM: Sở hữu một cách chắc chắn.

산되다 (擴散 되다) : 흩어져 널리 퍼지게 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC MỞ RỘNG, ĐƯỢC PHÁT TRIỂN, BỊ LAN RỘNG, BỊ LAN TỎA: Bị tách rời và tỏa ra một cách rộng khắp.

산하다 (擴散 하다) : 흩어져 널리 퍼지다. Động từ
🌏 MỞ RỘNG, PHÁT TRIỂN, LAN RỘNG, LAN TỎA: Bị tách rời và tỏa ra một cách rộng khắp.

성기 (擴聲器) : 소리를 크게 하여 멀리까지 들리게 하는 기구. Danh từ
🌏 CÁI LOA, LOA PHÓNG THANH: Khí cụ làm to âm thanh khiến cho nghe thấy được ở xa.

신하다 (確信 하다) : 굳게 믿다. Động từ
🌏 VỮNG TIN, TIN CHẮC: Tin một cách chắc chắn.

실성 (確實性) : 틀림없이 그러한 성질. Danh từ
🌏 TÍNH XÁC THỰC, TÍNH CHẮC CHẮN: Tính chất chắc chắn như vậy.

실시되다 (確實視 되다) : 틀림없이 그러할 것으로 여겨지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC COI CHẮC: Được xem như cái chắc chắn như vậy.

실시하다 (確實視 하다) : 틀림없이 그러할 것으로 여기다. Động từ
🌏 COI CHẮC: Xem như cái chắc chắn như vậy.

약 (確約) : 확실하게 약속함. 또는 그런 약속. Danh từ
🌏 SỰ HỨA CHẮC, LỜI HỨA CHẮC CHẮN: Việc hứa hẹn một cách chắc chắn. Hoặc lời hứa như vậy.

약하다 (確約 하다) : 확실하게 약속하다. Động từ
🌏 HỨA CHẮC: Hứa hẹn một cách chắc chắn.

언 (確言) : 틀림없이 그러하다고 말함. 또는 그런 말. Danh từ
🌏 SỰ QUẢ QUYẾT; LỜI QUẢ QUYẾT: Sự nói rằng như vậy một cách chắc chắn. Hoặc lời nói như vậy.

언하다 (確言 하다) : 틀림없이 그러하다고 말하다. Động từ
🌏 QUẢ QUYẾT: Nói rằng như vậy một cách chắc chắn.

연하다 (確然 하다) : 아주 확실하다. Tính từ
🌏 XÁC THỰC, CHẮC CHẮN, THẤU ĐÁO: Rất chắc chắn.

인되다 (確認 되다) : 틀림없이 그러한지가 알아보아지거나 인정되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC XÁC NHẬN: Được nhìn nhận hoặc nhận định chính xác là như vậy.

인서 (確認書) : 어떤 사실을 틀림없다고 인정하는 내용의 글이나 서류. Danh từ
🌏 GIẤY XÁC NHẬN: Văn bản hay tài liệu mang nội dung công nhận sự thật nào đó chính xác là như vậy.

인시키다 (確認 시키다) : 틀림없이 그러한지를 알아보거나 인정하게 하다. Động từ
🌏 CHO XÁC NHẬN, BẮT XÁC NHẬN: Làm cho nhận ra hoặc công nhận chắc chắn là như vậy.

인하다 (確認 하다) : 틀림없이 그러한지를 알아보거나 인정하다. Động từ
🌏 XÁC NHẬN: Nhìn nhận hoặc nhận định chính xác là như vậy.

장되다 (擴張 되다) : 시설, 사업, 세력 등이 늘어나서 넓어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC MỞ RỘNG, ĐƯỢC NỚI RỘNG, ĐƯỢC PHÁT TRIỂN: Quy mô công trình, dự án, thế lực... trở nên lớn thêm và rộng ra.

장하다 (擴張 하다) : 시설, 사업, 세력 등을 늘려서 넓히다. Động từ
🌏 MỞ RỘNG, NỚI RỘNG, PHÁT TRIỂN, BÀNH TRƯỚNG: Làm cho quy mô công trình, dự án, thế lực... lớn thêm và rộng ra.

정되다 (確定 되다) : 확실하게 정해지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC XÁC ĐỊNH: Được định ra một cách xác thực.

정적 (確定的) : 확실하게 정해진 것. Danh từ
🌏 TÍNH XÁC ĐỊNH: Cái được định ra một cách xác thực.

정적 (確定的) : 확실하게 정해진. Định từ
🌏 MANG TÍNH XÁC ĐỊNH: Được định ra một cách xác thực.

정하다 (確定 하다) : 확실하게 정하다. Động từ
🌏 XÁC ĐỊNH: Định ra một cách xác thực.

증 (確證) : 분명하고 확실하게 증명함. 또는 그런 증거. Danh từ
🌏 SỰ CHỨNG THỰC, SỰ XÁC THỰC, BẰNG CỚ, CHỨNG CỨ XÁC THỰC: Sự chứng minh một cách rõ ràng và chắc chắn. Hoặc chứng cứ như vậy.

증되다 (確證 되다) : 분명하고 확실하게 증명되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC CHỨNG THỰC, ĐƯỢC XÁC THỰC: Được chứng minh một cách rõ ràng và chắc chắn.

증하다 (確證 하다) : 분명하고 확실하게 증명하다. Động từ
🌏 CHỨNG THỰC, XÁC THỰC: Chứng minh một cách rõ ràng và chắc chắn.

충되다 (擴充 되다) : 규모가 늘어나고 부족한 것이 보충되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TĂNG CƯỜNG, ĐƯỢC MỞ RỘNG, ĐƯỢC PHÁT TRIỂN: Quy mô được gia tăng và cái còn thiếu được bổ sung.

충하다 (擴充 하다) : 규모를 늘리고 부족한 것을 보충하다. Động từ
🌏 TĂNG CƯỜNG, MỞ RỘNG, PHÁT TRIỂN: Gia tăng quy mô và bổ sung cái còn thiếu.

확 : 바람, 냄새, 기운 등이 갑자기 세게 잇따라 밀려드는 모양. Phó từ
🌏 Ù Ù, VÙ VÙ: Hình ảnh gió, mùi hay khí bỗng nhiên nối nhau đẩy thật mạnh.


:
Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Hẹn (4) Mua sắm (99)