📚 thể loại: KIẾN TRÚC, XÂY DỰNG

CAO CẤP : 43 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 43

건설업 (建設業) : 건물을 짓거나 길을 만드는 것과 같은 공사 및 그에 따르는 업무를 맡아 하는 사업. Danh từ
🌏 NGÀNH XÂY DỰNG: Ngành phụ trách công việc xây dựng và các công việc kèm theo như việc xây nhà hoặc làm đường.

건축가 (建築家) : 전문적인 지식과 기술을 가지고 건축에 관련된 일을 하는 사람. Danh từ
🌏 KIẾN TRÚC SƯ: Người có kỹ thuật, kiến thức chuyên môn và làm việc liên quan đến kiến trúc.

공사장 (工事場) : 공사를 하고 있는 장소. Danh từ
🌏 HIỆN TRƯỜNG XÂY DỰNG: Địa điểm đang thi công.

집집 : 하나하나의 집. 또는 모든 집. Danh từ
🌏 TỪNG NHÀ, NHÀ NHÀ: Từng nhà một. Hoặc tất cả mọi nhà.

독방 (獨房) : 혼자서 쓰는 방. Danh từ
🌏 PHÒNG MỘT, PHÒNG ĐƠN, PHÒNG SỐNG MỘT MÌNH: Phòng dùng một mình.

완공 (完工) : 공사를 완전히 다 이룸. Danh từ
🌏 SỰ HOÀN CÔNG, SỰ HOÀN THÀNH: Công trình hoàn thành trọn vẹn.

초가집 (草家 집) : 짚이나 갈대 등을 묶어 지붕 위를 덮은 집. Danh từ
🌏 NHÀ LÁ, NHÀ TRANH: Nhà mà người ta bó những thứ như rơm rạ hoặc lau sậy và lợp lên trên mái.

벽돌 (甓 돌) : 집이나 건물 등을 짓는 데 쓰는 네모난 돌. Danh từ
🌏 GẠCH, ĐÁ XÂY TƯỜNG: Đá có bốn cạnh dùng để xây tòa nhà hay nhà ở.

(室) : 방을 세는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 PHÒNG: Đơn vị đếm số phòng.

난간 (欄干/欄杆) : 안전을 위하여 계단, 다리, 마루 등의 가장자리를 일정한 높이로 막아서 설치한 구조물. Danh từ
🌏 LAN CAN: Cấu trúc lắp đặt chặn ở phần rìa của những nơi như cầu thang, cầu, sàn nhà ở độ cao nhất định để bảo đảm an toàn.

동향 (東向) : 동쪽으로 향함. 또는 동쪽 방향. Danh từ
🌏 HƯỚNG ĐÔNG: Việc hướng sang phía Đông. Hoặc hướng phía Đông.

변기 (便器) : 똥이나 오줌을 눌 수 있게 화장실에 설치해 두는 기구. Danh từ
🌏 BỒN CẦU, BỆT TOA LÉT: Đồ dùng được lắp đặt ở phòng vệ sinh để có thể đi tiểu tiện hay đại tiện.

공터 (空 터) : 집이나 밭 등이 없는 빈 땅. Danh từ
🌏 KHU ĐẤT KHÔNG, ĐẤT TRỐNG: Đất trống không có nhà cửa hay nương rẫy.

방음 (防音) : 안에서 나는 소리가 밖으로 새어 나가거나 밖에서 나는 소리가 안으로 들어오는 것을 막음. Danh từ
🌏 SỰ CÁCH ÂM: Sự ngăn chặn không cho âm thanh phát ra từ bên trong truyền từ ngoài hoặc âm thanh phát ra từ bên ngoài truyền vào trong.

집값 : 집을 팔거나 살 때 집에 매겨지는 값. Danh từ
🌏 GIÁ NHÀ: Giá được định cho ngôi nhà khi bán hoặc mua nhà.

: 집이나 건물을 세는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 CĂN, TÒA: Đơn vị đếm nhà hay tòa nhà.

신도시 (新都市) : 대도시 근처에 계획적으로 새로 만든 도시. Danh từ
🌏 ĐÔ THỊ MỚI: Khu dân cư mới được quy hoạch và xây dựng ở gần đô thị lớn.

온돌 (溫突/溫堗) : 불 또는 더운물이나 전기 등으로 바닥을 덥게 하는 장치. Danh từ
🌏 ONDOL; THIẾT BỊ SƯỞI NỀN: Trang bị làm nóng nền bằng điện, nước nóng hay lửa.

설계 (設計) : 앞으로 할 일에 대하여 계획을 세움. 또는 그 계획. Danh từ
🌏 VIỆC LẬP KẾ HOẠCH, KẾ HOẠCH: Việc lập kế hoạch đối với việc sẽ làm sắp tới. Hoặc kế hoạch đó.

건축물 (建築物) : 땅 위에 지은 건물이나 시설. Danh từ
🌏 CÔNG TRÌNH KIẾN TRÚC, CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG: Nhà cửa hay công trình xây trên đất.

통풍 (通風) : 바람이 통함. 또는 바람이 통하게 함. Danh từ
🌏 SỰ THÔNG GIÓ: Việc gió thông qua. Hoặc việc làm cho gió thông qua.

가옥 (家屋) : 사람이 사는 집. Danh từ
🌏 NHÀ, NHÀ CỬA: Nhà nơi con người sinh sống.

출입구 (出入口) : 나갔다가 들어왔다가 하는 곳. Danh từ
🌏 LỐI RA VÀO, CỬA RA VÀO: Nơi ra vào.

보일러 (boiler) : 물을 끓여서 나오는 증기나 뜨거운 물로 집을 따뜻하게 하거나 따뜻한 물이 나오게 하는 장치. Danh từ
🌏 NỒI HƠI, LÒ HƠI: Thiết bị đun nước để làm nước nóng hoặc làm ấm nhà bằng nước nóng hay hơi nước toả ra.

주거 (住居) : 일정한 곳에 자리 잡고 삶. 또는 그런 집. Danh từ
🌏 SỰ CƯ TRÚ, NHÀ Ở: Sự ổn định và sống ở một nơi cố định. Hay nhà để sống như thế.

주거지 (住居地) : 사람이 살고 있거나 살았던 곳. Danh từ
🌏 NƠI CƯ TRÚ: Nơi con người đang hoặc đã từng sống.

헐다 : 집 등의 건축물이나 쌓아 놓은 물건을 무너뜨리다. Động từ
🌏 PHÁ VỠ, PHÁ SẬP: Làm sụp đổ những công trình như nhà cửa hay đồ vật chồng chất.

옥상 (屋上) : 현대식 건물에서 지붕 부분을 평면으로 만들어 활용할 수 있도록 만들어 놓은 곳. Danh từ
🌏 SÂN THƯỢNG: Không gian được làm bằng phẳng phần nóc để có thể hoạt động trên đó ở trong các tòa nhà hiện đại.

굴뚝 : 집이나 건물 위에 솟아 있는, 불을 땔 때 연기가 밖으로 빠져나가도록 하는 관. Danh từ
🌏 ỐNG KHÓI: Đường ống dựng thẳng đứng trên nóc nhà hay tòa nhà để cho khi đốt lửa khói có thể thoát ra ngoài được.

북향 (北向) : 북쪽으로 향함. 또는 북쪽 방향. Danh từ
🌏 HƯỚNG BẮC: Sự hướng về phía Bắc. Hoặc hướng phía Bắc.

울타리 : 풀이나 나무 등을 엮어서 만든, 담 대신 일정한 지역의 경계를 표시하는 시설. Danh từ
🌏 HÀNG RÀO: Vật được kết bằng cây cỏ hoặc dây leo và biểu thị ranh giới của khu vực nhất định nào đó thay cho bức tường.

자재 (資材) : 어떤 것을 만들 때 필요한 기본적인 물건이나 재료. Danh từ
🌏 NGUYÊN LIỆU, VẬT LIỆU: Đồ vật hoặc chất liệu cơ bản cần thiết khi làm cái nào đó.

목재 (木材) : 집을 짓거나 가구를 만드는 데 쓰는 나무 재료. Danh từ
🌏 NGUYÊN LIỆU BẰNG GỖ: Nguyên liệu gỗ dùng để làm đồ đạc hay dựng nhà.

전셋값 (傳貰 값) : 전세를 얻을 때 그 집이나 건물의 주인에게 맡기는 돈의 액수. Danh từ
🌏 SỐ TIỀN KÍ GỬI (CHO CHỦ BẤT ĐỘNG SẢN KHI THUÊ BẤT ĐỘNG SẢN ĐÓ): Số tiền giao cho cho chủ bất động sản khi thuê bất động sản đó.

담장 (담 牆) : 집의 둘레나 일정한 공간을 둘러막기 위하여 흙, 돌, 벽돌 등으로 쌓아 올린 것. Danh từ
🌏 VÒNG RÀO, BỜ RÀO: Không gian bao quanh nhà được xây lên bằng gạch, đá, đất.

(宮) : 왕과 그의 가족들이 사는 큰 집. Danh từ
🌏 CUNG, CUNG ĐIỆN: Nhà to mà vua và gia tộc sinh sống.

궁궐 (宮闕) : 한 나라의 임금이 사는 집. Danh từ
🌏 CUNG ĐIỆN, CUNG ĐÌNH, CUNG VUA: Nhà nơi vua của một nước sống.

서향 (西向) : 서쪽으로 향함. 또는 서쪽 방향. Danh từ
🌏 HƯỚNG TÂY: Sự hướng về phía Tây. Hoặc phía Tây.

기와집 : 지붕에 흙이나 시멘트, 금속 등의 재료를 사용하여 만든 넓적한 모양의 물건을 이어서 덮은 집. Danh từ
🌏 NHÀ LỢP NGÓI, NHÀ LỢP TẤM LỢP: Nhà lợp ở trên mái đồ vật hình dẹt, được làm bằng cách sử dụng những vật liệu như đất, xi măng hay kim loại.

승강기 (昇降機) : 동력을 이용하여 사람이나 짐을 위아래로 나르는 장치. Danh từ
🌏 THANH MÁY, MÁY NHẤC: Thiết bị dùng động lực để đưa người hay hành lý lên xuống.

공간적 (空間的) : 공간에 관계되는 것. Danh từ
🌏 TÍNH KHÔNG GIAN: Việc có liên quan đến không gian.

공간적 (空間的) : 공간에 관계되는. Định từ
🌏 MANG TÍNH KHÔNG GIAN: Có liên quan đến không gian.

처마 : 지붕의, 바깥쪽으로 나와 있는 부분. Danh từ
🌏 MÁI HIÊN: Phần nhô ra bên ngoài của mái nhà.


:
Tâm lí (191) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46)