📚 thể loại: XIN LỖI

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 7 ALL : 7

실례 (失禮) : 말이나 행동이 예의에 벗어남. 또는 그런 말이나 행동. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THẤT LỄ, HÀNH ĐỘNG THẤT LỄ, LỜI NÓI THẤT LỄ: Hành động hay lời nói không lễ nghĩa. Hoặc hành động hay lời nói như thế

미안 (未安) : 남에게 잘못을 하여 마음이 편하지 않고 부끄러움. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NGẠI NGÙNG, SỰ CÓ LỖI, SỰ ÁI NGẠI: Sự xấu hổ và tâm trạng không thoải mái vì làm điều sai trái với người khác.

실수 (失手) : 잘 알지 못하거나 조심하지 않아서 저지르는 잘못. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ SAI SÓT, SỰ SƠ XUẤT, SỰ SAI LẦM: Lỗi lầm mắc phải do không biết được hoặc không cẩn thận.

죄송하다 (罪悚 하다) : 죄를 지은 것처럼 몹시 미안하다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 XIN LỖI, CẢM THẤY CÓ LỖI: Rất áy náy như đã gây ra tội.

정말 (正 말) : 거짓이 없는 사실. 또는 사실과 조금도 틀림이 없는 말. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THẬT, LỜI NÓI THẬT: Sự thật không dối trá. Hoặc lời nói không sai một chút nào với sự thật.

거절 (拒絕) : 다른 사람의 부탁이나 제안, 선물 등을 받아들이지 않음. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TỪ CHỐI, SỰ CỰ TUYỆT: Việc không tiếp nhận đề nghị, nhờ vả hay quà cáp của người khác.

정말 (正 말) : 거짓이 없이 진짜로. ☆☆☆ Phó từ
🌏 THẬT SỰ, THỰC SỰ: Một cách chân thật không có sự giả dối.


:
Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191)