📚 thể loại: THỂ THAO

CAO CẤP : 88 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 88

신기록 (新記錄) : 이전의 기록보다 뛰어난 새로운 기록. Danh từ
🌏 KỶ LỤC MỚI: Kỷ lục mới vượt trội hơn kỷ lục trước đây.

패배 (敗北) : 싸움이나 경쟁 등에서 짐. Danh từ
🌏 SỰ THẤT BẠI: Sự thua trong cuộc đọ sức hay cạnh tranh.

본선 (本選) : 경기나 대회 등에서, 예비 심사 후 우승자를 결정하기 위한 최종 선발. Danh từ
🌏 VÒNG CHUNG KẾT: Việc tuyển chọn cuối cùng sau vòng tuyển dự bị để quyết định người thắng cuộc trong cuộc thi hay đại hội.

실외 (室外) : 방이나 건물 등의 밖. Danh từ
🌏 BÊN NGOÀI: Phía ngoài của căn phòng hoặc tòa nhà v.v...

앞지르다 : 다른 사람보다 빨리 가서 앞을 차지하거나 어떤 행동을 먼저 하다. Động từ
🌏 CHIẾM TRƯỚC, GIÀNH TRƯỚC: Đi nhanh hơn để chiếm vị trí phía trước hoặc làm hành động nào đó trước.

(對) : 두 대상이 서로 마주 대하거나 겨루는 상태임을 나타내는 말. Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐẤU, GẶP, ĐỤNG: Từ thể hiện trạng thái hai đối tượng thi đua hay đối đầu với nhau.

전반 (前半) : 전체를 반씩 둘로 나눈 것의 앞쪽 반. Danh từ
🌏 NỬA TRƯỚC: Nửa phía trước của cái chia toàn bộ thành hai nửa.

함성 (喊聲) : 여러 사람이 함께 큰 소리로 외치거나 지르는 소리. Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG THANH HÔ VANG, SỰ CÙNG HÔ TÔ: Âm thanh mà nhiều người cùng hét lên hoặc hô lên bằng giọng lớn.

지구력 (持久力) : 오랫동안 버티며 견디는 힘. Danh từ
🌏 SỨC DẺO DAI, SỰ KIÊN TRÌ NHẪN NẠI: Sức mạnh chịu đựng và trụ giữ trong thời gian lâu.

속력 (速力) : 물체가 움직이거나 일이 진행되는 빠르기의 크기. 또는 그런 빠르기를 이루는 힘. Danh từ
🌏 TỐC LỰC: Sự chuyển động của vật thể hoặc sự tiến hành công việc nhanh chóng. Hoặc sức mạnh đạt được tốc độ nhanh như vậy.

징크스 (jinx) : 운이 없는 일. 또는 좋지 않은 일이 생기게 하는 사람이나 물건. Danh từ
🌏 NGƯỜI XÚI QUẨY, VẬT XÚI QUẨY: Đồ vật hay người khiến việc không hay hoặc việc đen đủi xảy ra.

종목 (種目) : 여러 가지 종류에 따라 나눈 항목. Danh từ
🌏 DANH MỤC CHỦNG LOẠI, DANH MỤC CÁC LOẠI: Hạng mục chia theo nhiều chủng loại.

참가자 (參加者) : 모임이나 단체, 경기, 행사 등의 자리에 가서 함께하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI THAM GIA, ĐỐI TƯỢNG THAM GIA, THÀNH VIÊN THAM GIA: Người đến và cùng làm ở những chỗ như hội, đoàn thể, cuộc thi đấu, sự kiện.

홈런 (home run) : 야구에서, 타자가 친 공이 외야의 담장을 넘어가서 득점을 하게 되는 것. Danh từ
🌏 CÚ ĐÁNH BÓNG RA KHỎI SÂN: Cú đánh bóng mà cầu thủ đập bóng vượt ra khỏi khu vực xa cửa thành và ghi điểm thưởng.

전반부 (前半部) : 전체를 반씩 둘로 나눈 것의 앞쪽 부분. Danh từ
🌏 PHẦN TRƯỚC: Phần thuộc về phía trước khi chia tổng thể ra làm hai phần.

승자 (勝者) : 싸움이나 경기 등에서 이긴 사람. 또는 그런 단체. Danh từ
🌏 NGƯỜI THẮNG CUỘC, BÊN THẮNG CUỘC: Người thắng trong cuộc đọ sức hoặc trận chiến. Hoặc tập thể đó.

열띠다 (熱 띠다) : 뜨거운 기운이나 분위기를 품다. Tính từ
🌏 SÔI NỔI, SAY SƯA, KHỐC LIỆT: Thể hiện bầu không khí hay khí thế nhiệt tình.

과녁 : 주로 총이나 활 등을 쏠 때 표적으로 세우는 것. Danh từ
🌏 ĐÍCH, BIA, MỤC TIÊU: Cái dựng lên để làm điểm ngắm khi bắn súng hay bắn cung.

관중 (觀衆) : 운동 경기나 공연을 구경하기 위하여 모인 사람들. Danh từ
🌏 KHÁN GIẢ, NGƯỜI XEM: Những người tập trung lại để xem công diễn hoặc trận thi đấu thể thao.

양측 (兩側) : 두 편. Danh từ
🌏 HAI BÊN: Hai phía.

점프 (jump) : 뛰어올라 높은 곳으로 오름. Danh từ
🌏 SỰ NHẢY CAO, VIỆC NHẢY: Việc nhảy lên và lên tới chỗ cao.

득점 (得點) : 운동 경기나 시합 등에서 점수를 얻음. 또는 그 점수. Danh từ
🌏 SỰ GHI ĐIỂM, SỰ GHI BÀN, ĐIỂM GHI ĐƯỢC: Sự có được điểm số trong thi đấu thể thao hay tranh tài... Hoặc điểm số ấy.

유연성 (柔軟性) : 부드럽고 연한 성질. Danh từ
🌏 TÍNH MỀM DẺO, TÍNH LINH HOẠT: Tính chất mềm và dịu.

레슬링 (wrestling) : 두 사람이 매트 위에서 맨손으로 맞붙어 상대편의 두 어깨를 바닥에 닿게 함으로써 승부를 겨루는 운동 경기. Danh từ
🌏 MÔN ĐẤU VẬT: Việc thi đấu thể thao mà hai người trên tấm nệm, dùng tay không khiến hai vai của đối phương chạm xuống sàn để phân thắng bại.

편파적 (偏頗的) : 올바르지 못하고 어느 한쪽으로 치우친 것. Danh từ
🌏 TÍNH THIÊN VỊ, TÍNH KHÔNG CÔNG BẰNG: Cái không đúng mực mà nghiêng về một phía nào đó.

내기 : 걸어 놓은 물품이나 돈을 이긴 사람이 갖기로 미리 약속을 하고 승부를 겨룸. Danh từ
🌏 SỰ CÁ CƯỢC: Việc hứa hẹn trước rằng người thắng cuộc sẽ được sở hữu số tiền hay vật phẩm đã được đưa ra, rồi phân chia thắng bại dựa trên lời hứa đó.

요트 (yacht) : 유람이나 항해, 경주 등에 쓰는 속도가 빠르고 가벼운 서양식의 작은 배. Danh từ
🌏 THUYỀN BUỒM NHẸ, THUYỀN YAT: Thuyền nhỏ kiểu Tây, nhẹ và tốc độ nhanh, dùng trong đua thuyền, hàng hải hoặc du thuyền du lịch.

역도 (力道) : 누가 더 무거운 역기를 들어 올리는지 겨루는 경기. Danh từ
🌏 CỬ TẠ: Môn thi đấu tranh nhau xem ai nâng được tạ nặng hơn.

유도 (柔道) : 두 사람이 맨손으로 맞잡고 하는, 상대를 넘어뜨리거나 단단히 조이거나 눌러 승부를 겨루는 운동. Danh từ
🌏 JU-DO: Môn thể thao phân chia thắng bại giữa hai người bằng cách dùng tay không để nắm lấy nhau và quật ngã, siết chặt hoặc đè đối phương.

완주 (完走) : 목표한 곳까지 다 달림. Danh từ
🌏 SỰ VỀ ĐÍCH, SỰ CHẠY TỚI ĐÍCH: Việc chạy hết đến nơi đã định.

막강 (莫強) : 맞서 싸울 수 없을 만큼 매우 강함. Danh từ
🌏 SỰ HÙNG TRÁNG, SỰ HÙNG MẠNH: Sự mạnh mẽ vô cùng đến mức không ai có thể đánh bại.

막상막하 (莫上莫下) : 누가 더 나은지 가릴 수 없을 만큼 차이가 거의 없음. Danh từ
🌏 SỰ NGANG TÀI NGANG SỨC, SỰ NGANG NGỬA: Sự gần như không có khác biệt, đến mức không thể phân biệt được ai khá hơn.

탈락 (脫落) : 범위나 순위에 들지 못하고 떨어지거나 빠짐. Danh từ
🌏 SỰ BỊ TRƯỢT, VIỆC BỊ RỚT KHỎI, SỰ BỊ LOẠI KHỎI: Việc không vào được phạm vi hay thứ tự vị trí nào đó mà bị rơi hoặc rớt.

비기다 : 어떤 것을 다른 것과 함께 놓아 무엇이 같고 다른지 살피다. Động từ
🌏 SO: Đặt cái nào đó cùng với cái khác và xem điểm gì giống và khác.

라켓 (racket) : 배드민턴, 탁구, 테니스 등에서 공을 치는 기구. Danh từ
🌏 CÁI VỢT: Dụng cụ để đánh quả bóng, quả cầu trong các môn thể thao như tennis, cầu lông, bóng bàn.

환호 (歡呼) : 기뻐서 큰 소리로 외침. Danh từ
🌏 SỰ HOAN HÔ: Việc hét to tiếng vì vui mừng.

다이빙 (diving) : 높은 곳에서 뛰어 물속으로 들어가는 일. 또는 그런 일을 겨루는 운동 경기. Danh từ
🌏 SỰ NHẢY CẦU, MÔN NHẢY CẦU, TRẬN THI ĐẤU NHẢY CẦU: Môn thể thao nhảy từ trên cao xuống nước. Hoặc trận đấu thể thao tranh tài như vậy.

중계 (中繼) : 서로 다른 대상을 중간에서 이어 줌. Danh từ
🌏 SỰ TRUNG CHUYỂN, SỰ TRUNG GIAN: Việc ở giữa và kết nối các đối tượng khác nhau.

(無) : 운동 경기에서, 비긴 횟수를 세는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 TRẬN HÒA: Đơn vị đếm số lần hòa trong thi đấu thể thao.

대결 (對決) : 둘이 서로 맞서서 우열이나 승패를 가림. Danh từ
🌏 CUỘC THI ĐẤU, SỰ THI ĐẤU: Việc hai bên đối đầu nhau để phân chia thứ bậc hay thắng bại.

단련 (鍛鍊) : 쇠붙이를 불에 달군 후 두드려서 단단하게 함. Danh từ
🌏 SỰ TÔI LUYỆN: Việc đập để làm cho rắn chắc sau khi nung sắt trong lửa.

승마 (乘馬) : 말을 탐. Danh từ
🌏 SỰ CƯỠI NGỰA: Việc cưỡi ngựa.

선발 (選拔) : 여럿 가운데에서 골라 뽑음. Danh từ
🌏 SỰ LỰA CHỌN, SỰ TUYỂN CHỌN: Việc chọn và lấy ra trong số nhiều cái.

경주 (競走) : 사람, 동물, 차량 등이 정해진 거리를 달려 빠르기를 겨루는 일. Danh từ
🌏 GYEONGJU; CUỘC ĐUA TÀI, CUỘC ĐUA TRANH, CUỘC CHẠY ĐUA: Việc người, động vật hay xe tranh nhau chạy trên một đoạn đường định trước để xem ai nhanh hơn.

겨루다 : 누가 더 힘이 센지, 누가 더 뛰어난지 드러나도록 싸우다. Động từ
🌏 ĐỌ SỨC, TRANH TÀI: Đấu để biết rõ là ai mạnh hơn, ai giỏi hơn.

주최 (主催) : 행사나 모임을 책임지고 맡아 기획하여 엶. Danh từ
🌏 SỰ BẢO TRỢ, SỰ ĐỠ ĐẦU: Việc nhận trách nhiệm chương trình hay tổ chức rồi lên kế hoạch và mở ra.

수비 (守備) : 외부의 침략이나 공격을 막아 지킴. Danh từ
🌏 SỰ PHÒNG THỦ, SỰ PHÒNG NGỰ: Sự ngăn chặn và bảo vệ khỏi sự xâm lược hoặc tấn công từ bên ngoài.

(勝) : 운동 경기에서, 이긴 횟수를 세는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 TRẬN THẮNG: Đơn vị đếm số lần thắng trong thi đấu thể thao.

에어로빅 (aerobic) : 신나는 음악에 맞춰 춤을 추듯이 여러 가지 동작을 하며 몸 전체를 움직이는 체조. Danh từ
🌏 THỂ DỤC NHỊP ĐIỆU: Thể dục tay không di chuyển toàn cơ thể bằng nhiều động tác như là nhảy múa theo điệu nhạc sôi động.

(無) : 없거나 존재하지 않는 상태. Danh từ
🌏 VÔ (TỪ HÁN), KHÔNG: Không có, sự trống không.

장거리 (長距離) : 먼 거리. Danh từ
🌏 CỰ LI DÀI, ĐƯỜNG DÀI: Khoảng cách xa.

줄다리기 : 여러 사람이 양편으로 갈려서 밧줄을 잡고 서로 자기 편으로 끌어당겨 상대편을 자기 편으로 끌어오면 이기는 놀이. Danh từ
🌏 TRÒ CHƠI KÉO CO: Trò chơi trong đó có nhiều người được chia làm hai đội cùng nắm lây một sợi dây thừng để cùng kéo về phía mình, đội nào kéo được bên đối phương về phía mình là đội thắng.

동메달 (銅 medal) : 각종 경기나 대회에서 3위를 차지한 사람에게 주는 구리로 만든 메달. Danh từ
🌏 HUY CHƯƠNG ĐỒNG: Huy chương được làm bằng đồng trao cho người đạt được vị trí thứ 3 trong các cuộc thi hoặc trận đấu.

반환점 (返還點) : 마라톤이나 경보 등에서 선수들이 방향을 바꾸는 지점. 또는 그 지점을 표시한 표지. Danh từ
🌏 ĐIỂM QUAY ĐẦU, BIỂN QUAY ĐẦU: Điểm mốc các tuyển thủ chuyển phương hướng trong các môn thể thao như chạy đua đường dài hoặc đi bộ. Hoặc bảng hiệu biểu thị điểm mốc đó.

결승선 (決勝線) : 달리기 등의 운동 경기에서 최종 목표 지점에 그어 놓은 선. Danh từ
🌏 VẠCH ĐÍCH: Đường đánh dấu mục tiêu cuối cùng trong trận thi đấu thể thao ví dụ như chạy điền kinh.

개막식 (開幕式) : 일정 기간 동안 계속되는 대회, 공연, 행사를 처음 시작할 때 행하는 의식. Danh từ
🌏 LỄ KHAI MẠC: Nghi thức được tổ chức khi lần đầu tiên bắt đầu một đại hội, buổi biểu diễn hay sự kiện sẽ được tiếp diễn trong một khoảng thời gian nhất định.

퇴장 (退場) : 어떤 장소에서 물러나거나 밖으로 나감. Danh từ
🌏 RA KHỎI, RỜI KHỎI: Việc rút lui khỏi địa điểm nào đó hoặc đi ra ngoài.

후반부 (後半部) : 전체를 반씩 둘로 나눈 것의 뒤쪽 부분. Danh từ
🌏 NỬA SAU, NỬA CUỐI, PHẦN CUỐI: Phần sau của cái chia toàn thể thành hai nửa.

은메달 (銀 medal) : 경기나 대회에서 2위를 차지한 선수에게 주는, 은으로 만든 메달. Danh từ
🌏 HUY CHƯƠNG BẠC: Huy chương làm bằng bạc, trao cho tuyển thủ giành vị trí thứ hai trong thi đấu hoặc đại hội.

결승전 (決勝戰) : 운동 경기에서 최종 우승자를 가리기 위해 맨 마지막에 벌이는 시합. Danh từ
🌏 TRẬN CHUNG KẾT, TRẬN CUỐI: Trận đấu cuối cùng để phân định ra người thắng cuộc trong một trận thi đấu thể thao.

반칙 (反則) : 규정이나 규칙 등을 어김. Danh từ
🌏 SỰ VI PHẠM, SỰ PHẠM LUẬT: Sự làm trái quy định hay quy tắc v.v...

제치다 : 거슬리거나 방해가 되지 않게 처리하다. Động từ
🌏 GIẢI QUYẾT, XỬ TRÍ: Xử lí mà không gây hại hoặc ảnh hưởng.

제패 (制霸) : 어떤 분야에서 최고의 자리를 차지하거나 다른 나라를 힘으로 눌러 세력을 넓힘. Danh từ
🌏 SỰ CHINH PHỤC, SỰ XÂM CHIẾM: Việc chiếm vị trí tối cao trong lĩnh vực nào đó hoặc chế ngự quốc gia khác bằng sức mạnh rồi mở rộng thế lực.

권투 (拳鬪) : 두 사람이 두꺼운 장갑을 낀 주먹으로 상대를 쳐서 승부를 가리는 운동 경기. Danh từ
🌏 QUYỀN ANH: Môn thể thao mà hai người đánh nhau bằng nắm đấm đeo găng tay dày để phân thắng bại.

승부 (勝負) : 이김과 짐. Danh từ
🌏 SỰ THÀNH BẠI, SỰ THẮNG BẠI: Sự chiến thắng và thất bại.

육상 (陸上) : 땅 위. Danh từ
🌏 TRÊN MẶT ĐẤT: Trên đất.

튀다 : 용수철이나 공과 같은 물체가 솟아오르다. Động từ
🌏 NHẢY LÊN, TÂNG LÊN, VỌT LÊN: Vật thể như quả bóng hoặc vật co dãn bật lên.

판정 (判定) : 옳고 그름이나 좋고 나쁨을 구별하여 결정함. Danh từ
🌏 SỰ PHÁN QUYẾT, SỰ QUYẾT ĐỊNH: Việc khu biệt và quyết định sự đúng sai hay tốt xấu.

패자 (敗者) : 싸움이나 경기에서 진 사람. Danh từ
🌏 KẺ THẤT BẠI, NGƯỜI THẤT BẠI: Người thua cuộc ở trong các cuộc đọ sức hay cạnh tranh.

패하다 (敗 하다) : 어떤 일을 실패하다. 또는 싸움이나 경기 등에서 지다. Động từ
🌏 BẠI, THUA: Thất bại việc nào đó. Hoặc thua trong gây gỗ hay thi đấu.

팽팽하다 : 물체가 늘어지지 않고 힘 있게 곧게 펴져 있다. Tính từ
🌏 CĂNG: Vật thể không dài ra và duỗi mở thẳng ra một cách đầy sức lực.

편파적 (偏頗的) : 올바르지 못하고 어느 한쪽으로 치우친. Định từ
🌏 MANG TÍNH THIÊN VỊ, MANG TÍNH KHÔNG CÔNG BẰNG: Không đúng mực mà nghiêng về một phía nào đó.

폐막식 (閉幕式) : 일정 기간 동안 행사를 치르고 난 뒤 그것을 끝맺기 위해 맨 마지막으로 하는 행사. Danh từ
🌏 LỄ BẾ MẠC: Chương trình thực hiện sau cùng sau khi đã diễn ra các nội dung trong khoảng thời gian nhất định để kết thúc việc ấy.

결선 (決選) : 어떤 대회나 경기에서 일 등 또는 우승자를 가리기 위하여 행하는 마지막 시합. Danh từ
🌏 VÒNG CHUNG KẾT, CUỘC THI CHUNG KẾT: Cuộc thi đấu cuối cùng thực hiện để phân định việc hay người thắng cuộc ở đại hội hay trận đấu thể thao nào đó.

리그 (league) : 야구, 축구 등에서 우승을 가리기 위해 경기를 벌이는 각 스포츠 팀. Danh từ
🌏 ĐỘI ĐẤU THEO VÒNG: Các đội thể thao tham gia thi đấu để phân định chức vô địch trong bóng chày, bóng đá...

개막 (開幕) : 공연이나 행사를 시작함. Danh từ
🌏 SỰ KHAI MẠC: Sự bắt đầu buổi trình diễn hay sự kiện, với ý nghĩa mở hoặc vén bức màn lên.

코치 (coach) : 지도하고 가르침. Danh từ
🌏 SỰ CHỈ DẠY: Sự chỉ đạo và dạy bảo.

골대 (goal 대) : 축구, 농구, 핸드볼 등에서 쓰는 골문 가장자리의 틀. Danh từ
🌏 CỘT GÔN, NƠI TUNG BÓNG VÀO: Mép khung thành nơi tung bóng vào để ghi bàn thắng trong các môn thể thao như bóng đá, bóng rổ...

-전 (戰) : ‘전투’ 또는 ‘전쟁’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 CHIẾN, TRẬN CHIẾN, CUỘC CHIẾN: Hậu tố thêm nghĩa "chiến đấu", "chiến tranh".

(組) : 어떤 목적을 위해서 모인, 비교적 적은 수의 사람들로 이루어진 집단. Danh từ
🌏 JO; ĐỘI, TỔ, BAN: Nhóm được tạo nên bởi số tương đối ít người, tập hợp lại vì mục đích nào đó.

구기 (球技) : 축구, 배구, 탁구 등과 같이 공을 사용하는 운동 경기. Danh từ
🌏 TRẬN BÓNG: Trận thể thao có sử dụng bóng như bóng đá, bóng bàn, bóng chuyền.

시즌 (season) : 어떤 활동이 활발하게 이루어지는 시기. 또는 어떤 활동을 하기 좋은 시기. Danh từ
🌏 MÙA: Thời kì mà hoạt động nào đó được tiến hành một cách sôi nổi. Hoặc thời kì tốt để thực hiện hoạt động nào đó.

무술 (武術) : 몸을 움직이거나 무기를 사용하여 상대를 공격하거나 상대의 공격을 막는 기술. Danh từ
🌏 VÕ THUẬT: Kỹ thuật di chuyển cơ thể hay sử dụng vũ khí để tấn công đối phương hay ngăn chặn sự tấn công của đối phương.

금메달 (金 medal) : 경기나 대회에서 우승한 사람에게 주는, 금으로 만들거나 금으로 도금한 메달. Danh từ
🌏 HUY CHƯƠNG VÀNG: Huy chương mạ bằng vàng hoặc làm bằng vàng trao cho người chiến thắng trong trận thi đấu thể thao hoặc cuộc thi.

주전 (主戰) : 시합, 경기, 싸움 등에서 중심이 되어 싸움. 또는 그런 사람. Danh từ
🌏 CHỦ CHIẾN, NGƯỜI CHỦ CHIẾN: Việc trở thành trung tâm và tranh đấu trong thi đấu, trận đấu, gây gỗ. Hoặc người như vậy.

명중 (命中) : 화살이나 총알 등이 겨냥한 곳에 바로 맞음. Danh từ
🌏 SỰ BẮN TRÚNG ĐÍCH, SỰ NGẮM TRÚNG: Việc mũi tên hay viên đạn bay đến trúng đích ngắm.

(勝) : 싸움이나 경기 등에서 이김. Danh từ
🌏 SỰ CHIẾN THẮNG, SỰ THẮNG LỢI: Việc thắng trong trận thi đấu hoặc đấu tranh v.v...

승승장구 (乘勝長驅) : 싸움이나 경쟁 등에서 이긴 기세를 타고 나아가며 계속 이김. Danh từ
🌏 SỰ THẮNG THẾ, SỰ THỪA THẮNG XÔNG LÊN: Sự chiến thắng liên tiếp với khí thế chiến thắng trong cuộc cạnh tranh hoặc cuộc đọ sức.


:
Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226)