📚 thể loại: NGÔN LUẬN

CAO CẤP : 36 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 36

언론사 (言論社) : 신문사, 방송국 등 언론을 담당하는 회사. Danh từ
🌏 CƠ QUAN NGÔN LUẬN: Công ty đảm đương việc ngôn luận như tòa soạn báo, đài truyền thanh truyền hình.

여론 (輿論) : 한 사회의 사람들이 공통적으로 가지고 있는 의견. Danh từ
🌏 DƯ LUẬN: Ý kiến mà nhiều người trong xã hội cùng có chung.

진보 (進步) : 정도나 수준이 나아지거나 높아짐. Danh từ
🌏 SỰ TIẾN BỘ: Việc trình độ hay tiêu chuẩn trở nên cao hơn hoặc tốt hơn.

댓글 (對 글) : 어떤 사람이 인터넷에 올린 글에 대하여 다른 사람이 짤막하게 답하여 올리는 글. Danh từ
🌏 DÒNG PHẢN HỒI, DÒNG ĐÁP, DÒNG BÌNH LUẬN, COMMENT/CMT: Dòng phản hồi ngắn gọn để trả lời dòng chữ đã được đăng lên mạng.

일간지 (日刊紙) : 날마다 찍어 내는 신문. Danh từ
🌏 BÁO NGÀY: Báo được in và phát hành hàng ngày.

논평 (論評) : 어떤 글이나 말, 사건 등에 대하여 옳고 그름이나 좋고 나쁨 등을 판단하여 드러내 알림. 또는 그런 비평. Danh từ
🌏 SỰ BÌNH LUẬN, SỰ PHÊ BÌNH, BÌNH LUẬN: Việc phán đoán và thể hiện cho biết sự đúng hay sai, sự tốt hay xấu về những cái như bài viết, lời nói hay sự kiện nào đó. Hoặc sự phê bình đó.

논하다 (論 하다) : 사물의 이치나 일의 옳고 그름을 조리 있게 자세히 말하다. Động từ
🌏 LUẬN, BÀN, LUẬN BÀN: Nói về sự đúng sai của sự việc hay lẽ phải của sự vật một cách chi tiết và có lí.

언론인 (言論人) : 신문사, 잡지사, 방송국 등의 언론 기관에서 언론과 관계된 일을 직업으로 하는 사람. Danh từ
🌏 NHÀ BÁO, PHÓNG VIÊN: Người làm nghề liên quan đến ngôn luận tại các cơ quan ngôn luận như tòa báo, tòa tạp chí, đài truyền hình v.v...

필자 (筆者) : 글을 쓴 사람. 또는 글을 쓰고 있거나 쓸 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI VIẾT: Người viết bài. Hoặc người đang viết hoặc sẽ viết bài.

유포 (流布) : 세상에 널리 퍼짐. 또는 세상에 널리 퍼뜨림. Danh từ
🌏 SỰ LAN TRUYỀN, SỰ LÀM LAN TRUYỀN: Sự lan rộng trên đời. Hoặc việc làm lan rộng trên đời.

블로그 (blog) : 자신의 관심사에 따라 자유롭게 칼럼, 일기, 사진 등을 올리는 웹 사이트. Danh từ
🌏 BLOG: Website tự do đăng bài viết, nhật kí, hình ảnh… về những điều bản thân quan tâm.

지면 (紙面) : 종이의 표면. Danh từ
🌏 MẶT GIẤY: Bề mặt của giấy

칼럼 (column) : 신문, 잡지 등에서 하나의 주제에 대하여 짧게 평을 해 놓은 글. Danh từ
🌏 CỘT, MỤC (BÁO): Bài viết đưa ra bình luận ngắn về một chủ đề trong tạp chí, báo.

책자 (冊子) : 글이나 그림 등을 인쇄하여 묶어 놓은 것. Danh từ
🌏 CUỐN SÁCH: Cái được in và đóng lại từ các bài viết, tranh vẽ...

배포 (配布) : 신문이나 책 등을 널리 나누어 줌. Danh từ
🌏 SỰ PHÂN PHÁT: Việc chia cho sách hoặc báo một cách rộng rãi.

월간 (月刊) : 책 등을 한 달에 한 번씩 발행하는 것. Danh từ
🌏 SỰ PHÁT HÀNH THEO THÁNG: Việc phát hành những cái như sách mỗi tháng một lần.

(欄) : '구분된 지면'의 뜻을 나타내는 말. Danh từ
🌏 CỘT: Từ thể hiện nghĩa ' góc / mục" riêng biệt trên tờ báo / giấy.

머리기사 (머리 記事) : 신문이나 잡지에서 가장 앞면에 싣는 중요한 기사. Danh từ
🌏 TIN BÀI TRANG ĐẦU: Tin bài quan trọng đăng ở trang đầu tiên của báo hay tạp chí.

출간 (出刊) : 글, 그림, 악보 등을 책으로 만들어 세상에 내놓음. Danh từ
🌏 VIỆC XUẤT BẢN: Việc làm các bài viết, bức tranh, bản nhạc thành sách và cho ra đời.

익명 (匿名) : 이름을 밝히지 않음. 또는 숨긴 이름이나 대신 쓰는 이름. Danh từ
🌏 NẶC DANH, GIẤU TÊN: Việc không rõ tên. Hoặc giấu tên hay dùng tên giả.

투고 (投稿) : 집필 의뢰를 받지 않은 사람이 신문이나 잡지 등에 실어 달라고 원고를 써서 보냄. 또는 그 원고. Danh từ
🌏 SỰ GỬI BÀI; BÀI GỬI ĐĂNG: Việc người không được đặt hàng viết bài viết và gửi bản thảo nhờ đăng trên tạp chí hay báo. Hoặc bản thảo như vậy.

마감 : 어떤 일을 끝냄. Danh từ
🌏 SỰ CHẤM DỨT, SỰ KẾT THÚC: Việc kết thúc công việc nào đó.

편집 (編輯) : 일정한 방향과 계획 아래 여러 가지 자료를 모아 신문, 잡지, 책 등을 만듦. 또는 영화 필름, 녹음테이프, 문서 등을 하나의 작품으로 완성함. Danh từ
🌏 SỰ BIÊN TẬP: Việc tập hợp các tài liệu theo phương hướng và kế hoạch nhất định rồi làm thành báo, tạp chí hay sách... Hoặc làm hoàn chỉnh băng phim, băng ghi hình hay văn bản thành tác phẩm.

게재 (揭載) : 신문이나 잡지 등에 글이나 그림 등을 실음. Danh từ
🌏 SỰ ĐĂNG BÀI, SỰ ĐĂNG TIN, SỰ ĐĂNG ẢNH: Việc đăng hình ảnh hay bài viết lên báo hay tạp chí.

반론 (反論) : 다른 사람의 주장이나 의견에 반대하여 말함. 또는 그런 주장. Danh từ
🌏 SỰ PHẢN LUẬN, SỰ BÁC BỎ, SỰ PHẢN ĐỐI: Việc nói lên lời phản đối ý kiến hay chủ trương của người khác. Hay là chủ trương như thế.

출판사 (出版社) : 글, 그림, 악보 등을 책으로 만들어 세상에 내놓는 일을 하는 회사. Danh từ
🌏 NHÀ XUẤT BẢN: Công ti làm công việc làm bài viết, tranh ảnh, bản nhạc… thành sách và cho ra đời.

자극적 (刺戟的) : 어떤 반응이나 흥분을 일으키는. Định từ
🌏 MANG TÍNH KÍCH THÍCH, MANG TÍNH KÍCH ĐỘNG: Gây hưng phấn hay phản ứng nào đó.

혹평 (酷評) : 몹시 모질고 심하게 비평함. Danh từ
🌏 SỰ PHÊ BÌNH THẬM TỆ: Sự phê bình một cách rất gay gắt và nghiêm trọng.

의사소통 (意思疏通) : 생각이나 말 등이 서로 통함. Danh từ
🌏 SỰ TRAO ĐỔI, SỰ GIAO TIẾP: Việc suy nghĩ hay lời nói thông hiểu nhau.

인사 (人士) : 사회적 지위가 높거나 사회에서 활발히 활동하는 사람. Danh từ
🌏 NHÂN SĨ: Người hoạt động tích cực ở công ty hoặc có vị trí xã hội cao.

자극적 (刺戟的) : 어떤 반응이나 흥분을 일으키는 것. Danh từ
🌏 TÍNH KÍCH THÍCH, TÍNH KÍCH ĐỘNG: Việc gây nên hưng phấn hay phản ứng nào đó.

활자 (活字) : 인쇄를 하기 위해 네모난 기둥 모양의 금속 윗면에 문자나 기호를 볼록 튀어나오게 새긴 것. Danh từ
🌏 KHUÔN CHỮ: Cái khắc chữ hay ký hiệu lồi ra ở mặt trên của kim loại có hình bản vuông để dùng vào việc in ấn.

저작권 (著作權) : 창작물에 대해 저작자나 그 권리를 이어받은 사람이 가지는 권리. Danh từ
🌏 TÁC QUYỀN, QUYỀN TÁC GIẢ: Quyền lợi về tác phẩm mà tác giả hoặc người tiếp nhận quyền lợi đó nắm giữ.

구독 (購讀) : 책이나 잡지, 신문 등을 구입하여 읽음. Danh từ
🌏 SỰ MUA SÁCH BÁO DÀI HẠN: Việc mua sách, báo hay tạp chí rồi đọc.

연재 (連載) : 신문이나 잡지 등에 글이나 만화 등을 계속 이어서 실음. Danh từ
🌏 SỰ ĐĂNG DÀI KỲ: Sự đăng bài viết hoặc truyện tranh một cách liên tục lên báo hoặc tạp chí.

외신 (外信) : 외국으로부터 국내의 보도 기관에 들어온 소식. Danh từ
🌏 TIN TỨC QUỐC TẾ: Tin tức từ nước ngoài đưa vào cơ quan báo chí trong nước.


:
Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47)