📚 thể loại: DU LỊCH

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 67 ☆☆☆ SƠ CẤP : 31 ALL : 98

: 지구에서 물로 된 부분이 아닌 흙이나 돌로 된 부분. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐẤT, ĐẤT LIỀN: Phần trên trái đất được tạo thành bởi đất hay đá chứ không phải là phần được tạo thành bởi nước.

(江) : 넓고 길게 흘러 바다로 들어가는 물줄기. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SÔNG: Dòng nước rộng lớn chảy dài và đổ ra biển.

세계 (世界) : 지구 위에 있는 모든 나라. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THẾ GIỚI: Tất cả các nước trên trái đất.

관광객 (觀光客) : 관광을 하러 다니는 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 KHÁCH THAM QUAN, KHÁCH DU LỊCH: Người đi tham quan du lịch.

신혼여행 (新婚旅行) : 결혼식을 마치고 부부가 되어 함께 가는 여행. ☆☆☆ Danh từ
🌏 DU LỊCH TUẦN TRĂNG MẬT, ĐI NGHỈ TUẦN TRĂNG MẬT: Chuyến du lịch sau khi kết thúc hôn lễ, trở thành vợ chồng và cùng đi.

관광 (觀光) : 어떤 곳의 경치, 상황, 풍속 등을 찾아가서 구경함. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THAM QUAN, CHUYẾN DU LỊCH: Việc tìm đến ngắm nhìn phong cảnh, hiện trạng hay phong tục tập quán của một nơi nào đó.

: 주위가 물로 둘러싸여 물 위에 떠 있는 것처럼 보이는 땅. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐẢO: Vùng đất được bao xung quanh bởi nước, nhìn thấy như được nổi trên mặt nước.

유명 (有名) : 이름이 널리 알려져 있음. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NỔI TIẾNG, SỰ NỔI DANH: Việc danh tính được biết đến rộng rãi.

세상 (世上) : 지구 위 전체. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THẾ GIAN: Toàn bộ trên trái đất.

관광지 (觀光地) : 경치가 뛰어나거나 유적지, 온천 등이 있어 관광할 만한 곳. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐIỂM THAM QUAN, ĐIỂM DU LỊCH: Nơi có những danh lam thắng cảnh, di tích lịch sử, suối nước nóng...đáng để đi tham quan.

: 흙이나 모래 등이 굳어서 생긴 단단한 덩어리. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐÁ: Tảng cứng do những thứ như đất hay cát kết cứng lại thành.

여행 (旅行) : 집을 떠나 다른 지역이나 외국을 두루 구경하며 다니는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 (SỰ) DU LỊCH: Việc rời khỏi nhà đi tham quan ở một vùng khác hay nước khác.

여행사 (旅行社) : 여행에 필요한 교통, 숙박, 관광 안내 등을 하는 회사. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CÔNG TY DU LỊCH, CÔNG TY LỮ HÀNH: Công ty làm những việc cần thiết cho du lịch như giao thông, chỗ ở, hướng dẫn tham quan.

여행지 (旅行地) : 여행하는 곳. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐIỂM DU LỊCH, ĐỊA ĐIỂM DU LỊCH: Nơi du lịch.

경치 (景致) : 자연이나 지역의 아름다운 모습. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CẢNH TRÍ: Hình ảnh đẹp của thiên nhiên hay của một khu vực.

해외여행 (海外旅行) : 외국으로 여행을 가는 일. 또는 그런 여행. ☆☆☆ Danh từ
🌏 DU LỊCH NƯỚC NGOÀI; CHUYẾN DU LỊCH NGOẠI QUỐC: Việc đi du lịch ra nước ngoài. Hoặc chuyến du lịch như vậy.

해외 (海外) : 자기 나라가 아닌 다른 나라. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HẢI NGOẠI, NƯỚC NGOÀI: Đất nước khác, không phải là nước mình.

외국 (外國) : 자기 나라가 아닌 다른 나라. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGOẠI QUỐC: Nước khác không phải là nước mình.

지도 (地圖) : 지구 표면의 전부나 일부를 일정한 비율로 줄여 약속된 기호를 사용하여 평면에 그린 그림. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BẢN ĐỒ: Bức vẽ trên mặt phẳng mà giảm toàn bộ hay một phần của bề mặt trái đất theo tỉ lệ nhất định và sử dụng kí hiệu được quy ước

세우다 : 사람이나 동물이 발을 땅에 대고 다리를 뻗어 몸을 똑바르게 하도록 하다. 일으키다. ☆☆☆ Động từ
🌏 DỰNG ĐỨNG: Làm cho người hay động vật chạm chân trên đất, duỗi chân và cơ thể đứng thẳng. Dựng lên.

바닷가 : 바다와 육지가 맞닿은 곳이나 그 근처. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BỜ BIỂN: Nơi biển và đất liền chạm sát hay gần đó.

단풍 (丹楓) : 가을에 나뭇잎이 노란 색이나 붉은 색으로 변하는 현상. 또는 그렇게 변한 잎. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THU VÀNG, LÁ MÙA THU: Hiện tượng lá cây chuyển sang màu vàng hay màu đỏ vào mùa thu. Hay lá thay đổi như thế.

(山) : 평평한 땅보다 훨씬 높이 솟아 있고 대개 나무, 풀, 바위 등이 있는 땅. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NÚI: Đất nhô lên cao hơn hẳn đất bằng và thông thường có cây, cỏ, đá...

호텔 (hotel) : 시설이 잘 되어 있고 규모가 큰 고급 숙박업소. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HOTEL, KHÁCH SẠN: Nơi ở trọ cao cấp có quy mô to và tiện nghi rất tốt.

바다 : 지구에서 육지 이외의 부분으로 짠물이 차 있는 곳. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BIỂN: Nơi chứa đầy nước mặn trên trái đất nằm ngoài phần lục địa.

풍경 (風景) : 자연이나 지역의 아름다운 모습. ☆☆☆ Danh từ
🌏 PHONG CẢNH: Hình ảnh đẹp của tự nhiên hay khu vực.

자연 (自然) : 사람의 힘에 의한 것이 아닌, 세상에 원래부터 있거나 저절로 이루어지는 모든 현상이나 존재. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TỰ NHIÊN, THIÊN NHIÊN: Tất cả các hiện tượng hay tồn tại tự nó hình thành hay vốn dĩ đã có ở trên đời, không phải là cái tùy thuộc vào sức mạnh của con người.

제주도 (濟州道) : 한국의 행정 구역 단위인 도의 하나. 한국의 가장 남쪽에 있으며 제주도를 비롯한 여러 섬으로 이루어져 있다. ☆☆☆ Danh từ
🌏 JEJUDO; TỈNH JEJU, TỈNH TẾ CHÂU: Một đơn vị hành chính của Hàn Quốc. Nằm ở phía nam xa nhất của Hàn Quốc và được tạo nên bởi nhiều hòn đảo, trong đó có đảo Je-ju.

구경 : 흥미나 관심을 가지고 봄. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NGẮM NGHÍA, SỰ NHÌN NGẮM: Sự nhìn ngắm với sự quan tâm và hứng thú

국내 (國內) : 나라의 안. ☆☆☆ Danh từ
🌏 QUỐC NỘI, TRONG NƯỚC, NỘI ĐỊA: Bên trong của đất nước.

국제 (國際) : 여러 나라에 관련되거나 여러 나라가 함께 하는 것. ☆☆☆ Danh từ
🌏 QUỐC TẾ: Cái có liên quan đến nhiều nước hay nhiều nước cùng làm.

근교 (近郊) : 도시에 가까운 변두리 지역. ☆☆ Danh từ
🌏 VÙNG NGOẠI Ô, NGOẠI THÀNH: Vùng giáp ranh gần với đô thị.

비용 (費用) : 어떤 일을 하는 데 드는 돈. ☆☆ Danh từ
🌏 CHI PHÍ: Tiền dùng vào việc nào đó.

여관 (旅館) : 손님에게 일정한 돈을 받고 잠을 잘 수 있는 방을 내주는 집. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ NGHỈ: Nhà nhận số tiền nhất định và cho khách thuê phòng ngủ.

유럽 (Europe) : 아시아의 서북쪽에 있는 육대주의 하나. 우랄산맥을 사이에 두고 아시아와 접해 있으며 프랑스, 독일, 이탈리아 등의 나라가 위치한다. ☆☆ Danh từ
🌏 CHÂU ÂU: Một trong sáu đại lục, nằm về phía tây bắc của châu Á; nằm giữa dãy núi Ural và chia cắt sự tiếp giáp với Châu Á, có những nước như Pháp, Đức, Ý...

앞바다 : 육지에 가까이 있는 바다. ☆☆ Danh từ
🌏 BIỂN TRƯỚC, BIỂN GẦN ĐẤT LIỀN: Biển ở gần đất liền.

항공료 (航空料) : 비행기 등을 이용할 때 내는 돈. ☆☆ Danh từ
🌏 PHÍ HÀNG KHÔNG: Tiền trả khi sử dụng máy bay...

해변 (海邊) : 바다와 육지가 맞닿은 곳이나 그 근처. ☆☆ Danh từ
🌏 BỜ BIỂN: Nơi biển và đất liền gặp nhau hoặc nơi gần đó.

렌터카 (rent-a-car) : 돈을 내고 일정 기간 빌려 쓰는 자동차. ☆☆ Danh từ
🌏 XE Ô TÔ THUÊ: Xe ô tô trả tiền để mượn sử dụng trong thời gian nhất định.

숙박비 (宿泊費) : 여관이나 호텔 등에서 잠을 자고 머무르는 데 드는 비용. ☆☆ Danh từ
🌏 TIỀN PHÒNG, TIỀN TRỌ: Chi phí phải trả cho việc ngủ và ở lại những chỗ như nhà nghỉ hay khách sạn.

숙소 (宿所) : 집이 아닌 임시로 머물러 묵는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 CHỖ TRỌ: Nơi có thể trú ngụ tạm thời mà không phải là nhà.

계곡 (溪谷) : 물이 흐르는 골짜기. ☆☆ Danh từ
🌏 THUNG LŨNG: Khe núi có nước chảy.

안내원 (案內員) : 안내하는 일이 직업인 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN HƯỚNG DẪN, HƯỚNG DẪN VIÊN: Người làm nghề hướng dẫn.

창가 (窓 가) : 창문과 가까운 곳이나 옆. ☆☆ Danh từ
🌏 CẠNH CỬA SỔ: Chỗ gần hay bên cạnh cửa sổ.

여행가 (旅行家) : 여행을 취미가 아닌 직업이나 전문으로 하는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ DU LỊCH, NHÀ LỮ HÀNH: Người đi du lịch không phải như sở thích mà như một nghề hay chuyên môn.

이국적 (異國的) : 자기 나라가 아닌 다른 나라의 특징이나 분위기를 가진. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH NGOẠI QUỐC: Có đặc trưng hay không khí của nước khác không phải nước mình.

시각 (時刻) : 연속되는 시간의 어느 한 지점. ☆☆ Danh từ
🌏 THỜI KHẮC, THỜI ĐIỂM: Một thời điểm nào đó trong khoảng thời gian liên tục.

경비 (經費) : 어떤 일을 하는 데 필요한 비용. ☆☆ Danh từ
🌏 KINH PHÍ: Chi phí cần thiết để làm một việc gì đó.

목적지 (目的地) : 가려고 하는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 NƠI ĐẾN, ĐIỂM ĐẾN, ĐÍCH ĐẾN: Nơi định đi đến.

안내서 (案內書) : 어떤 내용을 소개하여 알려 주는 책이나 글. ☆☆ Danh từ
🌏 SÁCH HƯỚNG DẪN: Sách hay bài viết giới thiệu, cho biết nội dung nào đó.

묵다 : 어디에서 손님으로 머물다. ☆☆ Động từ
🌏 LƯU LẠI, Ở LẠI, NGHỈ LẠI: Ở lại nơi nào đó với tư cách là khách.

배낭여행 (背囊旅行) : 배낭만 가지고 다니면서 적은 돈으로 자유롭게 하는 여행. ☆☆ Danh từ
🌏 DU LỊCH BA LÔ: Du lịch tự do chỉ mang ba lô đi rong ruổi với số tiền ít ỏi.

비자 (visa) : 외국인의 출입국을 허가하는 증명. ☆☆ Danh từ
🌏 THỊ THỰC XUẤT NHẬP CẢNH, VISA: Chứng minh cho phép người nước ngoài xuất nhập cảnh.

단체 (團體) : 같은 목적을 이루기 위해 모인 사람들의 조직. ☆☆ Danh từ
🌏 TỔ CHỨC: Tổ chức gồm nhiều người họp lại nhằm thực hiện một mục đích chung.

볼거리 : 사람들이 즐겁게 구경할 만한 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TRÒ GIẢI TRÍ, CÁI ĐỂ XEM: Thứ đáng để người ta thích xem.

기념품 (紀念品) : 기념으로 주거나 사는 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒ LƯU NIỆM, HÀNG LƯU NIỆM: Đồ vật tặng hoặc mua làm kỷ niệm.

이국적 (異國的) : 자기 나라가 아닌 다른 나라의 특징이나 분위기를 가진 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH NGOẠI QUỐC: Việc có đặc trưng hay không khí của nước khác không phải nước mình.

유람선 (遊覽船) : 구경하는 사람들을 태우고 다니는 배. ☆☆ Danh từ
🌏 TÀU THAM QUAN: Tàu chở những người tham quan.

휴가철 (休暇 철) : 많은 사람이 휴가를 보내는 기간. ☆☆ Danh từ
🌏 KÌ NGHỈ PHÉP, ĐỢT NGHỈ PHÉP: Khoảng thời gian mà nhiều người nghỉ phép.

이동 (移動) : 움직여서 옮김. 또는 움직여서 자리를 바꿈. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ DI ĐỘNG, SỰ DI CHUYỂN: Sự dịch chuyển. Hoặc sự thay đổi vị trí do dịch chuyển.

휴식 (休息) : 하던 일을 멈추고 잠시 쉼. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TẠM NGHỈ: Việc ngừng công việc đang làm và tạm thời nghỉ ngơi.

휴양지 (休養地) : 편안히 쉬면서 건강을 잘 돌보기에 알맞은 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 KHU AN DƯỠNG, KHU NGHỈ DƯỠNG: Nơi thích hợp cho việc nghỉ ngơi thoải mái và chăm sóc sức khoẻ.

승차 (乘車) : 차를 탐. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ LÊN XE: Sự đi xe (ô tô, tàu v.v...)

안내판 (案內板) : 어떤 내용이나 일을 소개하거나 사정 등을 알리는 글이 붙은 판. ☆☆ Danh từ
🌏 BẢNG HƯỚNG DẪN, BIỂN HƯỚNG DẪN: Bảng dán bài giới thiệu nội dung hay việc nào đó hoặc thông báo sự việc…

귀국 (歸國) : 외국에 나가 있던 사람이 자기 나라로 돌아오거나 돌아감. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ VỀ NƯỚC: Việc người đang ở nước ngoài quay trở về hay quay lại nước mình.

머물다 : 도중에 멈추거나 일시적으로 어떤 곳에 묵다. ☆☆ Động từ
🌏 DỪNG CHÂN, NGHỈ CHÂN: Dừng lại giữa chừng hoặc nhất thời ở tại nơi nào đó.

머무르다 : 도중에 멈추거나 일시적으로 어떤 곳에 묵다. ☆☆ Động từ
🌏 LƯU LẠI: Dừng lại giữa chừng hoặc ở nơi nào đó nhất thời.

안내소 (案內所) : 어떤 장소나 사물 등을 소개하여 알려 주는 일을 하는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 PHÒNG HƯỚNG DẪN: Nơi làm công việc hướng dẫn cho biết về một nơi chốn hay một sự vật nào đó.

탑승객 (搭乘客) : 비행기나 배, 차 등에 탄 손님. ☆☆ Danh từ
🌏 HÀNH KHÁCH: Khách đi máy bay, tàu, xe...

(塔) : 여러 층으로 또는 높고 뾰족하게 세운 건축물. ☆☆ Danh từ
🌏 TÒA THÁP: Kiến trúc nhiều tầng hoặc được xây cao và nhọn ở đỉnh.

(泊) : 집을 떠나 다른 곳에서 자는 밤의 횟수를 세는 단위. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐÊM: Đơn vị đếm số lần buổi đêm mà rời nhà đến ngủ ở nơi khác.

추천 (推薦) : 어떤 조건에 알맞은 사람이나 물건을 책임지고 소개함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TIẾN CỬ, SỰ ĐỀ CỬ: Việc chịu trách nhiệm và giới thiệu người hay vật phù hợp với điều kiện nào đó.

출국 (出國) : 국경을 넘어 다른 나라로 나감. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ XUẤT CẢNH, SỰ XUẤT NGOẠI, SỰ ĐI RA NƯỚC NGOÀI: Việc vượt qua biên giới, đi sang nước khác.

배낭 (背囊) : 물건을 넣어 등에 멜 수 있도록 만든 가방. ☆☆ Danh từ
🌏 BA LÔ: Loại túi làm để đựng đồ và có thể đeo trên lưng.

해돋이 : 해가 막 솟아오르는 때. 또는 그런 현상. ☆☆ Danh từ
🌏 BÌNH MINH, RẠNG ĐÔNG, MẶT TRỜI MỌC: Khi mặt trời vừa mọc. Hoặc hiện tượng như vậy.

코스 (course) : 어떤 목적에 따라 정해진 길. ☆☆ Danh từ
🌏 LỘ TRÌNH, HÀNH TRÌNH: Đường đã được định sẵn theo một mục đích nào đó.

탑승 (搭乘) : 비행기나 배, 차 등에 올라탐. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐI, SỰ LÊN: Sự bước lên máy bay, tàu, xe...

콘도 (condo) : 객실에 취사 도구를 비롯한 기본적인 살림살이를 갖추고 있으며, 객실 단위로 분양하여 운영하는 형태의 호텔. ☆☆ Danh từ
🌏 (CONDO) KHÁCH SẠN DẠNG CĂN HỘ: Khách sạn có hình thức phân chia và kinh doanh theo đơn vị căn hộ thuê, trong căn hộ thuê có các tiện ích sinh hoạt cơ bản bao gồm đồ dùng nấu ăn.

멀미 : 자동차, 배, 비행기 등을 탈 때, 그 흔들림 때문에 생기는 어지럽고 메스꺼운 증세. ☆☆ Danh từ
🌏 CHỨNG SAY (TÀU XE): Triệu chứng chóng mặt và buồn nôn sinh ra do sự lắc lư khi đi xe ôtô, tàu thuyền, máy bay...

유물 (遺物) : 앞선 시대에 살았던 사람들이 후대에 남긴 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 DI VẬT: Đồ vật mà những người sống ở thời đại trước để lại cho hậu thế.

유적 (遺跡/遺蹟) : 남아 있는 역사적인 자취. ☆☆ Danh từ
🌏 DI TÍCH: Vết tích lịch sử còn lại.

유적지 (遺跡地) : 역사적 유물이나 유적이 있는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 KHU DI TÍCH: Nơi có di vật hay di tích lịch sử.

일출 (日出) : 해가 떠오름. ☆☆ Danh từ
🌏 BÌNH MINH: Việc mặt trời mọc.

입국 (入國) : 자기 나라 안으로 들어옴. 또는 다른 나라 안으로 들어감. ☆☆ Danh từ
🌏 NHẬP CẢNH: Đi vào nước của mình. Hoặc đi vào một nước khác.

물가 : 바다나 강 등과 같이 물이 있는 곳의 가장자리. ☆☆ Danh từ
🌏 BỜ NƯỚC, MÉP NƯỚC: Rìa chỗ có nước ví dụ như biển hay sông...

꾸리다 : 짐이나 물건을 싸서 묶거나 가방이나 상자 등에 넣다. ☆☆ Động từ
🌏 SOẠN, CHUẨN BỊ, THU DỌN: Gói và cột đồ đạc hay hành lí, hoặc cho vào túi xách hay thùng hộp.

폭포 (瀑布) : 절벽에서 쏟아져 내리는 세찬 물줄기. ☆☆ Danh từ
🌏 THÁC NƯỚC, NƯỚC TỪ TRÊN THÁC: Dòng nước mạnh trút xuống từ vách đá.

창밖 (窓 밖) : 창문의 밖. ☆☆ Danh từ
🌏 NGOÀI CỬA SỔ: Bên ngoài cửa sổ.

숙박 (宿泊) : 여관이나 호텔 등에서 잠을 자고 머무름. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ Ở TRỌ: Việc ngủ và ở lại ở những nơi như nhà trọ hay khách sạn.

승차권 (乘車券) : 차를 타기 위해 사는 표. ☆☆ Danh từ
🌏 VÉ XE: Vé mua để đi xe (ô tô, tàu v.v...)

해수욕장 (海水浴場) : 사람들이 바닷물에서 헤엄치고 놀 수 있도록 시설을 갖춘 바닷가. ☆☆ Danh từ
🌏 BÃI TẮM BIỂN: Bãi biển nơi được trang bị các cơ sở vật chất để mọi người có thể bơi lội và nô đùa ở dưới nước biển.

이르다 : 어떤 장소에 도착하다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐẾN NƠI: Tới địa điểm nào đó.

일정 (日程) : 일정한 기간 동안 해야 할 일. 또는 그 일을 하기 위해 짜 놓은 계획. ☆☆ Danh từ
🌏 LỊCH TRÌNH: Công việc phải làm trong một khoảng thời gian nhất định. Hoặc kế hoạch được sắp đặt để thực hiện công việc đó.

일정표 (日程表) : 일정 기간 동안 해야 할 일을 날짜별로 적어 놓은 표. ☆☆ Danh từ
🌏 BẢNG LỊCH TRÌNH: Bảng ghi lại những việc phải làm trong thời gian nhất định theo từng ngày.

일행 (一行) : 함께 길을 가는 사람. 또는 그 무리. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒNG HÀNH: Người hoặc nhóm người cùng đi với nhau.

승무원 (乘務員) : 비행기, 기차, 배 등에서 운행이나 승객에 관한 일을 맡아서 하는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 TIẾP VIÊN: Người đảm nhận công việc về hành khách hay điều hành trên những phương tiện như máy bay, tàu lửa, thuyền.

구경거리 : 흥미나 관심을 가지고 볼 만한 것. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁI ĐỂ NGẮM, CÁI ĐÁNG XEM: Cái đáng để xem với sự quan tâm hay thích thú.

기념 (紀念/記念) : 훌륭한 인물이나 특별한 일 등을 오래도록 잊지 않고 마음에 간직함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KỶ NIỆM: Việc ấp ủ trong lòng và nhớ thật lâu những điều đặc biệt hay nhân vật xuất sắc.


:
Du lịch (98) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)