📚 thể loại: CHÍNH TRỊ

CAO CẤP : 149 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 149

다스리다 : 국가나 사회, 단체, 집안의 일이나 그에 속한 사람들을 보살피고 관리하다. Động từ
🌏 CAI TRỊ, THỐNG TRỊ, ĐIỀU HÀNH: Coi sóc và quản lí công việc của nhà nước, xã hội, đoàn thể, gia đình hay người thuộc các tổ chức ấy.

남한 (南韓) : 대한민국의 휴전선 남쪽 지역. Danh từ
🌏 NAM HÀN: Khu vực phía Nam đường ranh giới đình chiến của bán đảo Triều Tiên.

건국 (建國) : 나라가 세워짐. 또는 나라를 세움. Danh từ
🌏 SỰ KIẾN QUỐC, SỰ LẬP NƯỚC: Việc nhà nước được lập nên. Hoặc việc thành lập nhà nước.

폭탄 (爆彈) : 사람을 죽이거나 건물과 시설을 파괴하기 위해 던지거나 쏘거나 떨어뜨려서 터뜨리는 폭발물. Danh từ
🌏 BOM: Vật phát nổ được ném, bắn hay làm rơi cho nổ để phá hủy công trình, nhà cửa hoặc làm chết người.

서민적 (庶民的) : 특별히 높은 신분을 가지지 않은 일반 사람과 같은 것. Danh từ
🌏 TÍNH BÌNH DÂN, TÍNH DÂN DÃ: Việc là người bình thường không có chức phận gì cao đặc biệt.

여당 (與黨) : 정당 정치에서, 대통령을 내거나 의회에서 의석을 가장 많이 차지하고 있는 당. Danh từ
🌏 ĐẢNG CẦM QUYỀN: Trong chính trị chính đảng, đảng đưa ra tổng thống hoặc chiếm nhiều ghế nhất trong quốc hội.

공약 (公約) : 정부, 정당, 입후보자 등이 앞으로 어떤 일을 하겠다고 국민에게 약속함. 또는 그런 약속. Danh từ
🌏 SỰ CAM KẾT, LỜI CAM KẾT: Chính phủ, chính đảng, ứng cử viên... hứa với dân sẽ thực hiện việc gì đó trong thời gian tới.

세계관 (世界觀) : 세계와 그 세계를 이루고 있는 인간 및 인생의 의의와 가치에 대한 생각. Danh từ
🌏 THẾ GIỚI QUAN, QUAN NIỆM VỀ THẾ GIỚI, SUY NGHĨ VỀ THẾ GIỚI: Suy nghĩ về giá trị, ý nghĩa của thế giới và yếu tố tạo thành thế giới là con người, nhân sinh.

인도적 (人道的) : 인종, 민족, 국가, 종교 등의 차이를 뛰어넘어 사람으로서 마땅히 지켜야 할 도리에 관계되는 것. Danh từ
🌏 TÍNH NHÂN ĐẠO: Điều liên quan đến đạo lý mà con người phải giữ vượt lên trên cả những khác biệt về nhân chủng, dân tộc, quốc gia, tôn giáo.

지지율 (支持率) : 선거 등에서 투표하는 사람들이 어떤 후보를 지지하는 비율. Danh từ
🌏 TỶ LỆ TÁN THÀNH, TỶ LỆ ỦNG HỘ: Tỉ lệ đứng về phía ứng cử viên nào đó của các cử tri trong các cuộc bầu cử.

진보적 (進步的) : 사회의 변화나 발전을 추구하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH TIẾN BỘ, MANG TÍNH VĂN MINH: Theo đuổi sự biến đổi hay sự phát triển của xã hội.

진상 (眞相) : 사물이나 사건, 현상의 거짓 없는 모습이나 내용. Danh từ
🌏 CHÂN TƯỚNG, DÁNG VẺ THẬT SỰ, NỘI DUNG CHÂN THẬT: Hình ảnh hay nội dung của sự vật, sự kiện hay hiện tượng không có sự giả dối.

진영 (陣營) : 정치적, 사회적, 경제적으로 서로 대립을 이루는 세력의 어느 한쪽. Danh từ
🌏 KHỐI, PHE, PHÁI: Một phía nào đó của thế lực tạo nên sự đối lập lẫn nhau mang tính chính trị, xã hội, kinh tế.

강화 (強化) : 세력이나 힘을 더 강하게 함. Danh từ
🌏 SỰ TĂNG CƯỜNG: Việc làm mạnh hơn sức lực hay thế lực.

간담회 (懇談會) : 친근하게 서로 의견을 나누는 모임. Danh từ
🌏 BUỔI ĐÀM ĐẠO, BUỔI NÓI CHUYỆN, BUỔI TRAO ĐỔI: Cuộc gặp trao đổi ý kiến với nhau một cách thân mật.

국왕 (國王) : 나라의 왕. Danh từ
🌏 QUỐC VƯƠNG: Vua của một nước.

집회 (集會) : 여러 사람이 특정한 목적을 위해 일시적으로 모이는 일. 또는 그런 모임. Danh từ
🌏 SỰ TỤ HỘI, SỰ MÍT TINH, CUỘC TỤ HỘI, CUỘC MÍT TINH: Việc nhiều người tụ tập nhất thời vì một một đích nhất định. Hoặc cuộc họp như vậy.

회원국 (會員國) : 국제기구나 국제적인 조직의 회원인 나라. Danh từ
🌏 NƯỚC THÀNH VIÊN: Nước là hội viên của cơ cấu quốc tế hay tổ chức quốc tế.

개입 (介入) : 직접적인 관계가 없는 일에 끼어듦. Danh từ
🌏 SỰ CAN THIỆP: Sự xen vào việc không có liên quan trực tiếp.

평화적 (平和的) : 전쟁이나 다툼 등의 갈등이 없이 조용하고 화목한. Định từ
🌏 MANG TÍNH HÒA BÌNH, MANG TÍNH BÌNH YÊN, MANG TÍNH YÊN BÌNH, MANG TÍNH ĐẦM ẤM, MANG TÍNH YÊN ẤM: Yên tĩnh và hài hòa một cách không có xung đột như chiến tranh hay đụng độ v.v...

신하 (臣下) : 임금을 섬기어 나랏일을 맡아서 하는 관리. Danh từ
🌏 HẠ THẦN: Quan lại phục dịch nhà vua và làm việc quốc gia.

각계각층 (各界各層) : 사회의 여러 분야와 계층. Danh từ
🌏 CÁC GIỚI CÁC TẦNG: Các lĩnh vực và giai tầng của xã hội.

인도적 (人道的) : 인종, 민족, 국가, 종교 등의 차이를 뛰어넘어 사람으로서 마땅히 지켜야 할 도리에 관계되는. Định từ
🌏 MANG TÍNH NHÂN ĐẠO: Có liên quan đến đạo lý mà con người phải giữ gìn, vượt lên trên những khác biệt về nhân chủng, dân tộc, quốc gia, tôn giáo...

협정 (協定) : 서로 의논하여 결정함. Danh từ
🌏 SỰ THOẢ THUẬN: Việc bàn bạc với nhau rồi quyết định.

거느리다 : 돌봐야 할 새끼 또는 가족이나 손아랫사람을 데리고 지내다. Động từ
🌏 CHĂM SÓC, NUÔI NẤNG: Dẫn theo người dưới mình hay gia đình hoặc là con cái cần phải chăm sóc.

특권 (特權) : 특별한 권리. Danh từ
🌏 ĐẶC QUYỀN: Quyền lợi đặc biệt.

국가적 (國家的) : 국가에 관련되는 것. Danh từ
🌏 TÍNH QUỐC GIA: Việc liên quan đến quốc gia.

권장 (勸奬) : 어떤 일을 권하고 장려함. Danh từ
🌏 SỰ KHUYẾN KHÍCH, SỰ ĐỀ NGHỊ, SỰ CỔ VŨ, SỰ ĐỘNG VIÊN: Việc khuyên và khuyến khích ai đó làm gì đó.

비전 (vision) : 앞으로 내다보이는 전망이나 계획. Danh từ
🌏 TẦM NHÌN: Kế hoạch hay triển vọng nhìn về tương lai.

(妻) : 결혼하여 남자의 짝이 된 여자. Danh từ
🌏 VỢ: Người phụ nữ trở thành bạn đời của người đàn ông sau khi kết hôn.

개표 (開票) : 투표함을 열고 투표의 결과를 알아봄. Danh từ
🌏 SỰ KIỂM PHIẾU: Việc mở hòm phiếu và xem kết quả bỏ phiếu.

당선 (當選) : 선거에서 뽑힘. Danh từ
🌏 SỰ TRÚNG CỬ, SỰ ĐẮC CỬ: Việc được bầu chọn trong một cuộc tranh cử.

서민 (庶民) : 특별히 높은 신분을 가지지 않은 일반 사람. Danh từ
🌏 THỨ DÂN, DÂN THƯỜNG: Người bình thường không có thân phận đặc biệt cao.

개국 (個國) : 나라를 세는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 NƯỚC, QUỐC GIA: Đơn vị đếm đất nước.

정권 (政權) : 정치를 맡아 행하는 권력. Danh từ
🌏 CHÍNH QUYỀN: Quyền lực đảm nhận và điều hành chính trị.

자국 (自國) : 자기 나라. Danh từ
🌏 TỔ QUỐC, NƯỚC MÌNH: Đất nước của mình.

정복 (征服) : 다른 민족이나 나라를 무력으로 쳐서 복종시킴. Danh từ
🌏 SỰ CHINH PHỤC: Việc đánh bằng vũ lực làm cho dân tộc hay nước khác phục tùng.

당국 (當國) : 어떤 일에 직접 관계가 있는 나라. Danh từ
🌏 QUỐC GIA CÓ LIÊN QUAN: Quốc gia có quan hệ trực tiếp tới một việc nào đó.

폭격 (爆擊) : 비행기에서 폭탄을 떨어뜨려 적의 군대나 시설 등을 파괴하는 일. Danh từ
🌏 SỰ PHÁO KÍCH, SỰ NÉM BOM: Việc thả bom từ máy bay, phá hủy các công trình hay quân đội của địch.

자본주의 (資本主義) : 자본을 생산 수단으로 가진 사람이 이익을 얻기 위해 생산 활동을 하도록 보장하는 사회 경제 체제. Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA TƯ BẢN: Thể chế kinh tế xã hội đảm bảo cho con người mang phương thức sản xuất tư bản có thể hoạt động sản xuất đạt lợi nhuận.

여야 (與野) : 여당과 야당. Danh từ
🌏 ĐẢNG CẦM QUYỀN VÀ ĐẢNG ĐỐI LẬP: Đảng cầm quyền và đảng đối lập.

야당 (野黨) : 현재 정권을 잡고 있지 않은 정당. Danh từ
🌏 ĐẢNG ĐỐI LẬP: Chính đảng hiện đang không nắm chính quyền.

보수적 (保守的) : 새로운 것이나 변화를 적극적으로 받아들이기보다는 전통적인 제도나 방법을 그대로 지키려는. Định từ
🌏 MANG TÍNH BẢO THỦ: Muốn giữ nguyên chế độ hay phương pháp truyền thống hơn là tích cực tiếp nhận cái mới hay sự thay đổi.

비정상적 (非正常的) : 바뀌거나 탈이 생겨 상태가 제대로가 아닌 것. Danh từ
🌏 SỰ BẤT THƯỜNG: Việc trạng thái không như bình thường do có sự thay đổi hoặc sự cố.

비정상적 (非正常的) : 바뀌거나 탈이 생겨 상태가 제대로가 아닌. Định từ
🌏 BẤT THƯỜNG: Việc trạng thái không như bình thường do có sự thay đổi hoặc sự cố.

협상 (協商) : 서로 다른 의견을 가진 집단이 모여 문제를 해결하고 결정을 하기 위해 의논함. Danh từ
🌏 SỰ BÀN BẠC, SỰ THƯƠNG THẢO, SỰ THẢO LUẬN: Việc nhóm có ý kiến khác nhau tập hợp, bàn luận để giải quyết và quyết định vấn đề.

사퇴 (辭退) : 어떤 직위나 직책을 그만두고 물러남. Danh từ
🌏 SỰ TỪ CHỨC, SỰ XIN THÔI: Việc từ bỏ và thôi chức vị hay chức trách nào đó.

사회주의 (社會主義) : 개인의 재산을 인정하지 않고 생산 수단을 사회화하여 자본주의를 넘어서는 사회 제도를 실현하려는 사상. 또는 그 운동. Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA XÃ HỘI: Tư tưởng không công nhận tài sản tư nhân và xã hội hóa phương tiện sản xuất để thực hiện một chế độ xã hội vượt qua chủ nghĩa tư bản. Hoặc cuộc vận động như thế.

보수적 (保守的) : 새로운 것이나 변화를 적극적으로 받아들이기보다는 전통적인 제도나 방법을 그대로 지키려는 것. Danh từ
🌏 TÍNH BẢO THỦ: Việc muốn giữ nguyên chế độ hay phương pháp truyền thống hơn là tích cực tiếp nhận cái mới hay sự thay đổi.

후보자 (候補者) : 선거에서, 어떤 직위나 신분을 얻기 위해 일정한 자격을 갖추어 나선 사람. Danh từ
🌏 ỨNG CỬ VIÊN: Người đứng ra với tư cách nhất định để tiếp nhận thân phận hay địa vị nào đó trong bầu cử.

후속 (後續) : 뒤를 이어 계속함. Danh từ
🌏 SỰ TIẾP NỐI ĐẰNG SAU, VIỆC TIẾP THEO: Việc liên tục nối tiếp sau.

부하 (部下) : 어떤 사람보다 직책이 낮아 그 사람의 명령에 따르는 사람. Danh từ
🌏 THUỘC HẠ, CẤP DƯỚI: Người có chức vụ thấp hơn người nào đó và theo mệnh lệnh của người đó.

주권 (主權) : 국가의 의사나 정책을 최종적으로 결정하는 권력. Danh từ
🌏 CHỦ QUYỀN: Quyền lực quyết định cuối cùng chính sách hay nghị sự của quốc gia.

중립 (中立) : 어느 한쪽에 치우치거나 편들지 않는 공평하고 올바른 태도. Danh từ
🌏 SỰ TRUNG LẬP: Thái độ công bằng và đúng đắn không thiên vị hay nghiêng về một phía nào đó.

공정성 (公正性) : 한쪽으로 치우치지 않고 객관적이고 올바른 성질. Danh từ
🌏 TÍNH CÔNG BẰNG: Tính khách quan đúng đắn không nghiêng về một phía nào.

공중 (公衆) : 사회의 대부분 사람들. Danh từ
🌏 CÔNG CHÚNG: Phần lớn mọi người trong xã hội.

교섭 (交涉) : 어떤 일에 대하여 서로 의견이 다른 사람 또는 집단이 그 일을 이루기 위하여 서로 의논하여 의견을 조정함. Danh từ
🌏 SƯ THỎA HIỆP, SỰ THƯƠNG LƯỢNG: Việc những người hay đoàn thể có ý kiến khác nhau về một vấn đề gì có, cùng nhau thảo luận và điều chỉnh ý kiến của nhau để đạt được việc đó.

(軍) : 일정한 지휘 계통과 규율에 따라 조직된 군인들의 집단. Danh từ
🌏 QUÂN: Tập hợp của những quân nhân được tổ chức theo kỷ luật và hệ thống chỉ huy nhất định.

진보적 (進步的) : 사회의 변화나 발전을 추구하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH TIẾN BỘ, TÍNH VĂN MINH: Việc theo đuổi sự biến đổi hay sự phát triển của xã hội.

경호 (警護) : 위험한 일에 대비하여 중요한 사람이나, 물건, 시설 등을 보호함. Danh từ
🌏 VIỆC BẢO VỆ, VIỆC HỘ VỆ, VIỆC HỘ TỐNG: Việc bảo vệ những người quan trọng hay đồ vật, trang thiết bị để đối phó với những việc nguy hiểm.

개척 (開拓) : 거친 땅을 일구어 농사를 지을 수 있는 땅으로 만듦. Danh từ
🌏 SỰ KHAI HOANG, SỰ KHAI KHẨN: Việc khai phá đất hoang, biến thành đất có thể trồng trọt được.

해군 (海軍) : 바다에서 임무를 수행하는 군대. Danh từ
🌏 HẢI QUÂN: Quân đội thi hành nhiệm vụ trên biển.

현안 (懸案) : 아직 해결되지 않은 채 남아 있는 문제. Danh từ
🌏 VẤN ĐỀ TỒN ĐỌNG: Vấn đề còn tồn tại chưa được giải quyết.

보수 (保守) : 새로운 것이나 변화를 적극적으로 받아들이기보다는 전통적인 제도나 방법을 그대로 지키려고 함. Danh từ
🌏 SỰ BẢO THỦ: Việc muốn giữ nguyên chế độ hay phương pháp truyền thống hơn là tích cực tiếp nhận cái mới hay sự thay đổi.

무력 (武力) : 군사적인 힘. Danh từ
🌏 VŨ LỰC: Sức mạnh mang tính quân sự.

유권자 (有權者) : 선거할 권리를 가진 사람. Danh từ
🌏 CỬ TRI, NGƯỜI CÓ QUYỀN LỢI: Người có quyền bầu cử.

한반도 (韓半島) : 아시아 대륙의 동북쪽 끝에 있는 반도. 제주도를 포함한 한국 국토의 전역을 포함한다. Danh từ
🌏 HANBANDO; BÁN ĐẢO HÀN: Bán đảo ở cuối phía Đông Bắc của đại lục châu Á. Bao gồm toàn bộ lãnh thổ Hàn Quốc kể cả đảo Jeju.

국경 (國境) : 나라와 나라의 국토를 나누는 경계. Danh từ
🌏 BIÊN GIỚI: Ranh giới chia lãnh thổ của hai quốc gia.

신임 (信任) : 믿고 일을 맡김. 또는 그 믿음. Danh từ
🌏 SỰ TÍN NHIỆM: Việc tin tưởng và giao việc cho. Hoặc sự tin tưởng ấy.

후퇴 (後退) : 뒤로 물러남. Danh từ
🌏 SỰ RÚT LUI: Sự lùi về sau.

통치 (統治) : 나라나 지역을 맡아 다스림. Danh từ
🌏 SỰ THỐNG TRỊ: Sự đảm nhận và cai quản đất nước hay khu vực.

민주적 (民主的) : 집단이나 단체에 속한 모든 사람이 평등한 권리와 자유를 지니는 것. Danh từ
🌏 TÍNH DÂN CHỦ: Sự có quyền lợi bình đẳng và tự do cho mọi người thuộc tập thể hay đoàn thể.

민주적 (民主的) : 집단이나 단체에 속한 모든 사람이 평등한 권리와 자유를 지니는. Định từ
🌏 MANG TÍNH DÂN CHỦ: Mọi người thuộc tập thể hay đoàn thể có tự do và quyền lợi bình đẳng.

선출 (選出) : 여럿 가운데서 가려 뽑음. Danh từ
🌏 VIỆC TUYỂN CHỌN, VIỆC LỰA CHỌN: Việc lựa chọn và lấy ra trong nhiều cái.

정책적 (政策的) : 정책에 관계되는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHÍNH SÁCH: Cái có liên quan đến chính sách.

만장일치 (滿場一致) : 모든 사람의 의견이 같음. Danh từ
🌏 SỰ NHẤT TRÍ HOÀN TOÀN: Việc ý kiến của tất cả mọi người giống nhau.

출마 (出馬) : 선거에 나감. Danh từ
🌏 SỰ RA ỨNG CỬ: Việc đứng ra tham gia bầu cử.

협약 (協約) : 공동의 목적을 이루기 위해 여러 사람이 의논하여 약속을 맺음. 또는 그 약속. Danh từ
🌏 SỰ HIỆP ƯỚC, VIỆC HIỆP ƯỚC: Việc một số người bàn luận và hứa hẹn để đạt mục tiêu chung. Hoặc sự hứa hẹn đó.

강국 (強國) : 국제적으로 어떤 분야에서 큰 힘을 가진 나라. Danh từ
🌏 CƯỜNG QUỐC, NƯỚC MẠNH: Một nước có sức mạnh trong một lĩnh vực nào đó trên quốc tế.

거론 (擧論) : 어떤 것을 이야기의 주제나 문제로 삼아 논의함. Danh từ
🌏 SỰ BÀN LUẬN, SỰ THẢO LUẬN, SỰ TRAO ĐỔI: Việc lấy một cái gì đó làm chủ đề hay vấn đề thảo luận.

복리 (福利) : 행복과 이익. Danh từ
🌏 PHÚC LỢI: Hạnh phúc và lợi ích.

백성 (百姓) : (옛 말투로) 나라의 근본이 되는 국민. Danh từ
🌏 TRĂM HỌ, THƯỜNG DÂN: (cổ ngữ) Người dân trở thành đối tượng chính của đất nước.

민주화 (民主化) : 민주주의 이념에 따르게 되거나 민주적인 것으로 바뀌는 것. 또는 그렇게 되게 하는 것. Danh từ
🌏 DÂN CHỦ HÓA: Sự đi theo chế độ dân chủ hay thay đổi mang tính dân chủ. Hoặc việc trở thành như thế.

공직 (公職) : 국가 기관이나 공공 단체의 직책이나 직위. Danh từ
🌏 CHỨC VỤ CÔNG: Chức vị hay chức trách của người ở cơ quan nhà nước hay đoàn thể công quyền.

공정 (公正) : 어느 한쪽으로 이익이나 손해가 치우치지 않고 올바름. Danh từ
🌏 SỰ CÔNG BẰNG, SỰ CÔNG TÂM: Sự đúng đắn không mang lại lợi ích hay tổn hại cho một phía nào.

강행 (強行) : 어려움이 있지만 억지로 행함. Danh từ
🌏 SỰ MIỄN CƯỠNG THI HÀNH, SỰ BẮT BUỘC LÀM: Việc thi hành một cách bắt buộc dù có khó khăn.

타협 (妥協) : 어떤 일을 서로 양보하여 의논함. Danh từ
🌏 SỰ THỎA HIỆP: Việc nhượng bộ nhau rồi bàn bạc công việc nào đó.

탄압 (彈壓) : 힘으로 억지로 눌러 꼼짝 못하게 함. Danh từ
🌏 SỰ ĐÀN ÁP: Việc dùng sức chèn ép và không cho động đậy.

선동적 (煽動的) : 다른 사람을 부추겨 어떤 일이나 행동을 하게 하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH KÍCH ĐỘNG,MANG TÍNH CHẤT XÚI BẨY, MANG TÍNH CHẤT XÚI GIỤC: Xúi giục khiến người khác hành động hay làm việc nào đó.

권익 (權益) : 권리와 이익. Danh từ
🌏 QUYỀN ÍCH, QUYỀN LỢI VÀ LỢI ÍCH: Quyền lợi và lợi ích

투쟁 (鬪爭) : 어떤 대상을 이기기 위한 싸움. Danh từ
🌏 SỰ ĐẤU TRANH, SỰ TRANH ĐẤU: Việc đọ sức để chiến thắng đối tượng nào đó.

좌파 (左派) : 진보주의적이거나 급진주의적인 성향을 가진 단체나 정당. Danh từ
🌏 CÁNH TẢ, PHÁI TẢ: Chính đảng hay nhóm đoàn thể có khuynh hướng chủ nghĩa cấp tiến hoặc chủ nghĩa tiến bộ.

(派) : 이념, 주의, 사상, 행동 등의 차이에 따라 갈라진 사람들의 집단. Danh từ
🌏 PHÁI, ĐẢNG PHÁI, PHE CÁNH, TRƯỜNG PHÁI: Tổ chức của những người được chia tách theo sự khác biệt về ý niệm, chủ nghĩa, tư tưởng, hành động v.v...

우세 (優勢) : 남보다 힘이 강하거나 실력이 나음. 또는 그 힘이나 실력. Danh từ
🌏 ƯU THẾ, THẾ MẠNH: Sự vượt trội người khác về sức mạnh hay thực lực. Hoặc sức mạnh hay thực lực như thế.

대북 (對北) : 북한에 대한 것. 또는 북한을 대상으로 하는 것. Danh từ
🌏 VỚI BẮC HÀN, VỀ BẮC HÀN: Những điều có liên quan đến Bắc Hàn, hay thuộc về Bắc Hàn.

간첩 (間諜) : 한 나라나 단체의 비밀 정보를 알아내어 다른 나라나 단체에 넘겨주는 일을 하는 사람. Danh từ
🌏 GIÁN ĐIỆP: Người làm việc tìm hiểu thông tin bí mật của một nước hay tổ chức để chuyển cho nước hay tổ chức khác.

민주 (民主) : 주권이 국민에게 있음. Danh từ
🌏 DÂN CHỦ: Người dân có được chủ quyền.

의회 (議會) : 국민의 선거로 뽑힌 의원들이 법을 제정하거나 중요한 일을 논의하고 의사를 결정하는 기관. Danh từ
🌏 NGHỊ VIỆN, QUỐC HỘI: Cơ quan mà các nghị sĩ được dân bầu chế định luật pháp hoặc thảo luận việc quan trọng và ra quyết định.

유세 (有勢) : 자랑할 만한 힘이나 재산 등의 세력. Danh từ
🌏 SỨC MẠNH, ƯU THẾ: Thế lực về sức mạnh hay tài sản... đáng tự hào.

서민적 (庶民的) : 특별히 높은 신분을 가지지 않은 일반 사람과 같은. Định từ
🌏 MANG TÍNH BÌNH DÂN, MANG TÍNH DÂN DÃ: Là người bình thường không có thân phận đặc biệt cao.


:
Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Hẹn (4)