🌟 시대적 (時代的)

  Danh từ  

1. 그 시대의 특징적인 것.

1. TÍNH THỜI ĐẠI: Điều mang đặc trưng của thời đại đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시대적인 경향.
    The trend of the times.
  • Google translate 시대적인 생각.
    The idea of the times.
  • Google translate 시대적인 역할.
    The role of the times.
  • Google translate 시대적인 입장.
    The position of the times.
  • Google translate 시대적으로 구분하다.
    Distinguish from the times.
  • Google translate 시대적으로 나열하다.
    List the times.
  • Google translate 우리 어머니는 시대적으로 어려운 시기에 태어나셨다.
    My mother was born in a difficult time of the times.
  • Google translate 최근 인기를 얻고 있는 소설의 시대적인 배경은 1980년대이다.
    The period setting for the novel, which is gaining popularity recently, is the 1980s.
  • Google translate 그 책이 인기를 얻고 있는 이유는 무엇인가요?
    Why is the book gaining popularity?
    Google translate 우리나라의 역사를 알기 쉽게 시대적으로 구분해서 설명했기 때문이죠.
    Because we explained our country's history in a timely manner.

시대적: character of the times,じだいてき【時代的】,(n.) d'une époque,tiempo, cronología, época,طبيعة العصور,цаг үе, үе, цаг үеийн онцлог бүхий,tính thời đại,แห่งยุคสมัย, แต่ละยุคสมัย, ในอดีต, ในยุคสมัย,dari segi zaman,временной; эпохальный,时代的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시대적 (시대적)
📚 Từ phái sinh: 시대(時代): 역사적으로 어떤 특징을 기준으로 나눈 일정한 기간., 지금의 시기. 또는 …
📚 thể loại: Thời gian   Lịch sử  

🗣️ 시대적 (時代的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Mua sắm (99) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105)