🌟 간음하다 (姦淫 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 간음하다 (
가ː늠하다
) • 간음하는 (가ː늠하는
) • 간음하여 (가ː늠하여
) 간음해 (가ː늠해
) • 간음하니 (가ː늠하니
) • 간음합니다 (가ː늠함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 간음(姦淫): 결혼한 사람이 자신의 남편이나 아내가 아닌 사람과 성관계를 맺음.
🌷 ㄱㅇㅎㄷ: Initial sound 간음하다
-
ㄱㅇㅎㄷ (
고약하다
)
: 맛, 냄새 등이 역하거나 매우 좋지 않다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ QUẶC, NỒNG NẶC: Mùi, vị hôi hám và bất thường. -
ㄱㅇㅎㄷ (
강인하다
)
: 성격이나 성질이 강하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, CỨNG CỎI: Tính cách hay tính chất mạnh và cứng rắn. -
ㄱㅇㅎㄷ (
개운하다
)
: 기분이나 몸이 상쾌하고 가볍다.
☆
Tính từ
🌏 THƯ THÁI, THOẢI MÁI, NHẸ NHÀNG: Tâm trạng hay cơ thể sảng khoái và nhẹ nhàng. -
ㄱㅇㅎㄷ (
그윽하다
)
: 어떤 곳이 깊숙하여 조용하고 편안하다.
☆
Tính từ
🌏 THANH TỊNH: Nơi nào đó hẻo lánh, yên tĩnh và bình an. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기이하다
)
: 매우 특이하고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ DỊ, DỊ THƯỜNG: Rất đặc biệt và lạ. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기인하다
)
: 어떤 사건이나 현상 등이 어떤 일에 원인을 두다.
☆
Động từ
🌏 KHỞI NGUỒN, BẮT ĐẦU: Sự kiện hay hiện tượng nào đó trở thành nguyên nhân và bắt đầu từ việc nào đó.
• Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92)