🌟 영향 (影響)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 것의 효과나 작용이 다른 것에 미치는 것.

1. SỰ ẢNH HƯỞNG: Việc tác dụng hay hiệu quả của việc nào đó ảnh hưởng lên cái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 긍정적 영향.
    Positive impact.
  • Google translate 부정적 영향.
    Negative effects.
  • Google translate 영향이 크다.
    The impact is great.
  • Google translate 영향을 끼치다.
    Influence.
  • Google translate 영향을 미치다.
    Affect.
  • Google translate 영향을 받다.
    Affected.
  • Google translate 영향을 주다.
    Influence.
  • Google translate 대중 매체는 사람들의 사고에 큰 영향을 준다.
    The mass media has a great influence on people's thinking.
  • Google translate 작가는 자기가 상대하는 독자를 통하여 사회에 영향을 미친다.
    Writers influence society through their readers.
  • Google translate 지수야, 너 이번 감기 때문에 시험에 영향을 많이 받았겠다.
    Jisoo, you must have been influenced a lot by this cold.
    Google translate 응. 그래서 힘들었어.
    Yeah. so it was hard.

영향: influence,えいきょう【影響】,influence,influencia, impacto, efecto,أثر,нөлөө, тусгал,sự ảnh hưởng,อิทธิพล, ผลกระทบ,pengaruh, efek, dampak,влияние; воздействие,影响,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영향 (영ː향)


🗣️ 영향 (影響) @ Giải nghĩa

🗣️ 영향 (影響) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Chính trị (149) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Luật (42)