🌟 가타부타 (可 타 否 타)

Danh từ  

1. 옳거나 그르다고, 또는 좋거나 싫다고 함.

1. SỰ PHẢI TRÁI, SỰ YÊU GHÉT: Việc nói rằng đúng hay sai, thích hay ghét.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가타부타 논하다.
    Discuss katabutta.
  • Google translate 가타부타 대답을 하다.
    Give a katabutta answer.
  • Google translate 가타부타 떠들다.
    Chatabut.
  • Google translate 가타부타 말이 없다.
    Katabuta no horse.
  • Google translate 가타부타 말을 하다.
    Talk katabutta.
  • Google translate 친구는 같이 여행을 가겠냐고 물어도 가타부타 대답이 없었다.
    When my friend asked me if i wanted to travel with him, there was no reply from katabuta.
  • Google translate 사업은 비밀리에 진행되고 있어서 공개적으로 가타부타 논할 사항이 아니다.
    The project is going on in secret and is not something to be openly discussed.
  • Google translate 어머니는 아버지가 회사를 그만두시는 걸 왜 안 말리세요?
    Why doesn't your mother stop you from leaving the company?
    Google translate 어차피 결정은 아버지가 하실 테니 우리끼리 가타부타 말해 봤자 소용없어.
    Your father's gonna make the decision anyway, so it's no use talking about katabuta amongst ourselves.
Từ đồng nghĩa 왈가왈부(曰可曰否): 어떤 일에 대하여 옳다거나 옳지 않다고 서로 말함.

가타부타: saying yes or no,なんだかんだ【何だかんだ】。うんともすんとも,le oui ou le non, le pour et le contre,sí o no, si es correcto o incorrecto, si agrada o desagrada,الحكمُ على الشيء,дуртай дургүй, болсон болоогүй, за үгүй, зөв буруу, болно болохгүй,sự phải trái, sự yêu ghét,การตอบรับหรือปฏิเสธ,apapun, ini itu,да или нет,谈论是非好坏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가타부타 (가ː타부타)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119)