🌟 가타부타 (可 타 否 타)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가타부타 (
가ː타부타
)
🌷 ㄱㅌㅂㅌ: Initial sound 가타부타
-
ㄱㅌㅂㅌ (
가타부타
)
: 옳거나 그르다고, 또는 좋거나 싫다고 함.
Danh từ
🌏 SỰ PHẢI TRÁI, SỰ YÊU GHÉT: Việc nói rằng đúng hay sai, thích hay ghét.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119)