🌟 살인 (殺人)

☆☆   Danh từ  

1. 사람을 죽임.

1. SỰ SÁT NHÂN: Việc giết chết con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 살인 동기.
    Murderer motivation.
  • Google translate 살인 미수.
    Attempted murder.
  • Google translate 살인 사건.
    Murder case.
  • Google translate 살인 용의자.
    A murder suspect.
  • Google translate 살인을 저지르다.
    Commit murder.
  • Google translate 살인을 하다.
    Commit a murder.
  • Google translate 범인은 살인에 대해 전혀 양심의 가책을 느끼지 않았다.
    The criminal had no remorse for the murder.
  • Google translate 평화로운 마을에서 그런 끔찍하고 잔인한 살인 사건이 일어나다니 믿을 수가 없다.
    I can't believe such a terrible and cruel murder took place in a peaceful village.
  • Google translate 살인 용의자의 인상착의에 대해서 설명 부탁드립니다.
    Please explain the description of the murder suspect.
    Google translate 키가 크고 얼굴이 흰 편이고 날카로운 인상이었어요.
    Tall, fair-faced, sharp-faced.
Từ đồng nghĩa 살해(殺害): 사람을 죽임.

살인: murder; killing,さつじん【殺人】,meurtre, homicide,asesinato, homicidio,قتل شخص,аллага,sự sát nhân,ฆาตกรรม, การฆ่าคน, การสังหาร,pembunuhan,убийство,杀人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 살인 (사린)
📚 Từ phái sinh: 살인적(殺人的): 사람의 목숨을 빼앗을 만큼 몹시 심한. 살인적(殺人的): 사람의 목숨을 빼앗을 만큼 몹시 심한 것. 살인하다(殺人하다): 사람을 죽이다.
📚 thể loại: Vấn đề xã hội  


🗣️ 살인 (殺人) @ Giải nghĩa

🗣️ 살인 (殺人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Hẹn (4) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98)