🌟 각가지 (各 가지)

Danh từ  

1. 여러 가지.

1. ĐỦ THỨ, ĐỦ KIỂU: Các thứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 각가지 문제.
    Each problem.
  • Google translate 각가지 방법.
    Different methods.
  • Google translate 각가지 생각.
    All sorts of thoughts.
  • Google translate 각가지 종류.
    Each kind.
  • Google translate 각가지로 준비하다.
    Prepare for each.
  • Google translate 각가지로 차리다.
    Arrange in various ways.
  • Google translate 아내는 각가지 채소를 넣고 맛있는 샐러드를 만들었다.
    Wife put in each vegetable and made a delicious salad.
  • Google translate 병을 고치려고 각가지 약을 다 써 보았지만 소용이 없었다.
    I tried every drug i could to cure, but it didn't work.
  • Google translate 이렇게 많은 부품이 다 필요한가요?
    Do you need all these parts?
    Google translate 각가지가 다 기능이 다르니 하나라도 잃어버리면 안 됩니다.
    They all have different functions, so don't lose any of them.
Từ đồng nghĩa 각색(各色): 여러 가지 색깔., 여러 가지 종류.
Từ đồng nghĩa 각종(各種): 여러 가지 종류.

각가지: variety,いろいろ【色色】。しゅじゅ【種種】。とりどり【取り取り】,toutes sortes, diverses sortes, toutes espèces,varias clases, todo tipo, diferentes géneros, diversas especies,مختلف,төрөл бүр, янз бүр,đủ thứ, đủ kiểu,หลากหลาย,bermacam-macam,разный; всякий; различный; всевозможные; всех видов,各种,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 각가지 (각까지)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204)