🌟 데려오다

☆☆☆   Động từ  

1. 자기를 따라오게 하여 함께 오다.

1. DẪN ĐẾN, DẮT THEO: Cho đi theo mình và cùng đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강아지를 데려오다.
    Bring a puppy.
  • Google translate 동생을 데려오다.
    Bring one's brother.
  • Google translate 친구를 데려오다.
    Bringing a friend.
  • Google translate 집에 데려오다.
    Bring home.
  • Google translate 학교에 데려오다.
    Bring him to school.
  • Google translate 집으로 데려오다.
    Bring home.
  • Google translate 남편은 집에 친구를 데려와 밤늦게까지 술을 마셨다.
    Husband brought a friend home and drank until late at night.
  • Google translate 지수는 동기 모임에 동생까지 데려왔다.
    Jisoo brought her younger brother to the fraternity.
  • Google translate 내일 공연에 친구를 데려와도 돼?
    Can i bring a friend to tomorrow's performance?
    Google translate 물론이지. 그럼 내가 두 자리를 예약해 놓을게.
    Of course. then i'll reserve two seats.
Từ trái nghĩa 데려가다: 자기를 따라오게 하여 함께 가다.

데려오다: bring someone with one; come in company with,つれてくる【連れて来る】,amener, ramener,traer,يرافقه,дагуулж ирэх,dẫn đến, dắt theo,พามา, นำมา, รับมา, รับกลับมา,mengajak, membawa serta,приводить с собой,带来,领来,招来,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 데려오다 (데려오다) 데려와 () 데려오니 () 데려오너라 ()
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  


🗣️ 데려오다 @ Giải nghĩa

🗣️ 데려오다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11)