🌟 뱉다

☆☆   Động từ  

1. 입 안에 들어 있는 것을 입 밖으로 내보내다.

1. NHỔ RA, KHẠC RA: Phun ra khỏi miệng những gì có trong miệng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기침을 뱉다.
    Spit a cough.
  • Google translate 껌을 뱉다.
    Spit out the gum.
  • Google translate 씨를 뱉다.
    Spit the seeds.
  • Google translate 침을 뱉다.
    Spit.
  • Google translate 한숨을 뱉다.
    Sigh.
  • Google translate 그는 쓰레기통에 침을 뱉었다.
    He spat in the trash can.
  • Google translate 그는 하늘을 보며 긴 한숨을 뱉었다.
    He looked up at the sky and gave a long sigh.
  • Google translate 수박을 먹을 때 씨는 삼키지 말고 뱉어라.
    Spit out the seeds when you eat the watermelon.
  • Google translate 기침을 자주 뱉는 것을 보니 감기에 걸린 모양이군.
    You cough so often that you must have caught a cold.

뱉다: spit,はく【吐く】。はきだす【吐き出す】,cracher,escupir, arrojar, vomitar,يبصق,нулимах, хаях, гаргах,nhổ ra, khạc ra,ถ่ม, ถุย, ขาก, บ้วน,meludah, melepeh,выплёвывать,吐出,

2. (비유적으로) 가지고 있던 것을 도로 내놓다.

2. VỨT RA, QUĂNG RA, TRẢ LẠI, HOÀN LẠI: (cách nói ẩn dụ) Bỏ trả lại những gì nắm giữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돈을 뱉다.
    Spit money out.
  • Google translate 도로 뱉다.
    Spit back.
  • Google translate 너 이번에도 시험에 떨어지면 그동안 학원에 다니라고 준 돈을 다 뱉으라고 할 거야.
    If you fail the test again this time, i'll tell you to spit out all the money you've given me to attend the academy.
  • Google translate 그가 저지른 사기 행각이 모두 드러나 그는 그동안 받은 돈을 모두 뱉어야 했다.
    All the fraud he committed was revealed and he had to spit out all the money he had received.
  • Google translate 미안한데 네 부탁은 못 들어주겠다.
    I'm sorry, but i can't do you a favor.
    Google translate 이제 와서 그러면 어떡해. 그럴 거면 내가 부탁하며 줬던 선물은 다시 뱉어.
    What are you doing now? if you're going to do that, spit out the gift i asked you for.

3. (비유적으로) 함부로 말하다.

3. NÓI HÀM HỒ: (cách nói ẩn dụ) Nói bừa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 말을 뱉다.
    Spit out words.
  • Google translate 욕을 뱉다.
    Spit out a curse.
  • Google translate 그는 너무 긴장해서 엉뚱한 말을 뱉었다.
    He was so nervous that he spit out the wrong words.
  • Google translate 한 번 뱉은 말은 다시는 주워 담을 수 없다.
    Words once spoken cannot be picked up again.
  • Google translate 그 녀석은 옆 사람에게 죽일 놈이라고 욕을 뱉었다.
    He swore at the next man as a man to kill.
  • Google translate 내가 말실수를 해서 지수가 화가 난 것 같아.
    I think jisoo is upset because i made a slip of the tongue.
    Google translate 그러게 아무 말이나 뱉으면 어떡하냐.
    You shouldn't say anything.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뱉다 (밷ː따) 뱉어 (배터) 뱉으니 (배트니) 뱉는 (밴ː는)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  

🗣️ 뱉다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)