🌟 보존하다 (保存 하다)

Động từ  

1. 중요한 것을 잘 보호하여 그대로 남기다.

1. BẢO TỒN: Bảo vệ và giữ nguyên vẹn cái quan trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강을 보존하다.
    Preserve the river.
  • Google translate 목숨을 보존하다.
    Preserve one's life.
  • Google translate 문화를 보존하다.
    Preserve culture.
  • Google translate 종족을 보존하다.
    Preserve a race.
  • Google translate 환경을 보존하다.
    Preserve the environment.
  • Google translate 이 마을 사람들은 전통문화를 지키고 보존하며 살아간다.
    The villagers keep and preserve traditional culture.
  • Google translate 이곳에서는 300년이 넘는 문화재들을 그 당시 모습 그대로 보존하고 있다.
    This place preserves over 300 years of cultural assets as they were then.
  • Google translate 더 이상 우리 국토가 오염으로 망가져 가는 모습을 볼 수는 없습니다.
    We can no longer see our land destroyed by pollution.
    Google translate 맞습니다. 우리는 국토를 아름답게 보존해서 자손들에게 잘 물려주어야 합니다.
    That's right. we must preserve the land beautifully and pass it on to our descendants.

보존하다: preserve; conserve,ほぞんする【保存する】,garder, préserver,conservar, mantener, guardar, preservar,يحافظ على,хадгалах,bảo tồn,คงรักษา, อนุรักษ์,memelihara, melestarikan,хранить; консервировать,保存,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보존하다 (보ː존하다)
📚 Từ phái sinh: 보존(保存): 중요한 것을 잘 보호하여 그대로 남김.

🗣️ 보존하다 (保存 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160)