🌟 본격적 (本格的)

  Định từ  

1. 모습을 제대로 갖추고 적극적으로 이루어지는.

1. MANG TÍNH QUY CÁCH: Có hình hài đàng hoàng và được tạo thành một cách tích cực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 본격적 논의.
    Full-scale discussion.
  • Google translate 본격적 발전.
    Full-scale development.
  • Google translate 본격적 수사.
    A full-scale investigation.
  • Google translate 본격적 토론.
    Full-scale discussion.
  • Google translate 본격적 협상.
    Full-scale negotiations.
  • Google translate 의원들은 법을 개정하기 위해서 본격적 협상에 들어갔다.
    Members entered into full-scale negotiations to amend the law.
  • Google translate 우리나라는 산업화가 시작되면서 본격적 발전이 시작되었다.
    With the start of industrialization in korea, full-scale development began.
  • Google translate 그럼 다음으로 지구 온난화에 대한 이야기를 나누어 볼까요?
    So let's move on to global warming.
    Google translate 그 주제에 대한 자료 준비가 덜 되었으니 본격적 논의는 다음 시간에 하기로 합시다.
    We're less prepared for the subject, so let's have a full-scale discussion next time.

본격적: being in full swing,ほんかくてき【本格的】,(dét.) sérieux, pour de bon, véritable,serio, en plena escala,جدّيا,жинхэнэ, гол, үндсэн,mang tính quy cách,โดยจริงจัง, แบบเอาจริงเอาจัง, โดยให้ถูกต้อง(ตามระเบียบ),sungguh-sungguh,настоящий; основной; полномасштабный,实质性的,正式的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 본격적 (본껵쩍)

🗣️ 본격적 (本格的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)