🌟 가속되다 (加速 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가속되다 (
가속뙤다
) • 가속되다 (가속뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 가속(加速): 속도를 높임. 또는 그 속도.
🗣️ 가속되다 (加速 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 분화가 가속되다. [분화 (分化)]
- 혼탁이 가속되다. [혼탁 (混濁/渾濁/溷濁)]
• Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52)