🌟 갈비찜
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 갈비찜 (
갈비찜
)
🗣️ 갈비찜 @ Ví dụ cụ thể
- 네, 어머니. 갈비찜 냄새가 좋아서 저도 모르게 계속 입맛만 다셨나 봐요. [짝짝]
- 갈비찜 사이즈는 어떻게 하시겠어요? [소 (小)]
- 신혼여행에서 돌아와 처갓집에 들르니 장모님께서는 갈비찜, 잡채, 구절판 등 맛있는 음식이 가득한 교자상을 차려 주셨다. [교자상 (交子床)]
- 갈비찜. [찜]
🌷 ㄱㅂㅉ: Initial sound 갈비찜
-
ㄱㅂㅉ (
갈비찜
)
: 소나 돼지의 갈비에 양념을 하여 푹 끓인 음식.
Danh từ
🌏 GALBIJJIM; SƯỜN RIM: Món ăn tẩm gia vị vào sườn bò hay lợn và nấu lâu.
• Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17)