🌟 동행 (同行)

  Danh từ  

1. 함께 길을 감.

1. VIỆC ĐỒNG HÀNH: Việc cùng đi đường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동행 기간.
    The duration of the accompanying period.
  • Google translate 동행 취재.
    Companion coverage.
  • Google translate 동행을 하다.
    To accompany.
  • Google translate 이번 출장에는 회사 동료와 함께 동행을 하게 되었다.
    I will accompany my co-worker on this business trip.
  • Google translate 회식을 마치고 나와 집 방향이 같은 김 대리와 동행을 했다.
    After the dinner, i accompanied assistant manager kim in the same direction as my house.
  • Google translate 여행지에서 주말에야 돌아온다더니 왜 벌써 왔니?
    You said you'd be back by the weekend from your destination, why did you come already?
    Google translate 동행을 했던 친구가 갑자기 아파서 예정보다 일찍 돌아왔어요.
    My companion suddenly got sick and came back earlier than scheduled.
Từ đồng nghĩa 동반(同伴): 어떤 일을 하거나 어디를 가는 것을 함께 함., 어떤 일이나 현상이 함께 …

동행: accompanying,どうこう【同行】,accompagnement,compañía,مصاحبة,хамт явах,việc đồng hành,การเดินทางด้วยกัน, การเป็นเพื่อนเดินทาง,pergi bersama,сопровождение,同行,同去,同路,

2. 함께 길을 가는 사람.

2. NGƯỜI ĐỒNG HÀNH: Những người cùng đi trên con đường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여행 동행.
    Travel companion.
  • Google translate 동행이 있다.
    I have company.
  • Google translate 동행을 구하다.
    Seek companionship.
  • Google translate 동행을 만나다.
    Meet a companion.
  • Google translate 지수는 터미널에서 동행을 만나 고향까지 함께 갔다.
    Ji-su met her companion at the terminal and went home together.
  • Google translate 나는 여름 방학에 유럽 여행을 함께 할 동행을 구하고 있다.
    I'm looking for a companion to travel to europe together during the summer vacation.
  • Google translate 여기가 빈자리면 앉아도 될까요?
    Can i sit here if there's an empty seat?
    Google translate 죄송하지만 제가 동행이 있어서요.
    I'm sorry, but i have company.
Từ đồng nghĩa 길동무: 길을 함께 가는 친구.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동행 (동행)
📚 Từ phái sinh: 동행하다(同行하다): 함께 길을 가다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Mối quan hệ con người  

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52)