🌟 가두다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가두다 (
가두다
) • 가두는 (가두는
) • 가두어 (가두어
) 가둬 (가둬
) • 가두니 (가두니
) • 가둡니다 (가둠니다
)
📚 Từ phái sinh: • 갇히다: 어떤 공간이나 상황에서 나가지 못하게 되다.
🗣️ 가두다 @ Giải nghĩa
- 잡아넣다 : 붙잡아 가두다.
- 검거하다 (檢擧하다) : 수사 기관이 법을 어기거나 범죄를 저지른 사람을 잡아 가두다.
- 잡아들이다 : 잡아서 가두다.
- 수감하다 (收監하다) : 사람을 감옥에 가두다.
- 구속하다 (拘束하다) : 법원이나 판사가 죄를 지은 사람을 일정한 장소에 잡아 가두다.
- 구류하다 (拘留하다) : 죄를 지은 사람을 하루 이상 30일 미만 동안 교도소나 경찰서의 유치장에 가두다.
- 구금하다 (拘禁하다) : 유죄를 선고받았거나 죄가 있다고 의심되는 사람을 교도소나 구치소에 가두다.
- 투옥하다 (投獄하다) : 감옥에 가두다.
- 감금하다 (監禁하다) : 자유롭게 드나들지 못하도록 일정한 곳에 가두다.
🗣️ 가두다 @ Ví dụ cụ thể
- 마구간에 가두다. [마구간 (馬廏間)]
- 외양간에 가두다. [외양간 (외양間)]
- 중죄인을 가두다. [중죄인 (重罪人)]
- 양계장에 가두다. [양계장 (養鷄場)]
- 새장에 가두다. [새장 (새欌)]
- 끌어넣어 가두다. [끌어넣다]
- 옥에 가두다. [옥 (獄)]
- 독방에 가두다. [독방 (獨房)]
- 철창에 가두다. [철창 (鐵窓)]
- 광에 가두다. [광]
- 양심수를 가두다. [양심수 (良心囚)]
- 미결수를 가두다. [미결수 (未決囚)]
- 유치장에 가두다. [유치장 (留置場)]
- 죄인을 가두다. [죄인 (罪人)]
- 불문곡직 가두다. [불문곡직 (不問曲直)]
- 사상범을 가두다. [사상범 (思想犯)]
- 재까닥 가두다. [재까닥]
- 장에 가두다. [장 (欌)]
- 감옥소에 가두다. [감옥소 (監獄所)]
- 수형자를 가두다. [수형자 (受刑者)]
- 감방에 가두다. [감방 (監房)]
🌷 ㄱㄷㄷ: Initial sound 가두다
-
ㄱㄷㄷ (
견디다
)
: 힘들거나 어려운 것을 참고 버티어 살아 나가다.
☆☆
Động từ
🌏 CHỊU ĐỰNG, CẦM CỰ: Chịu đựng điều khó khăn hay vất vả và vượt qua để sống. -
ㄱㄷㄷ (
거들다
)
: 남의 일을 함께 하여 돕다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỠ ĐẦN, GIÚP VIỆC: Cùng làm và giúp (việc của người khác). -
ㄱㄷㄷ (
거두다
)
: 벌이거나 차려 놓은 것을 정리하다.
☆☆
Động từ
🌏 THU DỌN, THU GOM: Sắp xếp lại những thứ được chuẩn bị hoặc bày ra. -
ㄱㄷㄷ (
거두다
)
: 익은 곡식이나 열매를 모아서 가져오다.
☆☆
Động từ
🌏 THU, THU HOẠCH: Gom lại và mang về ngũ cốc hay quả chín. -
ㄱㄷㄷ (
기대다
)
: 몸이나 물건을 무엇에 의지하여 비스듬히 대다.
☆☆
Động từ
🌏 DỰA, CHỐNG: Tựa nghiêng cơ thể hay đồ vật dựa vào cái gì đó. -
ㄱㄷㄷ (
감돌다
)
: 어떤 것의 주위를 감듯이 빙빙 돌다.
☆
Động từ
🌏 QUẤN QUANH, QUẤN LẤY: Quay vòng vòng như cuốn quanh cái gì đó. -
ㄱㄷㄷ (
고되다
)
: 육체적, 정신적으로 하는 일이 괴롭고 힘들다.
☆
Tính từ
🌏 KHỔ, VẤT VẢ, KHÓ KHĂN: Việc đang làm rất vất vả khó khăn cả về thể chất lẫn tinh thần. -
ㄱㄷㄷ (
깃들다
)
: 냄새, 빛, 색깔 등이 아늑하게 스며들다.
☆
Động từ
🌏 BAO PHỦ, BAO TRÙM: Mùi, ánh sáng hay màu sắc tràn ngập. -
ㄱㄷㄷ (
공들다
)
: 어떤 일을 이루는 데에 많은 정성과 노력이 들다.
Động từ
🌏 TỐN CÔNG, MẤT CÔNG SỨC: Dành nhiều nỗ lực và lòng thành để đạt được điều gì đó. -
ㄱㄷㄷ (
겉돌다
)
: 둘 이상의 사물이 서로 어울리지 못하고 따로따로 되다.
Động từ
🌏 TÁCH RỜI: Hai sự vật trở lên không thể hợp nhau và trở nên riêng rẽ. -
ㄱㄷㄷ (
길들다
)
: 짐승이 야생의 성질을 잃어서 사람이 부리기 좋게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THUẦN DƯỠNG, ĐƯỢC THUẦN HÓA: Làm mất đi bản chất của động vật hoang dã và được con người thuần dưỡng. -
ㄱㄷㄷ (
곁들다
)
: 어떤 공간이나 상황 등에 끼어들다.
Động từ
🌏 CHÈN, CHEN, ĐỠ ĐẦN, ĐỠ, NÂNG ĐỠ: Xen vào tình huống hay không gian nào đó. -
ㄱㄷㄷ (
건들다
)
: 조금 움직일 만큼 손으로 만지거나 무엇으로 대다.
Động từ
🌏 CHẠM VÀO, ĐỤNG VÀO: Sờ bằng tay hay chạm bằng cái gì đó để dịch chuyển một ít. -
ㄱㄷㄷ (
가두다
)
: 사람이나 동물을 어떤 장소에 넣고 밖으로 나오지 못하게 하다.
Động từ
🌏 NHỐT, GIAM GIỮ: Cho người hay động vật vào nơi nào đó và không cho ra ngoài. -
ㄱㄷㄷ (
기대다
)
: 근거로 하다.
Động từ
🌏 DỰA VÀO: lấy làm căn cứ. -
ㄱㄷㄷ (
기동대
)
: 상황에 따라 재빠르게 움직여 대처하는 능력이 뛰어난 부대.
Danh từ
🌏 ĐỘI CƠ ĐỘNG, CẢNH SÁT CƠ ĐỘNG: Đơn vị có khả năng ứng phó và di chuyển thật nhanh theo tình hình. -
ㄱㄷㄷ (
관두다
)
: 하던 일을 중간에 그치다.
Động từ
🌏 BỎ, THÔI, DỪNG: Ngừng giữa chừng công việc đang làm dở. -
ㄱㄷㄷ (
귀담다
)
: 잊지 않도록 마음속에 깊이 기억하다.
Động từ
🌏 ĐỂ TAI, LẮNG NGHE, GHI NHỚ: Ghi nhớ sâu vào lòng để không quên được.
• Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23)