🌟 뒤늦다

☆☆   Tính từ  

1. 어떤 일을 하기에 알맞은 때가 지나서 늦다.

1. MUỘN: Trễ vì thời gian thích hợp làm việc nào đó đã qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뒤늦은 깨달음.
    A belated realization.
  • Google translate 뒤늦은 후회.
    Belated regret.
  • Google translate 뒤늦게 깨닫다.
    Realize late.
  • Google translate 뒤늦게 밝혀지다.
    Revealed belatedly.
  • Google translate 뒤늦게 알다.
    To know belatedly.
  • Google translate 지수는 아침잠이 많아 오늘도 뒤늦게 허둥지둥 출근을 했다.
    Jisoo had a lot of morning sleep, so she hurried to work late today.
  • Google translate 어머니께서 돌아가시고 나는 진작 효도를 하지 못한 것을 뒤늦게 후회했다.
    After my mother's death, i regretted not having been a good son before.
  • Google translate 회사를 그만두고 대학원에 진학한다고?
    You quit your job and you're going to graduate school?
    Google translate 네. 뒤늦은 나이에 공부를 다시 하게 돼 걱정입니다.
    Yeah. i'm worried about studying again at a late age.

뒤늦다: belated,おそい【遅い】。ておくれだ【手遅れだ】,tardif, (adj.) trop tard,tarde, a destiempo,متأخّر,хожимдох, хожигдох, оройтох,muộn,ช้า, สาย, ช้าเกินไป, สายเกินไป,terlambat, telat,запоздалый; поздний,晚,迟,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒤늦다 (뒤ː늗따) 뒤늦은 (뒤ː느즌) 뒤늦어 (뒤ː느저) 뒤늦으니 (뒤ː느즈니) 뒤늦습니다 (뒤ː늗씀니다)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103)