🌟 뒷골목
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒷골목 (
뒤ː꼴목
) • 뒷골목 (뒫ː꼴목
) • 뒷골목이 (뒤ː꼴모기
뒫ː꼴모기
) • 뒷골목도 (뒤ː꼴목또
뒫ː꼴목또
) • 뒷골목만 (뒤ː꼴몽만
뒫ː꼴몽만
)
📚 thể loại: Khu vực Sinh hoạt nhà ở
🗣️ 뒷골목 @ Ví dụ cụ thể
- 음험한 뒷골목. [음험하다 (陰險하다)]
- 소녀가 혼자 밤늦게 음험한 뒷골목을 걷는 것은 위험한 일이다. [음험하다 (陰險하다)]
- 사내들은 뒷골목 대폿집에 쭈그리고 앉아 쓰디쓴 소주를 마셔가며 떠들어 대었다. [대폿집]
- 으슥한 뒷골목. [으슥하다]
- 음침한 뒷골목. [음침하다 (陰沈하다)]
- 나는 사람이 드문 음침하고 낯선 뒷골목이 나오자 섬뜩했다. [음침하다 (陰沈하다)]
🌷 ㄷㄱㅁ: Initial sound 뒷골목
-
ㄷㄱㅁ (
뒷골목
)
: 큰길 뒤로 난 좁은 길.
☆☆
Danh từ
🌏 HẺM SAU: Đường nhỏ thông ra sau đường lớn. -
ㄷㄱㅁ (
대규모
)
: 어떤 것의 크기나 범위가 큼.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẠI QUY MÔ, QUY MÔ LỚN: Sự vật, sự việc có phạm vi, quy mô lớn. -
ㄷㄱㅁ (
당고모
)
: 아버지의 사촌인 여자 형제.
Danh từ
🌏 CÔ HỌ: Chị em họ của bố. -
ㄷㄱㅁ (
뒷구멍
)
: 뒤쪽에 있는 구멍.
Danh từ
🌏 LỖ SAU: Cái lỗ ở phía sau. -
ㄷㄱㅁ (
독거미
)
: 독을 지닌 거미.
Danh từ
🌏 NHỆN ĐỘC: Con nhện có độc. -
ㄷㄱㅁ (
독극물
)
: 독성을 가지고 있는 매우 해로운 물질.
Danh từ
🌏 CHẤT ĐỘC HẠI: Vật chất rất hại đối với việc bảo vệ sức khỏe và vệ sinh. -
ㄷㄱㅁ (
도그마
)
: 독단적인 신념이나 학설.
Danh từ
🌏 GIÁO ĐIỀU: (trong tôn giáo) Học thuyết hay niềm tin mang tính độc đoán.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8)