🌟 라켓 (racket)

  Danh từ  

1. 배드민턴, 탁구, 테니스 등에서 공을 치는 기구.

1. CÁI VỢT: Dụng cụ để đánh quả bóng, quả cầu trong các môn thể thao như tennis, cầu lông, bóng bàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 스쿼시 라켓.
    Squash rackets.
  • Google translate 테니스 라켓.
    A tennis racket.
  • Google translate 라켓을 들다.
    Lift a racket.
  • Google translate 라켓을 쥐다.
    To grasp a racket.
  • Google translate 라켓으로 치다.
    Hit with a racket.
  • Google translate 가격이 비싸다고 해서 무조건 좋은 라켓인 것은 아니다.
    Just because the price is high doesn't necessarily mean it's a good racket.
  • Google translate 배드민턴 라켓이 부러져서 전문적으로 라켓을 수리하는 곳에 맡겼다.
    Badminton racket broke and left it professionally in the repair shop.
  • Google translate 라켓을 바르게 잡는 법 좀 알려 줘.
    Show me how to hold the racket right.
    Google translate 좋아. 먼저 오른손을 펴 봐.
    All right. open your right hand first.

라켓: racket,ラケット,raquette,raqueta,مضرب,цохиур,cái vợt,ไม้ตี(ลูกบอล), ไม้,raket,ракетка,球拍,


📚 thể loại: Dụng cụ vui chơi giải trí   Thể thao  

🗣️ 라켓 (racket) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273)