🌟 공출 (供出)

Danh từ  

1. 국민들이 정부의 요구에 따라 물자나 식량 등을 의무적으로 내어놓음.

1. SỰ CỐNG NẠP, CỐNG VẬT: Việc dâng nạp lương thực hay vật dụng theo yêu cầu bắt buộc của chính quyền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강제 공출.
    Forced delivery.
  • Google translate 식량 공출.
    Food delivery.
  • Google translate 가혹한 공출.
    Harsh delivery.
  • Google translate 공출 제도.
    The delivery system.
  • Google translate 공출을 하다.
    To release.
  • Google translate 공출로 거두어 가다.
    Receive by delivery.
  • Google translate 공출로 빼앗기다.
    Be taken away by public offerings.
  • Google translate 가혹한 식량 공출로 식민지의 백성들은 먹을 것이 없었다.
    The harsh food delivery left the colonists with nothing to eat.
  • Google translate 그 나라는 전국에 공출 명령을 내려 전쟁에 필요한 물자를 거둬들이게 하였다.
    The country issued a nationwide order of delivery to collect supplies needed for the war.
  • Google translate 저 관리들이 왜 우리 마을의 쌀과 물건들을 다 가지고 가죠?
    Why do those officials take all the rice and goods from our village?
    Google translate 전쟁을 준비하기 위한 나라의 공출 명령 때문이에요.
    Because of the country's order to prepare for war.

공출: mandatory requisition,きょうしゅつ【供出】,réquisition de produits par le gouvernement,tributo,تسليم عامّ,хураалгах,sự cống nạp,  cống vật,การส่งเครื่องอุปโภคบริโภคเข้ารัฐ,penyerahan paksa,реквизиция,上缴,缴纳,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공출 (공ː출)
📚 Từ phái sinh: 공출하다(供出하다): 국민들이 정부의 요구에 따라 물자나 식량 등을 의무적으로 내어놓다.

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52)