🌟 갈래

  Danh từ  

1. 하나에서 둘 이상으로 갈라져 나간 부분이나 가닥.

1. CHI, NHÁNH, PHÁI, DÒNG: Bộ phận hay dãy từ một được tách ra thành hai trở lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하위 갈래.
    Subdivisions.
  • Google translate 문학의 갈래.
    The branch of literature.
  • Google translate 음악의 갈래.
    A branch of music.
  • Google translate 같은 갈래.
    Same go.
  • Google translate 갈래가 다르다.
    The branches are different.
  • Google translate 나는 집에 있는 책들을 갈래에 따라 정리했다.
    I arranged the books at home according to my division.
  • Google translate 음악의 갈래 중에서 나는 재즈를 가장 좋아한다.
    Among the branches of music, i like jazz best.
  • Google translate 요즘 어떤 책들을 읽니?
    What books do you read these days?
    Google translate 갈래에 상관없이 이것저것 읽고 있어.
    I'm reading this and that, regardless of my division.

갈래: part; section; strand; branch; fork,,branche, section, ramification, division,parte, segmento,جزء,салаа,chi, nhánh, phái, dòng,ส่วน, ส่วนย่อย, สาขา, แขนง, กิ่งก้านสาขา,cabang,разветвление; ответвление,分支,分类,

2. 하나에서 둘 이상으로 갈라져 나간 부분이나 가닥을 세는 단위.

2. NHÁNH, PHÁI, DÒNG: Đơn vị đếm bộ phận hay dãy từ một được tách ra thành hai trở lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갈래.
    A few branches.
  • Google translate 여러 갈래.
    Multiple branches.
  • Google translate 갈래.
    One prong.
  • Google translate 갈래의 길.
    A three-pronged road.
  • Google translate 갈래로 나뉘다.
    Divided into two parts.
  • Google translate 어머니는 딸의 머리를 두 갈래로 나누어 땋아 주었다.
    The mother braid her daughter's hair in two braids.
  • Google translate 갈래로 갈라진 길에서 가운데로 가다 보면 학교가 나온다.
    If you go in the middle of a three-pronged road, you'll get to the school.
  • Google translate 학문의 여러 갈래 중 어떤 게 가장 기본이 될까?
    Which of the many branches of learning will be the most basic?
    Google translate 글쎄, 나는 다른 학문보다 철학이 가장 기본이 되는 것 같아.
    Well, i think philosophy is the most basic than other disciplines.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갈래 (갈래)

📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.


🗣️ 갈래 @ Giải nghĩa

🗣️ 갈래 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Luật (42) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160)