🌟 바가지

☆☆   Danh từ  

1. 박을 반으로 쪼개거나 플라스틱 등으로 이와 비슷하게 만들어 액체, 곡물, 가루 등을 푸거나 담는 데 쓰는 둥근 모양의 그릇.

1. CÁI GÁO, CÁI BẦU: Đồ đựng hình tròn dùng để chứa chất lỏng, ngũ cốc hay bột được làm bằng vỏ quả bầu khô cắt nửa hay bằng nhựa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바가지를 만들다.
    Make a rip-off.
  • Google translate 바가지에 담다.
    Put it in a bucket.
  • Google translate 바가지로 뜨다.
    Float in a rip-off bowl.
  • Google translate 바가지로 푸다.
    Untie with a rip-off.
  • Google translate 할아버지는 부엌으로 가서 삶은 감자를 바가지에 담아 왔습니다.
    Grandpa went to the kitchen and brought the boiled potatoes in a bowl.
  • Google translate 약수터에 갔는데 바가지가 없어서 어쩔 수 없이 손으로 물을 떠 마셨다.
    When i went to the mineral spring, i had no choice but to drink water with my hands.
  • Google translate 얘, 이 바가지에 물 좀 가득 퍼 오렴.
    Hey, get this bucket full of water.
    Google translate 물 어디에서 퍼요?
    Where do i get the water?
준말 박: 속은 나물로 먹고 겉은 반으로 쪼개어 바가지를 만드는, 덩굴에 열리는 크고 둥근 열…

바가지: bagaji,ひょうたん【瓢箪】,bagaji, calebasse, gourde,bagaji, bol,قرعة,шанага,cái gáo, cái bầu,พากาจี,tempurung,черпак; ковш,瓢,葫芦瓢,舀子,

2. 액체, 곡물, 가루 등을 바가지에 담아 그 분량을 세는 단위.

2. GÁO, BẦU: Đơn vị đo lượng chất lỏng, ngũ cốc, bột… đựng trong gáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고추장 한 바가지.
    A bowl of red pepper paste.
  • Google translate 물 한 바가지.
    A bucket of water.
  • Google translate 설탕 한 바가지.
    A bucket of sugar.
  • Google translate 쌀 두 바가지.
    Two bowls of rice.
  • Google translate 콩 세 바가지.
    Three bags of beans.
  • Google translate 그는 집에 뛰어 들어오더니, 물을 한 바가지나 벌컥벌컥 마셨다.
    He ran into the house and drank a bucket of water.
  • Google translate 그 사람이 돌아가자 어머니는 집 앞에 소금을 한 바가지 뿌렸다.
    When the man died, his mother sprinkled a bowl of salt in front of the house.
  • Google translate 아까 먹은 게 너무 짰나 봐. 목이 엄청 마르네.
    The one i ate earlier must have been too salty. i'm so thirsty.
    Google translate 나도 그래. 물 한 바가지 들이키고 싶어.
    So do i. i want to drink a bucket of water.

3. 제값보다 훨씬 비싼 요금이나 물건값.

3. BAGAJI; PHÍ ĐẮT ĐỎ, GIÁ CẮT CỔ: Cước phí hay giá cả đắt hơn giá thực rất nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바가지 요금.
    The rip-off fee.
  • Google translate 요즘에는 택시의 바가지 요금이 많이 없어졌다고 한다.
    It is said that the rip-off fare for taxis has gone a lot these days.
  • Google translate 휴가철에 관광지에 가면 물건값이 바가지인 경우가 많다.
    When you go to tourist attractions during the holiday season, things are often overpriced.
  • Google translate 이번 연휴에 바닷가에 놀러 갔더니 뭘 해도 바가지였잖아.
    I went to the beach this holiday and it was a rip-off.
    Google translate 나도 숙박비를 평소보다 훨씬 비싸게 줬어.
    I've paid for the accommodation a lot more than usual.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바가지 (바가지)
📚 thể loại: Giải thích món ăn  

📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.


🗣️ 바가지 @ Giải nghĩa

🗣️ 바가지 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86)