🌟 객관적 (客觀的)

☆☆   Danh từ  

1. 개인의 생각이나 감정에 치우치지 않고 사실이나 사물을 있는 그대로 보거나 생각하는 것.

1. TÍNH KHÁCH QUAN: Việc nhìn sự việc hay hiện tượng không theo ý kiến cá nhân mà theo lập trường của nhiều người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 객관적인 사고.
    Objective thinking.
  • Google translate 객관적인 입장.
    Objective position.
  • Google translate 객관적으로 보다.
    View objectively.
  • Google translate 객관적으로 비교하다.
    Make an objective comparison.
  • Google translate 객관적으로 평가하다.
    Evaluate objectively.
  • Google translate 객관적인 입장에서 비교해 볼 때 우리 팀이 상대 팀에게 질 확률이 높다.
    Compared from an objective standpoint, our team is more likely to lose to the other team.
  • Google translate 지수는 여러 대회에 나가서 자신의 실력을 객관적으로 평가 받고 싶었다.
    Jisoo wanted to go to several competitions and get an objective evaluation of her skills.
  • Google translate 보던 신문을 바꿨네?
    You changed your old newspaper?
    Google translate 응. 이 신문에 나오는 기사가 다른 신문 기사보다는 공정하고 객관적인 것 같아서.
    Yeah. i think the article in this newspaper is fairer and more objective than other newspaper articles.
Từ trái nghĩa 주관적(主觀的): 자신의 생각이나 관점을 기준으로 하는 것.

객관적: being objective,きゃっかんてき【客観的】,(n.) objectif,lo objetivo,أن يكون موضوعيا,хөндлөнгийн,tính khách quan,เชิงวัตถุวิสัย, แบบปรนัย,obyektif,объективный,客观的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 객관적 (객꽌적)
📚 Từ phái sinh: 객관(客觀): 개인의 생각이나 감정에 치우치지 않고 사실이나 사물을 있는 그대로 보거나 …
📚 thể loại: Hành vi học thuật  


🗣️ 객관적 (客觀的) @ Giải nghĩa

🗣️ 객관적 (客觀的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197)