🌟 슬그머니

  Phó từ  

1. 남이 잘 알아차리지 못하게 몰래.

1. LÉN LÚT, RÓN RÉN, BÍ MẬT: Làm gì đó không cho người khác biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 슬그머니 나오다.
    Sneak out.
  • Google translate 슬그머니 나타나다.
    Creep up.
  • Google translate 슬그머니 달아나다.
    Sneak away.
  • Google translate 슬그머니 도망치다.
    Sneak off.
  • Google translate 슬그머니 사라지다.
    Sneak away.
  • Google translate 슬그머니 일어나다.
    Creep up.
  • Google translate 승규는 슬그머니 자리에서 일어나 밖으로 나갔다.
    Seung-gyu crept out of his seat.
  • Google translate 뒤에서 유민이가 슬그머니 나타나자 지수는 깜짝 놀랐다.
    Jisoo was startled when yoomin sneaked up from behind.
  • Google translate 그는 수업 시간에 아무도 모르게 슬그머니 교실을 나왔다.
    He slipped out of the classroom without anyone knowing.
작은말 살그머니: 남이 모르도록 조용하고 조심스럽게.

슬그머니: secretly,ひそかに【密かに】。こっそりと,en secret, furtivement, subrepticement, mine de rien,furtivamente, a hurtadillas, sigilosamente,خلسة,сэмхэн, сэмээрхэн,lén lút, rón rén, bí mật,อย่างลับ ๆ, ลับ ๆ ล่อ ๆ, แอบ ๆ ซ่อน ๆ,(dengan) mengendap-endap,незаметно; тайком; украдкой,悄悄地,轻轻地,

2. 마음속으로 은근히.

2. ÂM THẦM: Ngấm ngầm trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 슬그머니 걱정되다.
    Sneakly worried.
  • Google translate 슬그머니 겁이 나다.
    Sneakly scared.
  • Google translate 슬그머니 미워하다.
    Sneakly hate.
  • Google translate 슬그머니 짜증이 나다.
    Sneakly annoyed.
  • Google translate 슬그머니 화가 나다.
    Sneakly get angry.
  • Google translate 막상 롤러코스터를 타려고 하니 슬그머니 겁이 났다.
    When i was about to ride the roller coaster, i was a little scared.
  • Google translate 민준은 차가 막혀 도로에 서 있게 되자 슬그머니 짜증이 났다.
    Minjun was secretly annoyed when he stood on the road in traffic.
  • Google translate 어머니는 밤 늦게 자전거를 타고 나간 아들이 슬그머니 걱정이 됐다.
    The mother was worried about her son, who rode his bicycle late at night.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 슬그머니 (슬그머니)
📚 thể loại: Thái độ  


🗣️ 슬그머니 @ Giải nghĩa

🗣️ 슬그머니 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82)