🌟 습기 (濕氣)

☆☆   Danh từ  

1. 물기가 있어 축축한 기운.

1. ĐỘ ẨM, HƠI ẨM: Khí như có nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 축축한 습기.
    Wet moisture.
  • Google translate 습기가 많다.
    It's humid.
  • Google translate 습기가 차다.
    Moisturizing.
  • Google translate 습기를 제거하다.
    Get rid of moisture.
  • Google translate 습기를 흡수하다.
    Absorb moisture.
  • Google translate 장마철에는 실내에 습기가 많이 찬다.
    The room gets a lot of moisture during the rainy season.
  • Google translate 대기에 덥고 습기 찬 공기가 가득해서 눅눅한 느낌이다.
    The air is so hot and humid that it feels damp.
  • Google translate 엄마, 옷에 곰팡이가 슬었어요.
    Mom, my clothes are moldy.
    Google translate 옷장 안에 습기가 많아서 그런가 보다.
    Maybe it's because there's a lot of moisture in the closet.

습기: moisture; humidity,しっけ【湿気】,humidité,humedad,رطوبة,чийг,чийгшил,độ ẩm, hơi ẩm,ความชื้น, ความชุ่มชื้น,kelembaban,влажность; влага,湿气,潮气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 습기 (습끼)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu   Thời tiết và mùa  


🗣️ 습기 (濕氣) @ Giải nghĩa

🗣️ 습기 (濕氣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Luật (42) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67)