🌟 말투 (말 套)

☆☆   Danh từ  

1. 말을 하는 버릇이나 형식.

1. CÁCH NÓI CHUYỆN, LỐI NÓI CHUYỆN: Danh từ chỉ cách nói chuyện hoặc thói quen nói chuyện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가벼운 말투.
    Light talk.
  • Google translate 거친 말투.
    Rough way of speaking.
  • Google translate 귀찮은 말투.
    A tiresome way of speaking.
  • Google translate 빈정거리는 말투.
    Sarcasm.
  • Google translate 어눌한 말투.
    A slurred speech.
  • Google translate 말투가 기분 나쁘다.
    The way you talk is offensive.
  • Google translate 선생님이 질문하자 학생이 공손한 말투로 대답했다.
    When the teacher asked questions, the student answered politely.
  • Google translate 민준은 늘 차가운 말투로 말해서 사람들이 쉽게 말을 걸지 못한다.
    Minjun always talks in a cold way, so people can't talk to him easily.
Từ đồng nghĩa 어투(語套): 말에 드러나는 기분이나 말을 하는 버릇.
Từ tham khảo 말버릇: 몸에 배어 굳어 버린 말투.

말투: manner of speaking,はなしぶり【話し振り】。はなしかた【話し方】,manière de parler, parler, ton,manera de hablar, idiolecto,أسلوب كلام,ярих байдал, ярианы өнгө аяс, үг яриа, үг хэллэг,cách nói chuyện, lối nói chuyện,ลักษณะการพูด, สำเนียง, ภาษาที่ใช้,logat,манера говорить; интонация,语气,口气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 말투 (말ː투)
📚 thể loại: Diễn tả trang phục  


🗣️ 말투 (말 套) @ Giải nghĩa

🗣️ 말투 (말 套) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88)