🌟 안팎으로 꼭 맞다

1. 여러 가지 점에서 완전히 맞거나 서로 어울리다.

1. (VỪA KHÍT TRONG NGOÀI), HOÀN TOÀN PHÙ HỢP: Nhiều điểm hoàn toàn đúng hay hòa hợp với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이런 일에 안팎으로 꼭 맞는 사람은 김 대리뿐이다.
    Kim is the only one who fits in and out of this kind of work.

안팎으로 꼭 맞다: fit with each other inside and out,内外がぴったり合う,Quelque chose convient parfaitement que ce soit au niveau interne ou externe,combinar perfectamente por dentro y fuera,,аль аль талаараа таарах,(vừa khít trong ngoài), hoàn toàn phù hợp,(ป.ต.)ตรงทั้งข้างในและข้างนอก ; คู่ควร, เข้ากันได้ดี, เหมาะสมเป็นอย่างดี,,совпадать снутри и снаружи,完全符合;完全吻合,

💕Start 안팎으로꼭맞다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)