🌟 간이 서늘하다
• Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)