🌟 간이 서늘하다

1. 매우 위험하거나 무서워 불안하다.

1. (GAN LẠNH), RỢN NGƯỜI, ỚN LẠNH: Bất an vì rất nguy hiểm hoặc sợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수는 운전을 하다가 사람을 칠 뻔해서 간이 서늘했다.
    Jisoo almost hit a person while driving, so her liver was cool.

간이 서늘하다: have a chilly liver,肝を冷やす,avoir le foie glacé,sentir frío en el hígado,الكبد بردان,нуруу хүйт оргих,(gan lạnh), rợn người, ớn lạnh,(ป.ต.)ตับเย็น ; กล้าหาญ, ไม่กลัวเกรง,takut dan resah,душа холодеет; кровь стынет в жилах,肝很寒;胆寒;心惊胆颤,

💕Start 간이서늘하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)