🌟 가열하다 (苛烈 하다)

Tính từ  

1. 주장이나 행동이 격렬하거나 열심이다.

1. HUYẾT, ĐẦY NHIỆT TÌNH, HĂNG HÁI: Chủ trương hay hành động mạnh mẽ hoặc nhiệt tình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가열한 공방.
    Heated workshop.
  • Google translate 가열한 싸움.
    A heated fight.
  • Google translate 가열한 양상.
    The heated aspect.
  • Google translate 가열한 투쟁.
    A heated struggle.
  • Google translate 가열하게 나타나다.
    Appear hotly.
  • Google translate 일부 학생들이 광장에 모여 등록금 인상에 반대하는 가열한 투쟁을 했다.
    Some students gathered in the square and waged a heated struggle against tuition hikes.
  • Google translate 작가는 눈을 감고 자신의 가열했던 청춘을 회상했다.
    The author closed his eyes and recalled his heated youth.
  • Google translate 김 씨는 국회 의원에 당선되기 위해 더욱더 가열하게 선거 운동을 했다.
    Mr. kim campaigned even hotter to be elected to the national assembly.
Từ đồng nghĩa 가열차다(苛烈차다): 주장이나 행동이 격렬하거나 열심이다.

가열하다: vigorous; passionate,かれつだ【苛烈だ】。はげしい【激しい】。きびしい【厳しい】,acharné, ardent,vehemente, entusiasta,ملتهب أو شديد,гал халуун, идэвхитэй,huyết, đầy nhiệt tình, hăng hái,ดุเดือด, เข้มข้น, กระตือรือร้น,(yang) panas, sengit,жаркий; разгорячённый,激烈,狂热,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가열하다 (가ː열하다) 가열한 (가ː열한) 가열하여 (가ː열하여) 가열해 (가ː열해) 가열하니 (가ː열하니) 가열합니다 (가ː열함니다)

🗣️ 가열하다 (苛烈 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7)