🌟 가운뎃손가락
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가운뎃손가락 (
가운데쏜까락
) • 가운뎃손가락 (가운덷쏜까락
) • 가운뎃손가락이 (가운데쏜까라기
가운덷쏜까라기
) • 가운뎃손가락도 (가운데쏜까락또
가운덷쏜까락또
) • 가운뎃손가락만 (가운데쏜까랑만
가운덷쏜까랑만
)
🗣️ 가운뎃손가락 @ Giải nghĩa
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204)