🌟 가운뎃손가락

Danh từ  

1. 다섯 손가락 중 한가운데 있는 가장 긴 손가락.

1. NGÓN GIỮA: Ngón tay dài nhất ở giữa trong năm ngón tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가운뎃손가락 손톱.
    The middle finger nail.
  • Google translate 가운뎃손가락이 아프다.
    My middle finger hurts.
  • Google translate 가운뎃손가락을 구부리다.
    Bend the middle finger.
  • Google translate 가운뎃손가락을 다치다.
    Hurt the middle finger.
  • Google translate 가운뎃손가락을 보이다.
    Show the middle finger.
  • Google translate 가운뎃손가락을 세우다.
    Raise one's middle finger.
  • Google translate 가운뎃손가락을 잡다.
    Hold the middle finger.
  • Google translate 가운뎃손가락을 펴다.
    Open the middle finger.
  • Google translate 지수는 가운뎃손가락을 다쳐 젓가락질을 잘 하지 못했다.
    Jisoo hurt her middle finger and was not good at using chopsticks.
  • Google translate 민준이는 카메라 앞에서 가운뎃손가락과 집게손가락을 들어 브이 자를 만들었다.
    Min-jun raised his middle and forefinger in front of the camera to make a v-shape.
  • Google translate 컴퓨터 마우스 사용법 좀 알려 주세요.
    Please tell me how to use a computer mouse.
    Google translate 가운뎃손가락으로는 오른쪽 버튼을 검지로는 왼쪽 버튼을 누르면 돼요.
    Press the right button with the middle finger and the left button with the index finger.
Từ đồng nghĩa 장지(長指/將指): 다섯 손가락 중 한 가운데 있는 가장 긴 손가락.
Từ đồng nghĩa 중지(中指): 다섯 손가락 중 한가운데에 있는 가장 긴 손가락.

가운뎃손가락: middle finger,なかゆび・ちゅうし【中指】,majeur,dedo de en medio, dedo del corazón, dedo cordial,الإصبع الوسطى,дунд хуруу,ngón giữa,นิ้วกลาง,jari tengah,средний палец,中指,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가운뎃손가락 (가운데쏜까락) 가운뎃손가락 (가운덷쏜까락) 가운뎃손가락이 (가운데쏜까라기가운덷쏜까라기) 가운뎃손가락도 (가운데쏜까락또가운덷쏜까락또) 가운뎃손가락만 (가운데쏜까랑만가운덷쏜까랑만)


🗣️ 가운뎃손가락 @ Giải nghĩa

💕Start 가운뎃손가락 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204)