🌟 상대편 (相對便)

☆☆   Danh từ  

1. 상대방이 속한 쪽.

1. PHÍA ĐỐI PHƯƠNG: Phía mà đối phương thuộc về.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상대편 선수.
    Opponent player.
  • Google translate 상대편 점수.
    Opposite score.
  • Google translate 상대편의 승리.
    The other side's victory.
  • Google translate 상대편을 비난하다.
    Blame one's opponent.
  • Google translate 상대편을 이해하다.
    Understand the other side.
  • Google translate 축구 경기는 열띤 시합 끝에 결국 상대편의 승리로 끝났다.
    The football game ended in a victory for the opponent after a heated match.
  • Google translate 승규는 자신의 의견만 고집하지 말고 상대편의 의견에도 귀를 기울이려고 노력할 필요가 있다.
    Seung-gyu needs to try to listen to the other side's opinion as well as not just to stick to his own opinion.
  • Google translate 아무래도 상대편 사람들은 이 논쟁에서 타협할 의사가 없어 보여.
    It seems that the opposing parties have no intention of compromise in this debate.
    Google translate 다른 사람의 의견은 들을 생각도 하지 않다니, 정말 무례하네.
    How rude of you not to listen to other people's opinions.
Từ đồng nghĩa 상대방(相對方): 일을 하거나 말을 할 때 짝을 이루는 사람.

상대편: the other party; counterpart,あいてがわ【相手側】。あいてがた【相手方】,partie adverse, camp adverse, adversaire, autre partie,oponente, rival, adversario,جانب آخر,нөгөө тал, эсрэг тал, харилцагч тал,phía đối phương,คู่ต่อสู้, ฝ่ายตรงข้าม, คู่แข่งขัน, คู่ปรับ,pihak lawan, saingan,противоположная сторона; противник; конкурент,对方,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상대편 (상대편)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người  


🗣️ 상대편 (相對便) @ Giải nghĩa

🗣️ 상대편 (相對便) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78)