🌟 상업 (商業)

☆☆   Danh từ  

1. 이익을 얻기 위한 목적으로 상품을 사고파는 경제 활동.

1. KINH DOANH, BUÔN BÁN, THƯƠNG NGHIỆP: Hoạt động kinh tế mua bán sản phẩm với mục đích để thu lợi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상업 시설.
    Commercial facilities.
  • Google translate 상업 지역.
    Commercial area.
  • Google translate 상업 활동.
    Commercial activity.
  • Google translate 상업이 발달하다.
    Commerce develops.
  • Google translate 상업에 종사하다.
    Engage in commerce.
  • Google translate 그 화가는 미술을 상업을 위한 수단으로만 활용하여 비판을 받고 있다.
    The artist is criticized for using art only as a means of commerce.
  • Google translate 최근 신도시의 교통이 편리해짐에 따라 인근의 상업 시설도 증가하고 있다.
    Commercial facilities in the neighborhood are also on the rise as transportation in the new town has become more convenient recently.
  • Google translate 그 지역은 교통 시설이 잘 갖춰져서 일찍이 상업이 발달했어요.
    The area was well equipped with transportation, so early commerce developed.
    Google translate 그래서 다양한 상점이 많고 유동 인구도 많군요.
    So there are a lot of shops and a lot of floating population.

상업: commerce; trade,しょうぎょう【商業】,commerce, affaires,comercio,تجارة,худалдаа. бизнес,kinh doanh, buôn bán, thương nghiệp,การค้า, การค้าขาย, ธุรกิจการค้า, การพาณิชย์, กิจการ, พาณิชยกรรม,perdagangan,торговля; коммерция,商业,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상업 (상업) 상업이 (상어비) 상업도 (상업또) 상업만 (상엄만)
📚 Từ phái sinh: 상업적(商業的): 상품을 파는 경제 활동을 통하여 이익을 얻는. 상업적(商業的): 상품을 파는 경제 활동을 통하여 이익을 얻는 것. 상업하다: 상품을 사고파는 행위를 통하여 이익을 얻다.
📚 thể loại: Nghề nghiệp và con đường tiến thân  


🗣️ 상업 (商業) @ Giải nghĩa

🗣️ 상업 (商業) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)