🌟 생기 (生氣)

☆☆   Danh từ  

1. 활발하고 건강한 기운.

1. SINH KHÍ, SỨC SỐNG: Sự khoẻ khoắn và đầy sinh lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생기가 넘치다.
    Full of life.
  • Google translate 생기가 돌다.
    Come to life.
  • Google translate 생기가 없다.
    It's lifeless.
  • Google translate 생기가 있다.
    Lively.
  • Google translate 생기를 잃다.
    Lose vitality.
  • Google translate 시험에 낙방한 후 생기를 잃은 동생의 모습이 안쓰럽다.
    I feel sorry for my brother who lost his vitality after failing the exam.
  • Google translate 승규는 차츰 기력을 회복하고 곧 얼굴에 생기가 돌았다.
    Seung-gyu gradually regained his energy and soon his face was refreshed.
  • Google translate 요즘 무슨 걱정이 있니? 얼굴에 생기가 없네.
    Do you have any worries these days? you look lifeless.
    Google translate 응, 공연 준비로 바빠서 많이 피곤해서 그래.
    Yes, i'm very tired because i'm busy preparing for the show.

생기: life; liveliness,せいき【生気】。かっき【活気】。きりょく【気力】。バイタリティ,vigueur, entrain, vivacité, énergie, vie,vivacidad, vitalidad, viveza, vigor, animación,حيوية,золбоо, хийморь, цог заль, жавхаа,sinh khí, sức sống,ความมีชีวิตชีวา, ความรื่นเริง, ความมีชีวิตจิตใจ, ความร่าเริง, ความสดใส, ความคล่องแคล่ว, พลังแห่งชีวิต,semangat energi,энергичность; живость,朝气,活力,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생기 (생기)
📚 thể loại: Xem phim  


🗣️ 생기 (生氣) @ Giải nghĩa

🗣️ 생기 (生氣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8)