🌟 (上)

☆☆   Danh từ  

1. 등급, 수준, 차례 등에서 첫째.

1. THƯỢNG, THƯỢNG CẤP, THƯỢNG ĐẲNG, THƯỢNG ĐỈNH: Thứ nhất về đẳng cấp, trình độ, thứ tự…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 등급.
    Award grade.
  • Google translate 에 속하다.
    Belong to the prize.
  • Google translate 에 해당하다.
    Fall under the table.
  • Google translate 으로 매기다.
    Awarded.
  • Google translate 으로 표기하다.
    Marked as an image.
  • Google translate 그의 대학 성적은 에 해당된다.
    His college grades correspond to awards.
  • Google translate 이 제품은 품질 검사 결과 을 받은 우수한 제품이다.
    This product is an excellent product which has been awarded a quality inspection result award.
  • Google translate 이 사과는 등급을 받은, 맛이 좋은 사과예요.
    This apple is an award-rated, delicious apple.
    Google translate 한번 맛을 좀 볼 수 있을까요?
    Can i have a taste?
Từ tham khảo 중(中): 등급, 수준, 차례 등에서 가운데., 규모나 크기에 따라 큰 것, 중간 것, …
Từ tham khảo 하(下): 차례나 등급 등을 상, 하 또는 상, 중, 하로 나누었을 때 맨 아래.

상: good; top,じょう【上】,(n.) première qualité, qualité supérieure, niveau supérieur, se classer parmi les meilleurs,nivel superior,متقدم,дээр, дээд,thượng, thượng cấp, thượng đẳng, thượng đỉnh,สูง, บน,tingkat atas, peringkat atas,высший; первый,上,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (상ː)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng  

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53)